Mr.đồng quang thaco an sương xe tải hyundai hd650 6,4 tấn










Quý khách đang băn khoăn không biết mua xe tải 3.25 tấn(HD350), mua xe tải 3,8 tấn(HD450), mua xe tải hyundai HD500 5 Tấn,hyundai HD650 6,4 Tấn mới, mua xe tải hyundai 2,5 tấn, mua xe tải hyundai 3,5 tấn(HD345), mua xe tải hyundai trường hải hay mua xe tải hyundai 2.5 tấn hyundai 3.5 4.1t tấn trả góp ở đâu? Hãy đến với chúng tối Công ty cổ phần ôtô Trường Hải chuyên hỗ trợ khách hàng TP.HCM mua xe tải hyundai 2.5 tấn, xe tải 3.5 tấn trả góp, mua xe tải hyundai giá rẻ nhất và chất lượng tốt nhất. LH: Mr Quang 0931.340.729


Thaco Trường Hải Chi Nhánh An Sương kính chào quý khách, để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, Công ty chúng tôi xin trân trọng thông báo giá bán và thông tin sản phẩm mới này!
Thaco HD650 (tải trọng 6.4 tấn):
STT thông số kỹ thuật và trang thiết bị.
Thaco HD650.
1 Kích thước - đặc tính (Dimension).
Kích thước tổng thể (D x R x C) 6.855 x 2.160 x 2.290mm.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) 5.000 x 2.030 x 390mm.
Chiều dài cơ sở: 3.735mm.
Vệt bánh xe 1.650/1.495.
Khoảng sáng gầm xe 235mm.
Khả năng leo dốc 38,1%.
Tốc độ tối đa 104km/h.
Dung tích thùng nhiên liệu : 100lít.
2 Trọng lượng (Weight).
Trọng lượng bản thân 3.455Kg.
Tải trọng cho phép 6.400Kg.
Trọng lượng toàn bộ: 9.990Kg.
Số chỗ ngồi 03Chỗ.
3 Động cơ (Engine).
Kiểu D4DB.
Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh: 3.907cc.
Đường kính x Hành trình piston: 104 x 115mm.
Công suất cực đại/Tốc độ quay: 96 kW(130PS)/2900 vòng/phútPs/rpm.
Mô men xoắn cực đại: 38 kG. M (372N. M)/ 1800 vòng/phút N. M/rpm.
Tiêu chuẩn khí thải Euro II.
4 Hệ thống truyền động (drive train).
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không.
Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,380; Ih2=3,208; Ih3=1,700; Ih4=1,000; Ih5=0,722; IR=5,38.
Tỷ số truyền cuối 5.428.
5 Hệ thống lái (steering).
Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
6 Hệ thống treo (suspension).
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
7 Lốp và mâm (tires and wheel).
Hiệu maxxis.
Thông số lốp trước/sau 7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16).
8 Hệ thống phanh (brake).
Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.
9 Trang thiết bị (option).
Hệ thống âm thanh Radio, USB.
Hệ thống điều hòa cabin Có.
Kính cửa điều chỉnh điện Có.
Hệ thống khóa cửa trung tâm Có.
Kiểu ca-bin Lật.
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có.
10 Bảo hành (warranty) 2 năm hoặc 50.000 km.
Để được tư vấn trực tiếp xin liên hệ với TVBH: Mr Quang 0931 340 729

