Mua bán xe tải Hyundai HD65
555.000.000
ID tin: 2061700Gửi lúc: 11:00, 03/02Bình Dương
Đã xem: 172
Bình luận: 0
Chưa có thông tin
CN LÁI THIÊU CTY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI Đc: 3A, kp. Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Tx. Thuận An, BD
Hotline: 0938 807 096
Email: hothientrung@thaco.com.vn Webside: http://gianhangvn.com/truonghaibinhduong.
HYUNDAI HD65
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO HD65 1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6.815 x 2.050 x 2.270 Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 4.340 x 1.920 x 390 Chiều dài cơ sở mm 3.375 Vệt bánh xe trước/sau 1.650/1.495 Khoảng sáng gầm xe mm 220 Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 6,2 Khả năng leo dốc % 37,9 Tốc độ tối đa km/h 100 Dung tích thùng nhiên liệu lít 100 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 2.780 Tải trọng cho phép Kg 2.500 Trọng lượng toàn bộ Kg 5.475 Số chỗ ngồi Chỗ 03 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Kiểu D4DB-d Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước Dung tích xi lanh cc 3.907 Đường kính x Hành trình piston mm 104 x 115 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 88 kW(120PS)/2900 vòng/phút Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
30 kG.m (294N.m) / 2000 vòng/phút Tiêu chuẩn khí thải Euro II 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,181; ih2=2,865; ih3=1,593; ih4=1,000; ih5=0,739; iR=5,181 Tỷ số truyền cuối 6.166 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu CASUMINA Thông số lốp trước/sau 7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16) 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống 9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION) Hệ thống âm thanh Radio, USB Hệ thống điều hòa cabin Có Kính cửa điều chỉnh điện Có Hệ thống khóa cửa trung tâm Có Kiểu ca-bin Lật Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có 10 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm hoặc 50.000 km
THACO HD65 1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6.815 x 2.050 x 2.270 Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 4.340 x 1.920 x 390 Chiều dài cơ sở mm 3.375 Vệt bánh xe trước/sau 1.650/1.495 Khoảng sáng gầm xe mm 220 Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 6,2 Khả năng leo dốc % 37,9 Tốc độ tối đa km/h 100 Dung tích thùng nhiên liệu lít 100 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 2.780 Tải trọng cho phép Kg 2.500 Trọng lượng toàn bộ Kg 5.475 Số chỗ ngồi Chỗ 03 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Kiểu D4DB-d Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước Dung tích xi lanh cc 3.907 Đường kính x Hành trình piston mm 104 x 115 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 88 kW(120PS)/2900 vòng/phút Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
30 kG.m (294N.m) / 2000 vòng/phút Tiêu chuẩn khí thải Euro II 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,181; ih2=2,865; ih3=1,593; ih4=1,000; ih5=0,739; iR=5,181 Tỷ số truyền cuối 6.166 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu CASUMINA Thông số lốp trước/sau 7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16) 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống 9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION) Hệ thống âm thanh Radio, USB Hệ thống điều hòa cabin Có Kính cửa điều chỉnh điện Có Hệ thống khóa cửa trung tâm Có Kiểu ca-bin Lật Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có 10 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm hoặc 50.000 km
Liên hệ: 0938807096
Thông tin shop bán