Máy phát điện DieZel: NCS 25KSE
Công suất liên tục
25 kVA
Công suất dự phòng
27.5 kVA
Tốc độ vòng quay
1500 RPM
Tần số
50 Hz
Số pha
3
Độ ồn cách 7m dB(A)
70
Điện áp ra
400 V
Model động cơ
4B3.9-G1
Model đầu phát
JDW 184F
Tiêu hao nhiên liệu khi chạy 100%
6.0 L/h
Tiêu hao nhiên liệu khi chạy 75%
4.7 L/h
Sự giao động điện áp
≤±1%
Ổn định điện áp
≤±1%
Ổn định tần số
≤±5%
Sự giao động tấn số
≤±0.5%
Chiều dài(L)
mm
2600
Chiều rộng(W)
mm
1030
Chiều cao(H)
mm
1550
Cân Nặng
kg
1225
Dung tích bình nhiên liệu
L
170
Thông số động cơ
Model động cơ
4B3.9-G1
Hãng sản xuất
Cummins
Số xilanh
4
Bố trí xilanh
Vertical in-line
Kiểu động cơ (chu kỳ)
4 thì
Aspiration
Turbocharged and After water-cooler
Đường kính xilanh(mm×mm)
102 x 120
Dung tích xilanh (Liter)
3.9
Tỉ số nén
16.5:1
Công suất liên tục/tốc độ vòng quay (KW/RPM)
24/1500
Công suất dự phòng/tốc độ vòng quay (KW/RPM)
26/1500
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng két nước
Dung tích dầu bôi trơn (L)
11
Dung tích nước nước làm mát(1 Xi lanh)(L) (L)
7.2
Tiêu hao nhiên liệu khi chạy 100%(g/kWh)
216 (at 1500RPM)
Motor khởi động
DC24V,
Điện áp khởi động
AC24V
Thông số đầu phát
Model đầu phát
JDW 184F
Hãng sản xuất
Stamford
Kiểu kích từ
Tự kích từ, không chổi than
Công Suất liên tục
25 KVA
Tốc Độ động cơ
1500 RPM
Tần số
50 Hz
Số Pha
3
Điện áp ra
400 V(Available with customer requirements)
Hệ số công suất
0.8
Phạm vi điều chỉnh điện áp
≥5%
Điều chỉnh điện áp NL-FL
≤±1%
Cấp cách điện
H
Cấp bảo vệ
IP23