Ford Ranger XLS MT 4x2 sản xuất 2018
- ĐẠI LÝ HÀ NỘI FORD
Đ/C: Số 94 Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện Thoại : 0901.517.888 hoặc 0979.077.936
T THÔNG SỐ KỸ THUẬT FORD RANGER 2.2L XLS_MT MỘT CẦU 4x2 TẠI ĐẤY
B Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 16''/ Alloy 16"
- Cỡ lốp / Tire Size : 255/70R16
- Phanh sau / Rear Brake : Tang trống / Drum brake
- Phanh trước / Front Brake : Phanh Đĩa / Disc brake
- Hệ thống treo ... XLS_MT/ Suspension system
- Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Loại nhíp với ống giảm chấn
- Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn
- Kích thước và Trọng lượng xe Ranger XLS MT/ Dimensions
- Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 3220
- Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5362 x 1860 x 1830
- Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters
- Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 200
- Trang thiết bị an toàn xe Ranger XLS MT/ Safety features
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Không / Without
- Camera lùi / Rear View Camera : Không / Without Hệ thống
- Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) : Không / Without
- Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without
- Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation : Không / Without
- Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có / With
- Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Không / Without
- Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Không / Without
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist : Không / Without
- Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without
- Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System : Không / Without
- Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control : Có / With
- Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control : Không / Without
- Túi khí bên / Side Airbags : Không / Without
- Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : Có / With
- Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Không / Without
- Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
- Bản đồ dẫn đường / Navigation system : Không / Without
- Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Không / Without
- Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC Gen I/ Voice Control SYNC Gen I
- Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)
- Ghế lái trước/ Front Driver Seat : Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
- Ghế sau / Rear Seat Row : Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests
- Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror : Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
- Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
- Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control : Không / Without
- Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Không / Without
- Tay lái / Steering wheel : Thường / Base
- Vật liệu ghế / Seat Material : Nỉ / Cloth
- Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Điều chỉnh tay/ Manual
- Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With
- Trang thiết bị ngoại thất xe Ranger XLS MT/ Exterior
- Bộ trang bị thể thao / Sport packages : Không / Without
- Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Không / Without
- Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror : Có điều chỉnh điện/ Power adjust
- Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp : Kiểu Halogen/ Halogen
- Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp : Không / Without
- Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With
- Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance
- Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 160 (118KW) / 3200
- Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 2198
- Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Một cầu chủ động / 4x2
- Hộp số / Transmission : 6 số tay / 6-speed MT
- Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) : 160 (118 KW) / 3200
- Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS
- Động cơ / Engine Type : TDCi Turbo Diesel 2.2L