Xe Tải KIA K165 Tải trọng 2 tấn 4
LIÊN HỆ: MR LONG – 0936 2222 72 Phòng kinh doanh
CHI NHÁNH THACO TRƯỜNG HẢI DĨ AN BÌNH DƯƠNG
BẢO ĐẢM TỪ NHÀ SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐỘC QUYỀN TRƯỜNG HẢI
Xe bảo hành 2 Năm hoặc 50.000 Km tuỳ điều kiện nào đến trước, Bảo hành trên toàn Quốc với hệ thống Bảo hành rộng khắp cả nước.
CHI NHÁNH THACO BINH DƯƠNG XIN TRÂN TRỌNG KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH HÀNG- XIN GIỚI THIỆU TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG CÁC DÒNG XE MỚI NHẤT LÁP RÁP TẠI NHÀ MÁY CHU LAI TRƯỜNG HẢI CHẤT LƯỢNG CAO TỪ KIA HUYNDAI HÀN QUỐC CHÍNH HÃNG
HỖ TRỢ CÁC THỦ TỤC LÀM GIẤY TỜ.
XE TẢI KIA HÀN QUỐC CHÍNH HÃNG 100% CKD TẠI TP.HCM - BÌNH DƯƠNG - ĐỒNG NAI. DO CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI CUNG CẤP ĐỘC QUYỀN
GIÁ KIA K165s 329.500.000 VNĐ
KÍCH THƯỚC LỌT LÒNG THÙNG :3500 x 1670 X 1700 mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO K165S
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO K165-CS/MB1-1
THACO K165-CS/TK1
THACO K165-CS/MB2-1
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
JT
JT
JT
Loại động cơ
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
cc
2957
2957
2957
Đường kính x Hành trình piston
mm
98 x 98
98 x 98
98 x 98
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
92 / 4000
92 / 4000
92 / 4000
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
195 / 2200
195 / 2200
195 / 2200
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Số tay
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432
Tỷ số truyền cuối
4,111
4,111
4,111
3
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái
Trục vít ê cu bi
Trục vít ê cu bi
Trục vít ê cu bi
4
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống
5
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo
Trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
6
LỐP VÀ MÂM
Hiệu
-
-
Thông số lốp
Trước/sau
6.50-16/5.50-13
6.50-16/5.50-13
6.50-16/5.50-13
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
5465 x 1850 x 2540
5500 x 1800 x 2555
5520 x 1810 x 2555
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
3500 x 1670 x 1700
3500 x 1670 x 1700
3500 x 1670 x 1700
Chiều dài cơ sở
mm
2760
2760
2760
Vệt bánh xe
Trước/sau
1470 / 1270
1470 / 1270
1470 / 1270
Khoảng sáng gầm xe
mm
150
150
150
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng bản thân
kg
2205
2255
2200
Tải trọng cho phép
kg
2400
2300
2350
Trọng lượng toàn bộ
kg
4800
4750
4745
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
03
-
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
26,6
26,9
26,6
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
5,5
5,5
5,5
Tốc độ tối đa
Km/h
87
88
87
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
60
60
60