Học Từ Vựng Du Lịch Biển Tiếng Trung Cùng Atlantic

1.000.000
ID tin: 3556609Gửi lúc: 16:56, 13/07Bắc Ninh
Đã xem: 46 Bình luận: 0
Lưu tin
hangng123

1Ba lô du lịch步行旅行背包bùxíng lǚxíng bèibāo

2Ba lô gấp折叠式背包zhédié shì bèibāo

3Ba lô leo núi双肩式登山包shuāngjiān shì dēngshān bāo

4Bãi biển海滨沙滩hǎibīn shātān

5Bãi đậu xe du lịch汽车宿营地qìchē sùyíng dì

6Bãi tắm công cộng公共海滨gōnggòng hǎibīn

7Bãi tắm tư nhân私人海滨sīrén hǎibīn

8Bản đồ du lịch游览图yóulǎn tú

9Bản đồ du lịch loại gấp折叠式旅行地图zhédié shì lǚxíng dìtú

10Bạn du lịch旅伴lǚbàn

11Bình nước du lịch旅行壶lǚxíng hú

12Ca nô du lịch游艇yóutǐng

13Cảnh quan nhân văn人文景观rénwén jǐngguān

14Cảnh quan thiên nhiên自然景观zìrán jǐngguān

15Chặt chém khách du lịch敲游客竹杠qiāo yóukè zhú gàng

16Chi phí du lịch旅费lǚfèi

17Chi phiếu du lịch旅行支票lǚxíng zhīpiào

18Chuyến bay du lịch ngắm cảnh游览飞行yóulǎn fēixíng

19Chuyến du lịch hai ngày二日游èr rì yóu

20Chuyến du lịch một ngày一日游yī rì yóu

21Chuyến du lịch nước ngoài国外旅行guówài lǚxíng

22Chuyến du lịch sang trọng豪华游háohuá yóu

23Chuyến du lịch tiết kiệm经济游jīngjì yóu

24Công viên quốc gia, vườn quốc gia国家公园guójiā gōngyuán

25Công viên vui chơi giải trí游乐园yóu lèyuán

26Cuộc picnic dã ngoại郊游野餐jiāoyóu yěcān

27Danh lam thắng cảnh名胜古迹míngshèng gǔjī

28Dịch vụ du lịch旅游服务lǚyóu fúwù

29Du khách游客yóukè

30Du khách đi máy bay坐飞机旅行者zuò fēijī lǚxíng zhě

31Du khách đi nghỉ mát度假游客dùjià yóukè

32Du khách nước ngoài外国旅行者wàiguó lǚxíng zhě

33Du lịch ba lô负重徒步旅行fùzhòng túbù lǚxíng

34Du lịch bằng công quỹ工费旅游gōng fèi lǚyóu

35Du lịch bằng ô tô乘车旅行chéng chē lǚxíng

36Du lịch bằng xe đạp自行车旅游zìxíngchē lǚyóu

37Du lịch bao ăn uống报餐旅游bào cān lǚyóu

38Du lịch cuối tuần周末旅行zhōumò lǚxíng

39Du lịch đi bộ徒步旅行túbù lǚxíng

40Du lịch ế ẩm旅游萧条lǚyóu xiāotiáo

Các sản phẩm trong tin đăng
Thông tin shop bán
Bấm gọi

Thông tin shop bán