BÁN điện thoại di động trung quốc,cung cấp sĩ và lẽ điện thoại di động
Bảng giá hang sĩ tháng 4/2010
Tên hàng
GIA SI
Nokia N97
2,080,000
Nokia N97i
1,480,000
Nokia N97mini
2,850,000
nokia N8900
1,530,000
N8800 xoàn
1,430,000
N8800 gold
1,350,000
N8800 safia 2 sim
1,260,000
N8800 carbon/safia/Art
1,230,000
E71
1,130,000
E71 (tivi)
1,400,000
E73
1,130,000
N79
1,130,000
N95
1,120,000
N85
1,230,000
N82
1,260,000
N6300
750,000
E66
1,140,000
E75
1,700,000
N96
1,550,000
N5800
1,500,000
N86
1,430,000
Iphone tivi_wifi
2,200,000
iphone thường
1,200,000
mau ESB/LXD
725,000
Hang MODEL
GIA SI
VERTU Da xin
2,300,000
VERTU mini da xin
2,350,000
VERTU 1000
1,250,000
VERTU 2009
800,000
VERTU 005
800,000
VERTU 606
800,000
VERTU V2
1,030,000
VERTU V10
1,270,000
VERTU XIMAC
1,080,000
MOBIADO DONG HO(go)
2,400,000
MOBIADO DONG HO
3,800,000
MOBIADO KO DONG HO
1,730,000
MOBIADO ko dong inox
1,730,000
MOBIADO 205
1,430,000
MOBIADO 305
1,430,000
MOBIDO mau moi
1,700,000
Backbery 8900 tivi/wifi
2,100,000
BACKBERY 8900/9350 TV
1,600,000
BACKBERY 9350
N99
1,250,000
Kitty loa
1,000,000
HTO(backbery 168)
1,200,000
FERARI 3G
1,650,000
LAMBO bầu
1,350,000
LAMBO soc vang
1,300,000
RADO
1,400,000
CARIE
1,280,000