Dây Tuy ô thủy lực Rivulet Italy 1 4 lớp bố thép,Ống thủy lực lõi thép chịu áp lực cao dùng cho súng bulong,máy rửa xe..
Công ty TNHH Thiết Bị Dân Hà: là Nhà Nhập Khẩu và Phân Phối chính thức các sản phẩm THIẾT BỊ RỬA XE,THIẾT BỊ MÁY MÓC PHỤC VỤ SỬA CHỮA VÀ BẢO DƯỠNG Ô TÔ, XE MÁY như :Máy nén khí Kazan,máy hút bụi cô... nghiệp , máy phun rửa xe áp lực cao,máy rửa xe gia đình, bình phun bọt tuyết,máy bơm mỡ,máy hứng hút dầu thải,thay dầu xe máy,ô tô,súng bắn bu-long ốc nhíp lốp xe,máy ra vào lốp,cầu nâng,kích thủy lực và các dụng cụ cầm tay… THÍCH HỢP CHO CÁC TRUNG TÂM SỬA CHỮA,BẢO DƯỠNG Ô TÔ,XE MÁY,MÁY MÓC,TRANG THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP, DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT, KHU CÔNG NGHIỆP, GARA Ô TÔ, TRẠM RỬA XE Ô TÔ , XE MÁY…
Hãy liên hệ với chúng tôi để được phục vụ tốt nhất, với giá cả ưu đãi nhất!
Thông tin liên hệ:Ms Hà
Địa chỉ: SỐ 32 NGÕ 140 NGỌC THỤY,Long Biên,Hà Nội
DĐ:0981.686.448 – 0934.642.802
Website: http://xuongth...bi.com/
E-mail:hahp88@gmail.com hoặc thietbidanha@gmail.com
ZALO:0934.642.802
STT
TÊN HÀNG
QUY CÁCH
ĐƠN GIÁ/
1 MÉT
1
R1AT ¼’’ 1SN
-Đường kính trong 6mm-1 lớp thép
-WP 22.5 MPA - 225 BAR - 3263 PSI
55,000
2
R2AT ¼’’ 2SN
-Đường kính trong 6mm-2 lớp thép
-WP 40 MPA - 400 BAR - 5800 PSI
65,000
3
R1AT 5/16’’ 1SN
-Đường kính trong 8mm-1 lớp thép
-WP 21.5 MPA - 215 BAR - 3118 PSI
65,000
4
R2AT 5/16’’ 2SN
-Đường kính trong 8mm-2 lớp thép
-WP 35 MPA - 350 BAR - 5075 PSI
75,000
5
R1AT 3/8’’ 1SN
-Đường kính trong 10mm-1 lớp thép
-WP 18 MPA - 180 BAR - 2610 PSI
70,000
6
R2AT 3/8’’ 2SN
-Đường kính trong 10mm-2 lớp thép
-WP 33 MPA - 330 BAR - 4785 PSI
85,000
7
R9R 3/8''4SP
-Đường kính trong 10mm-4 lớp thép
- WP 44.5 MPA - 445 BAR - 6453 PSI
160,000
8
R1AT ½’’ 1SN
-Đường kính trong 12mm -1 lớp thép
-WP 16 MPA - 160 BAR - 2320 PSI
80,000
9
R2AT ½’’ 2SN
-Đường kính trong 12mm-2 lớp thép
-WP 27.5 MPA - 275 BAR - 3990 PSI
95,000
10
R9R 1/2''4SP
-Đường kính trong 12mm-4 lớp thép
-WP 41.5 MPA - 415 BAR - 6018 PSI
175,000
11
R1AT 5/8’’ 1SN
-Đường kính trong 16mm-1 lớp thép
-WP 13 MPA - 130 BAR - 1885 PSI
95,000
12
R2AT 5/8’’ 2SN
-Đường kính trong 16mm-2 lớp thép
-WP 25 MPA - 250 BAR - 3625 PSI
110,000
13
R9R 5/8''4SP
-Đường kính trong 16mm-4 lớp thép
-WP 35 MPA - 350 BAR - 5075 PSI
200,000
14
R1AT ¾’’ 1SN
-Đường kính trong 19mm-1 lớp thép
-WP 10.5 MPA - 105 BAR - 1523 PSI
110,000
15
R2AT ¾’’ 2SN
-Đường kính trong 19mm-2 lớp thép
-WP 21.5 MPA - 215 BAR - 3120 PSI
125,000
16
R9R ¾ ''4SP
-Đường kính trong 19mm-4 lớp thép
-WP 35 MPA - 350 BAR - 5075 PSI
225,000
17
R1AT 1’’ 1SN
-Đường kính trong 25mm-1lớp thép
-WP 8.8 MPA - 88 BAR - 1276 PSI
130,000
18
R2AT 1’’ 2SN
-Đường kính trong 25mm-2 lớp thép
-WP 16.5 MPA - 165 BAR - 2395 PSI
150,000
19
R9R 1''4SP
-Đường kính trong 25mm-4 lớp thép
-WP 28 MPA - 280 BAR - 4060 PSI
280,000
20
R2AT 1’’1/4 2SN
-Đường kính trong 32mm-2 lớp thép
-WP 12.5 MPA - 125 BAR - 1815 PSI
230,000
21
R9R 1''1/4 4SP
-Đường kính trong 32mm-4 lớp thép
-WP 21 MPA - 210 BAR - 3045 PSI
380,000
22
R15 1''1/4
-Đường kính trong 32mm
-WP 42 MPA/420 BAR / 6090 PSI
725,000
23
R2AT 1’’-1/2 2SN
-Đường kính trong 38mm-2 lớp thép
-WP 9 MPA - 90 BAR - 1305 PSI
270,000
24
R9R 1''1/2 4SP
-Đường kính trong 38mm-4 lớp thép
-WP 18.5 MPA - 185 BAR - 2685 PSI
455,000
25
R15 1''1/2
-Đường kính trong 38mm
- WP 42 MPA/420 BAR / 6090 PSI
850,000