Nhiệt kế sato SK 250WPII N

6.250.000
ID tin: 3357696Gửi lúc: 20:11, 22/04Toàn quốc
Đã xem: 31 Bình luận: 0
Lưu tin
212/D72C Nguyen Trai, Phuong Nguyen Cu Trinh, Q1, TPHCM
MÔ TẢ SẢN PHẨM

Máy đo nhiệt đ...0WPII-N

 

Model: SK-250WPII-N

Cat.No.8062-00

Hãng sản xuất: Sato – Nhật

Đặc Tính Nổi Trội:

– Nhiệt kế kỹ thuật số loại cầm tay, chống thấm nước dùng để kiểm tra nhiệt độ của thực phẩm. Bao gồm 4 model trong series SK-250WPIIdùng để sử dụng cho các ứng dụng khác nhau.

– Đi kèm 1 đầu dò chuẩn model SWPII-07 cáp dài 1 mét.

– Cả máy chính và đầu dò đều đạt chuẩn chống thấm nước IP-X6.

– Giá trị đo có thể được giữ bằng chức năng (Hold).

– Tự động tắt nguồn sau 60 phút không sử dụng (chức năng auto power off).

– Chức năng thông báo Pin yếu.

Máy đo nhiệt độ điện tử Sato SK-250WPII-N

Thông Số Kỹ Thuật: Model SK-250WPII dòng nhiệt kế điện tử chống thấm nước Thang đo hiển thị -55°C to 305°C Dãy đo -50°C to 250°C
(Phạm vi đo khác nhau tùy thuộc vào các kết nối đầu dò nhiệt)
Kết nối đầu dò SK-SWPII (dòng đầu dò nhiệt bảng model cụ thể xem bên dưới) Độ chính xác ±0.1°C ở -9.9 đến 199.9°C±1 °C ở các dãy đo khác Đặc tính chống thấm nước phù hợp với tiêu chuẩn JIS C 0920 Protection class 6 (tương đương với IP X6) Nhiệt độ môi trường 0 đến 50°C Đo mẫu hiển thị Khoảng 1 giây Nguồn sử dụng 3VDC (2 PIN AAA) Kích thước 71 (W) x 170 (H) x 36 (D) mm Trọng lượng máy chính Xấp xỉ 1,45 kg (đã bao gồm Pin) Chất liệu vỏ Nhựa ABS   Bảng Model Máy Chính Theo Series SK-250WPI

 

Cat.No. 8068-00 8062-00 8064-00 8066-00 Model SK-250WPII-K SK-250WPII-N SK-250WPII-T SK-250WPII-R Đặc điểm Giữ dữ diệu Tự động tắt nguồn khi không sử dụng —- MAX/MIN (Dữ liệu tối thiểu và tối đa) —- Đồng hồ hiển thị (24h ) —- Chức năng hẹn giờ —- Giới hạn trên và dưới —- Chức năng bộ nhớ
(100 dữ liệu)
  Bảng Model Và Thông Số Đầu Dò

 

Model Name SWPII-01M SWPII-02M SWPII-03 SWPII-04M SWPII-05M SWPII-06M Cat. No. 8071-01 8072-01 8073-00 8074-01 8075-01 8076-01 Đầu dò Điện trở nhiệt Khoảng đo nhiệt độ -40 to
250°C
-15 to
250°C
-15 to
200°C
-15 to
250°C
-15 to
250°C
-40 to
250°C
Độ chính xác ở:   -40 to -16°C ± 2°C —- ± 2°C -15 to -10°C ± 2°C ± 1°C ± 2°C ± 1°C ± 1°C ± 2°C -9.9 to -0.1°C ± 1°C 0.0 to 40.0°C ± 0.6°C ± 0.3°C ± 0.8°C ± 0.6°C 40.1 to 105.0°C ± 0.7°C ± 1°C ± 0.7°C 105.1 to 145.0°C ± 1°C ± 1°C ± 1°C 145.1 to 250°C ± 2°C Chuẩn chống thấm nước IP X7 —- IP X7 Vật liệu Nhựa Polybutylene Terephthalate (PBT)  Phần cảm ứng SUS304 SUS316 Trọng lượng tương đương 100g 100g 50g 99g 105g 99g

 

Model Name SWPII-07 SWPII-08 SWPII-09 SWPII-10 Cat. No. 8077-10 8077-20 8077-30 8077-40 Đầu dò

Điện trở nhiệt

Khoảng đo -40 to
250°C
-15 to
250°C
-40 to
250°C
-15 to
250°C
Độ chính xác   -40 to -16°C ± 2°C

—-

± 2°C

—-

-15 to -10°C ± 2°C ± 1°C ± 2°C ± 1°C -9.9 to -0.1°C

± 1°C

0.0 to 40.0°C

± 0.6°C

40.1 to 105.0°C

± 0.7°C

105.1 to 145.0°C

± 1°C

145.1 to 250°C

± 2°C

Chuẩn chống thấm nước

IP X7

Vật liệu

Thép SUS303

Phần cảm ứng

Thép SUS304

Trọng lượng tương đương 140g 145g 143g 139g

*Cung cấp trọn bộ bao gồm:

– Nhiệt kế điện ...0WPII-N.

– Đầu dò nhiệt SWPII-07

– 2 Pin AAA.

– Hướng dẫn sử dụng.

– Hộp đựng.

Nhiệt kế điện ...0WPII-N được cung cấp bởi

CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY CÔNG NGHIỆP TOÀN CẦU

model SK-250WPII-N, SK-250WPII-K, SK-250WPII-T, SK-250WPII-R,  SENSOR SWPII-01M, SWPII-02M, SWPII-11, SWPII-04M, SWPII-05M, SWPII-06M, SWPII-07M, SWPII-08, SWPII-09, SWPII-10

Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hổ trợ tốt nhất :

Hotline : 0904259271 - 0938825913

Các sản phẩm trong tin đăng
Thông tin shop bán
toancau10102013 0904259271
212/D72C Nguyen Trai, Phuong Nguyen Cu Trinh, Q1, TPHCM
Bấm gọi

Thông tin shop bán
toancau10102013 0904259271
212/D72C Nguyen Trai, Phuong Nguyen Cu Trinh, Q1, TPHCM