Xe County, xe Bus Thaco 29 Chỗ, xe khách Trường Hải chất lượng, đẳng cấp
![](http://static2.enbaccdn.com/thumb/30_30/i:ebx/2014/11/25/833409/20141125125726_logo_thaco111/giauthaco2014.jpg)
![Ảnh số 1: Xe County, xe Bus Thaco 29 Chỗ, xe khách Trường Hải chất lượng, đẳng cấp](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2014/11/24/833409/14168035760582618614.png)
![Ảnh số 2: Xe County, xe Bus Thaco 29 Chỗ, xe khách Trường Hải chất lượng, đẳng cấp](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2014/11/24/833409/14168035760582618614.png)
![Ảnh số 3: Xe County, xe Bus Thaco 29 Chỗ, xe khách Trường Hải chất lượng, đẳng cấp](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2014/11/24/833409/141680358622865710.png)
![Ảnh số 4: Xe County, xe Bus Thaco 29 Chỗ, xe khách Trường Hải chất lượng, đẳng cấp](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2014/11/24/833409/14168035942053259690.jpg)
![Ảnh số 5: Xe County, xe Bus Thaco 29 Chỗ, xe khách Trường Hải chất lượng, đẳng cấp](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2014/11/24/833409/14168036022037283516.png)
CHI NHÁNH LÁI THIÊU - CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
Đ/C: SỐ 3A, QL.13, KP.BÌNH HÒA, P.LÁI THIÊU, TX. THUẬN AN, BÌNH DƯƠNG.
HOTLINE: 0933 806 191 ( Mr. Hoàng Giàu - Phòng KD)
LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN GIÁ TỐT NHẤT !
HỖ TRỢ NGÂN HÀNG !!
THACO TRƯỜNG HẢI CUNG CẤP CÁC DÒNG XE BUS, XE KHÁCH TỪ 29 CHỖ ĐẾN XE GIƯỜNG NẰM 47 CHỖ. HỖ TRỢ NGÂN HÀNG VỚI LÃI SUẤT ƯU ĐÃI NHẤT.
THACO HB70ES/CS (COUNTY HYUNDAI 29 CHỖ)
Đặc tính kỹ thuật
Ø Xe mới 100%, do THACO lắp ráp.
Ø HYUNDAI D4DD Euro III , 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xi-lanh : 3907cc.
Ø Công suất cực đại: 140 PS/2800rpm.
Ø Tốc độ tối đa: 105 km/h
Ø Hộp số : 5 số tới, 01 số lùi
Dung tích thùng nhiên liệu: 90 lít
Trang thiết bị theo tiêu chuẩn
Ø Máy lạnh theo tiêu chuẩn
Ø Đèn xe lớn, kiểu halogen, DVD player,
Ø Ghế bọc Simili,
Ø Tay lái gật gù.
Ø Kính chiếu hậu lớn
Ø Đèn trần, mồi thuốc lá
Ø 01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn
Ø Hệ thống treo : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống thắng: Tang trống, thủy lực.
Kích thước xe (mm)
Ø Kích thước tổng thể: 7080 x 2035 x 2755mm.
Thông số :
Ø Khoảng sáng gầm xe: 195 mm Ø Chiều dài cơ sở : 4085 mm
Ø Trọng lượng toàn bộ: 6660kg
Ø Trọng lượng bản thân : 4050kg
Ø Số chổ ngồi : 29 Chổ
Ø Cỡ lốp xe: Trước/ Sau 7.00R16/Dual 7.00R16
Hệ thống lái: Trục vít ecubi, trợ lực lái thủy lực.
Hệ thống phun nhiên liệu : Phun trực tiếp, Bơm cao áp.
Trang thiết bị chọn thệm :
Ø Kính hông dạng liền.
Ø Nới rộng hầm hành lý.
Ø Gạt nước sau, kính chiếu hậu sau.
Ø Kính chiếu hậu cửa lên xuống.
Ø Đèn la-phông trần loại dài.
Ø Sưởi sàn.
Ø Lốp Michelin.
THACO TB75S (THACO BUS 29 CHỖ - ĐỘNG CƠ CUMMIN)
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO TB75S
1
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
7.500 x 2.200 x 2.950
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
Chiều dài cơ sở
mm
4.085
Vệt bánh xe
trước/sau
1.830/1.650
Khoảng sáng gầm xe
mm
175
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
10,9
Khả năng leo dốc
%
40,1
Tốc độ tối đa
km/h
118
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
90
2
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân
Kg
4.950
Tải trọng cho phép
Kg
Trọng lượng toàn bộ
Kg
7.500
Số người cho phép chở (kể cả người lái)
Chỗ
29
3
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu
ISF Cummins – Common Rail System (CRDi – EUROIII)
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
cc
3.760
Đường kính x Hành trình piston
mm
102 x 115
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
141PS/2600 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
450 N.m / 1200 - 2200 vòng/phút
Tiêu chuẩn khí thải
Euro III
4
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp
01 đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Hộp số 1700JH600 (Công nghệ ISUZU)
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1= 5.896; ih2 = 3.395; ih3 = 2.113; ih4 = 1.386; ih5 = 1.000; ih6 = 0.792; iR = 5.622
Tỷ số truyền cuối
5
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
6
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo
trước
Nhíp parabol 4 lá, giảm chấn thủy lực tác động 2 chiều, thanh cân bằng
sau
Nhíp parabol 4 lá, giảm chấn thủy lực tác động 2 chiều, thanh cân bằng
7
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu
MICHELIN – THÁI LAN
Thông số lốp
trước/sau
7.50R16 / Dual 7.50R16
8
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh
Khí nén hai dòng
9
TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Hệ thống âm thanh , hình ảnh
Trang bị một màn hình LCD, đồng hồ điện tử
Hệ thống điều hòa cabin
Có, bố trí trên nóc mui
Khoang lài được thiết kế khoa học, rộng rãi, thông thoáng, các công tắc điều khiển bố trí khoa học giúp lái xe vận hành dễ dáng thuận tiện. Tapplo được nhập khẩu từ Hàn Quốc
Bố trí 02 dãy hành lý cùng hai dãy đén trần
Ngoại thất
Kính hông dạng liền kết hợp với đén Led rèm
Trang bị đầy đủ kiếng chiếu hậu sau, gạt nước sau
Có hai loại của hành khách: của trượt và cửa xếp
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Có, có hai loại của
Hầm hàng
Thể tích hầm hàng hành lý được cải thiện (>1,5m3) so với dòng 7m
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
Có
10
BẢO HÀNH (WARRANTY)
18 tháng hoặc 150.000 km tùy điều kiện nào đến trước
THACO TB82S (29 CHỖ - ĐỘNG CƠ WEICHAI 180PS)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
TB82s
TB 95S
Loại
weichai
Weichai
CÔNG SUẤT
180ps
240 ps
DUNG TÍCH XL
4760cc
7140
Moment xoắn cực đại
650 N.m/1200-1700 vong/phút
900N.m/1200-1700 vòng/phút
Số ghế
29
39
Cỡ lốp
8R19,5/Dual8R19.5
9R22.5/Dual9R22.5
Tải trọng không tải
7050
8900
Tải trọng toàn tải
9000
11900 kg
Kích thước
8200x2250x3100
9500x2420x3350
Tiêu hao nhiên liệu/100km
15,5 L
21 L
Hộp số
Cơ khí ,số sàn.5 tiến 1 lùi
Cơ khí, số sàn,6 tiến,1 lùi
GIÁ
Treo bầu hơi:1,595,treo nhíp:1,540 tỷ
1,99 tỷ
THACO TB95S (39 CHỖ - ĐỘNG CƠ WEICHAI 240PS)
NGOẠI THẤT NGOẠI THẤT:
Nóc lướt gió, Cửa tài xế chỉ...nh điện, Kính hông, Hầm hành lý, Cùm đèn sau, Nóc sau
NỘI THẤT :
Táp-lô, Màn hình camera lùi, Cụm công tắc đ...u khiển Tivi 32 INCH, Cần số, Khoang hành khách, Ghế ngồi cao cấp, Dãy ghế sau, La phông trần, Sàn xe, kệ hành lý.
KHUNG GẦM & ĐỘNG CƠ
MÀU SẮC & TRANG TRÍ
Đây là các màu chuẩn của THACO sẵn có cho sản phẩm xe này. Bạn vẫn có thể yêu cầu chúng sơn màu sắc khác tùy theo nhu cầu của khách hàng
THACO TB120SL (41 giường + 2 ghế)
* ĐỘNG CƠ WEICHAI - MÁY 375PS
NGOẠI THẤT: Không ngừng nghiên cứu, phát triển nhằm đem đến những sản phẩm ngày càng phù hợp hơn với điều kiện vận tải tại Việt Nam, Trường Hải Ôtô vừa đưa ra thị trường sản phẩm Thaco Mobihome hế hệ mới - TB120SL-W. Đây là dòng xe Bus giường nằm cao cấp hàng đầu tại Việt Nam do THACO tự thiết kế khung gầm. Trên cơ sở đúc kết kinh nghiệm nhiều năm sản xuất xe giường nằm, kết hợp với trải nghiệm thực tế của các doanh nghiệp vận tải hành khách lớn. Thaco Mobihome thế hệ mới là bước đột phá trong quá trình phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường Việt Nam. Với Thaco Mobihome mới, THACO một lần nữa thể hiện khả năng sáng tạo, kết hợp những tinh hoa công nghệ ôtô trên thế giới với bề dày kinh nghiệm sản xuất, lắp ráp ôtô tại Việt Nam, tạo ra những sản phẩm có chất lượng cao, ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, ngày càng phù hợp với nhu cầu sử dụng, và trên hết là hiệu quả kinh tế cao cho khách hàng.
Đây là các màu chuẩn của THACO sẵn có cho sản phẩm xe này. Bạn vẫn có thể yêu cầu chúng sơn màu sắc khác tùy theo nhu cầu của khách hàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO TB120SL-W
1
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
12.120 x 2.500 x 3.700
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
Chiều dài cơ sở
mm
6.150
Vệt bánh xe
trước/sau
2.080/1.860
Khoảng sáng gầm xe
mm
180
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
10,9
Khả năng leo dốc
%
40,1
Tốc độ tối đa
km/h
118
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
400
2
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân
Kg
13.800
Tải trọng cho phép
Kg
Trọng lượng toàn bộ
Kg
17.000
Số người cho phép chở (kể cả người lái)
Chỗ
46 (43 giường + 03 ghế), không WC
3
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu
Weichai WP12.375N Common Rail System – EURO III
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
cc
11.596
Đường kính x Hành trình piston
mm
126 x 155
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
276 kW(375PS)/1900 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
1800N.m / 1000 - 1400 vòng/phút
Tiêu chuẩn khí thải
Euro III
4
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp
01 đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Hộp số
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1= 7.04; ih2 = 4.10; ih3 = 2.48; ih4 =1.56; ih5 = 1.000; ih6 = 0.74; iR = 6.26
Tỷ số truyền cuối
5
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
6
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo
trước
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơiFieston (Mỹ), giảm chấn thủy lực
sau
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơiFieston (Mỹ), giảm chấn thủy lực
7
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu
MICHELIN – THÁI LAN
Thông số lốp
trước/sau
12R22.5 / Dual 12R22.5
8
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh
Khí nén hai dòng – có trang bị ABS/ ASR
9
TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Hệ thống âm thanh, hình ảnh
Ổ cứng HDD 500G, DVD, Amply, Loa tiêu chuẩn
04 Tivi LCD (01 LCD 19’’, 01 LCD 17’’, 02 LCD 15’’)
Hệ thống điều hòa cabin
Có, điều khiển điện tử
Nội ngoại thất
Công nghệ đèn Led hiện đại, hắc ánh sáng, đèn rèm, kính chiếu hậu chỉnh điện
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Có
Hầm hàng
Rộng 9,3 m3, 3 khoang hành lý
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
Có
10
BẢO HÀNH (WARRANTY)
18 tháng hoặc 200.000 km tùy điều kiện nào đến trước.