Jac 5 chân hỗ trợ trước bạ nhân dịp khai trương đại lý
1.410.000.000
ID tin: 2669525Gửi lúc: 08:27, 28/04Đà Nẵng
Đã xem: 84
Bình luận: 0
![Ảnh số 1: Jac 5 chân hỗ trợ trước bạ nhân dịp khai trương đại lý](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/03/25/991111/14589177503018579580.jpg)
![Ảnh số 2: Jac 5 chân hỗ trợ trước bạ nhân dịp khai trương đại lý](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/03/25/991111/14589177503018579580.jpg)
![Ảnh số 3: Jac 5 chân hỗ trợ trước bạ nhân dịp khai trương đại lý](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/03/07/991111/14573409969619637338.jpg)
![Ảnh số 4: Jac 5 chân hỗ trợ trước bạ nhân dịp khai trương đại lý](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/03/25/991111/14589195048471200502.jpg)
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
Thông số xe Xe tải thùng mui bạt Jac 5 chân 340hp được sản xuất và lắp ráp trên dây chuyền công nghệ hiện đại, giá cả cạnh tranh, chất lượng đảm bảo, hỗ trợ khách hàng làm thủ tục mua bán xe nhanh chóng
MODEL HFC1341KR1T- Y10J0 Công thức bánh xe ( 10*4 ) Cabin Kiểu Cabin gallop, đầu thấp, 1 giường nằm Nội thất , thiết kế Ghế hơi, bóng hơi Chỗ ngồi ( người) 2 Động cơ Loại động cơ WP10.340E32 Dung tích xi lanh (cc ) 9726 Công suất cực đại (Hp/rpm) 340/2200 Momen xoắn cực đại ( N.m/rpm) 1350/1200-1600 Hộp số Model 12JSD160TA (FAST FULLER) Tỷ sô truyền I: 12.1; II: 9.41; III: 7.31; IV: 5.71;
V: 4.46; VI: 3.48; VII: 2.71; VIII: 2.11;
IX: 1.64; X: 1.28; XI: 1; XII: 0.78;
RL: 11.56; RH: 2.59 Phân bố gài số RH/ RL 7/1 9/3 11/5
8/2 10/4 12/6 Kích thước Dài x Rộng x Cao 12000*2500*3560 Kích thước thùng mui phủ 9420*2360*2150 Khoảng cách trục 1900+3750+1350+1350 Vệt bánh xe trước/ sau 2080/1860 Tải trọng Tự trọng Tổng trọng Tải trọng Cabin chassis 10500 34000 23370 12170 34000 21700 Thông số chung Ly hợp Lá đơn, ma sát khô, lò xo xoắn Cầu dẫn động trước (loại ) Kiểu chữ I Cầu dẫn động sau (loại ) ( 4.875) cầu láp Số lá nhíp trước (lá ) 9 Số lá nhíp sau ( lá ) 12 Phanh chính (kiểu ) Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng Phanh tay ( kiểu ) Dẫn động khí nén+ lò xo Vỏ xe trước/sau 11.00R20 Tốc độ tối đa (Km/h ) 110 Nhiên liệu Dung tích bình nhiên liệu ( lít ) 400
Thông tin shop bán