Đầu thu vệ tinh VTC HD 01 hàng sịn đây
Bộ thu tích hợp giải mã tín hiệu truyền hình số vệ tinh độ nét cao (IRD) model VTC-HD 01 hoàn toàn tương thích với tiêu chuẩn DVB-S / DVB-S2 và HD MPEG-2/4 (H264), sử dụng để thu và giải mã tín hiệu truyền thông đa phương tiện như tín hiệu truyền hình HDTV và SDTV, radio và truyền số liệu (hình ảnh, văn bản, lịch chương trình EPG, dữ liệu …) và hỗ trợ hệ thống khoá mã Irdeto
CHỨC NĂNG CHÍNH
- Tương thích hoàn toàn với chuẩn DVB-S/DVB-S2 và HD MPEG-2/4 (H264).
- Thu được tín hiệu vệ tinh trên cả hai băng C và Ku theo chuẩn MCPC và SCPC.
- Hỗ trợ thu truyền hình độ phân giải cao và âm thanh đa kênh 5.1.
- Có chức năng thu và giải mã các ứng dụng truyền thông đa phương tiện: Dịch vụ truyền hình số (PAL/NTSC), Radio (mono, stereo, đa ngôn ngữ), dữ liệu (hình ảnh, văn bản, lịch chương trình – EPG, dữ liệu cá nhân….).
- Khả năng nâng cấp phần mềm để thực hiện các ứng dụng đa phương tiện tiên tiến như: hiển thị các ảnh JPEG, BMP từ ổ USB, xem truyền hình IPTV thông qua cổng Ethernet, ứng dụng tương tác hai chiều như: Thông tin theo yêu cầu, Mua sắm trên truyền hình (TV Shopping), TV banking...
- Có khả năng truyền số liệu.
- Lựa chọn ngôn ngữ tiếng của chương trình.
- Lịch chương trình trong 7 ngày (EPG).
- Hỗ trợ hiển thị ảnh đồ họa (PIG).
- Menu hiển thị có màu thực.
- Chức năng khóa chương trình.
- Hỗ trợ phụ đề DVB EN300743 và EBU.
- Hỗ trợ Teletext DVB ETS300472 với VBI và OSD.
- Hỗ trợ dò kênh tự động, dò kênh bằng tay, dò nhiều vệ tinh, dò theo transponder và dò mạng.
- Ngôn ngữ hiển thị: tiếng Việt và tiếng Anh.
- Hỗ trợ nhiều chức năng quản lý danh sách chương trình (ưa thích, di chuyển, khóa chương trình, đổi tên và sắp xếp chương trình).
- Đặt lịch chương trình
- Hỗ trợ lưu tới 5000 chương trình.
- Hỗ trợ tới 32 nhóm kênh ưa thích.
- Hỗ trợ khóa mã nâng cao Irdeto CA.
- Hỗ trợ DiSEqC 1.0/1.1/1.2/1.3, Điện áp phận cực 13/18V và 0/22K
- Hỗ trợ nâng cấp phần mềm qua cổng USB, cổng nối tiếp (RS-232) và nâng cấp phần mềm qua sóng.
- Hẹn giờ tự động bật/tắt.
Chú ý : Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dò kênh
Kết nối LNB
F-Type, IEC 169-24, Female
Đầu ra loop
F-Type, IEC 169-24, Female
Tần số vào
950 MHz ~ 2150 MHz
Mức tín hiệu vào
-65 dBm ~ -25 dBm
Nguồn LNB và Phân cực
Phân cực dọc : +13v
Phân cực ngang: +18 V
Dòng điện: Tối đa 400mA
(Có bảo vệ quá tải)
22KHz Tone
Tần số: 22 ± 0.4 KHzz
Biên độ: 0.7 ± 0.2V
Điều khiển DiSEqC
Hỗ trợ hoàn toàn 1.0/1.1/1.2/1.3 và tương thích USALS
Điều chế
QPSK, 8PSK
Tốc độ mã (Symbol rate)
DVB-S: 2 - 45 Ms/s
DVB-S2: 10 - 30Ms/s (QPSK)
10 - 31Ms/s (8PSK)
FEC
DVB-S: ½, 2/3, ¾, 5/6, 7/8
DVB-S2: ¼, 1/3, 2/5, ½, 3/5, 2/3, ¾, 5/6, 8/9, 9/10
Giải mã Video Audio
Dòng tín hiệu
MPEG-2 ISO/IEC 13818-1
Profile
MPEG2 MP@ML, MPEG2 MP@HL, H264 (MPEG4 part10) Main and High Profile Level 4.1
Tốc độ đầu vào
Tối đa 100 Mbps
Tỷ lệ khung hình
4:3, 16:9
Độ phân giải
720x576 720x480, 1920x1080i, 1280x720p
Giải mã âm thanh
MPEG-1 & MPEG-2 layer I & II
MPEG-2 AAC, MPEG-4 AAC LC
2ch/5.1ch, DOLBY AC-3
Âm thanh
Trái/Phải, mono, Stereo
Bộ nhớ
Bộ nhớ FLASH
8MB
DDRAM
128 MB DDR
Kết nối Âm thanh/Hình ảnh/Dữ liệu
Đầu ra số
HDMI 1.2
Hình ảnh
CVBS, S-video, Component (Y, Pr, Pb)
Âm thanh
Audio Trái/Phải
Coaxial, SPDIF (Đầu ra âm thanh số)
Dữ liệu
RS232
Ethernet
RJ-45 10/100 Mbps
Cổng USB
USB 2.0
Nguồn điện
Điện áp nguồn
AC: 100~240V 50/60 Hz
Loại
Nguồn chuyển mạch
Công suất tiêu thụ
Tối đa 30W
Bảo vệ
Cầu chì bảo vệ
Kích thước
Kích thước
360mm (W) x 213mm(H) x 450mm(D)
Trọng lượng
2,5kg
Nhiệt độ hoạt động
0 – 40oC
Độ ẩm
< 95%