Nhiệt kế sato SK 250WPII N

Model: SK-250WPII-N
Hãng sản xuất: Sato – Nhật
Đặc Tính Nổi Trội:
– Nhiệt kế kỹ thuật số loại cầm tay, chống thấm nước dùng để kiểm tra nhiệt độ của thực phẩm. Bao gồm 4 model trong series SK-250WPIIdùng để sử dụng cho các ứng dụng khác nhau.
– Đi kèm 1 đầu dò chuẩn model SWPII-07 cáp dài 1 mét.
– Cả máy chính và đầu dò đều đạt chuẩn chống thấm nước IP-X6.
– Giá trị đo có thể được giữ bằng chức năng (Hold).
– Tự động tắt nguồn sau 60 phút không sử dụng (chức năng auto power off).
– Chức năng thông báo Pin yếu.
Máy đo nhiệt độ điện tử Sato SK-250WPII-N
Thông Số Kỹ Thuật: Model SK-250WPII dòng nhiệt kế điện tử chống thấm nước Thang đo hiển thị -55°C to 305°C Dãy đo -50°C to 250°C(Phạm vi đo khác nhau tùy thuộc vào các kết nối đầu dò nhiệt) Kết nối đầu dò SK-SWPII (dòng đầu dò nhiệt bảng model cụ thể xem bên dưới) Độ chính xác ±0.1°C ở -9.9 đến 199.9°C±1 °C ở các dãy đo khác Đặc tính chống thấm nước phù hợp với tiêu chuẩn JIS C 0920 Protection class 6 (tương đương với IP X6) Nhiệt độ môi trường 0 đến 50°C Đo mẫu hiển thị Khoảng 1 giây Nguồn sử dụng 3VDC (2 PIN AAA) Kích thước 71 (W) x 170 (H) x 36 (D) mm Trọng lượng máy chính Xấp xỉ 1,45 kg (đã bao gồm Pin) Chất liệu vỏ Nhựa ABS Bảng Model Máy Chính Theo Series SK-250WPI
Cat.No. 8068-00 8062-00 8064-00 8066-00 Model SK-250WPII-K SK-250WPII-N SK-250WPII-T SK-250WPII-R Đặc điểm Giữ dữ diệu Tự động tắt nguồn khi không sử dụng —- MAX/MIN (Dữ liệu tối thiểu và tối đa) —- Đồng hồ hiển thị (24h ) —- Chức năng hẹn giờ —- Giới hạn trên và dưới —- Chức năng bộ nhớ
(100 dữ liệu) Bảng Model Và Thông Số Đầu Dò
Model Name SWPII-01M SWPII-02M SWPII-03 SWPII-04M SWPII-05M SWPII-06M Cat. No. 8071-01 8072-01 8073-00 8074-01 8075-01 8076-01 Đầu dò Điện trở nhiệt Khoảng đo nhiệt độ -40 to
250°C -15 to
250°C -15 to
200°C -15 to
250°C -15 to
250°C -40 to
250°C Độ chính xác ở: -40 to -16°C ± 2°C —- ± 2°C -15 to -10°C ± 2°C ± 1°C ± 2°C ± 1°C ± 1°C ± 2°C -9.9 to -0.1°C ± 1°C 0.0 to 40.0°C ± 0.6°C ± 0.3°C ± 0.8°C ± 0.6°C 40.1 to 105.0°C ± 0.7°C ± 1°C ± 0.7°C 105.1 to 145.0°C ± 1°C ± 1°C ± 1°C 145.1 to 250°C ± 2°C Chuẩn chống thấm nước IP X7 —- IP X7 Vật liệu Nhựa Polybutylene Terephthalate (PBT) Phần cảm ứng SUS304 SUS316 Trọng lượng tương đương 100g 100g 50g 99g 105g 99g
Model Name SWPII-07 SWPII-08 SWPII-09 SWPII-10 Cat. No. 8077-10 8077-20 8077-30 8077-40 Đầu dò
Điện trở nhiệt
Khoảng đo -40 to250°C -15 to
250°C -40 to
250°C -15 to
250°C Độ chính xác -40 to -16°C ± 2°C
—-
± 2°C—-
-15 to -10°C ± 2°C ± 1°C ± 2°C ± 1°C -9.9 to -0.1°C± 1°C
0.0 to 40.0°C± 0.6°C
40.1 to 105.0°C± 0.7°C
105.1 to 145.0°C± 1°C
145.1 to 250°C± 2°C
Chuẩn chống thấm nướcIP X7
Vật liệuThép SUS303
Phần cảm ứngThép SUS304
Trọng lượng tương đương 140g 145g 143g 139g*Cung cấp trọn bộ bao gồm:
– Đầu dò nhiệt SWPII-07
– 2 Pin AAA.
– Hướng dẫn sử dụng.
– Hộp đựng.
Nhiệt kế điện ...0WPII-N được cung cấp bởi
CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY CÔNG NGHIỆP TOÀN CẦU
model SK-250WPII-N, SK-250WPII-K, SK-250WPII-T, SK-250WPII-R, SENSOR SWPII-01M, SWPII-02M, SWPII-11, SWPII-04M, SWPII-05M, SWPII-06M, SWPII-07M, SWPII-08, SWPII-09, SWPII-10Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hổ trợ tốt nhất :
Hotline : 0904259271 - 0938825913