3Onedata
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ INTERSYS TOÀN CẦU
Hotline: 0967.40.70.80
Email: huong.vu@intersys.com.vn
Website: http://intersys.com.vn/
Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi quang điện media converter 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi e1/v.35/ethernet 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi thu phát video sang quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi rs232/485/422 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc modem quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc module quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc serial device server 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc switch công nghiệp 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi rs232/485/422 sang quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Công ty Intersys Global là nhà phân phối chính hãng các sản phẩm của 3onedata trên toàn quốc.
Sản phẩm do chúng tôi phân phối cam kết luôn là sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ cho dự án.
Phân phối
Chúng tôi luôn Đảm bảo giá cả tốt nhất Việt Nam cho các khách hàng và Đại Lý!
Gọi ngay hotline để nhận được hỗ trợ và giá ưu đãi nhất!
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ INTERSYS TOÀN CẦU
Hotline: 0948.40.70.80 - 0967.40.70.80
Email: info@intersys.com.vn
Website: http://intersys.com.vn/
Chi tiết các sản phẩm được phân phối bởi công ty Intersys Global:
MEDIA CONVERTER - BỘ CHUYỂN ĐỔI QUANG ĐIỆN 3ONEDATA
STT
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
MODEL
Bộ chuyển đổi 1 cổng Fast Ethernet sang Quang
MODEL1100
1
1 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km
MODEL1100/2
3
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 20Km
MODEL1100S/20
4
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 40Km
MODEL1100S/40
5
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 60Km
MODEL1100S/60
6
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm DFB 80Km
MODEL1100S/80
7
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm DFB 100Km
MODEL1100S/100
8
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm APD 120Km
MODEL1100S/120
9
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km
MODEL1100SS/20
10
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km
MODEL1100SS/40
11
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km
MODEL1100SS/60
12
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 80Km
MODEL1100SS/80
Bộ chuyển đổi 1 cổng Fast Ethernet sang Quang
MODEL1100M
1
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Multi-mode 2Km
MODEL1100M/2
2
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Multi-mode5Km
MODEL1100M/5
3
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 20Km
MODEL1100MS/20
4
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 40Km
MODEL1100MS/40
5
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 60Km
MODEL1100MS/60
9
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km
MODEL1100MSS/20
10
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km
MODEL1100MSS/40
11
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km
MODEL1100MSS/60
Bộ chuyển đổi 2 cổng Fast Ethernet sang Quang
MODEL1200
13
2 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km
MODEL1200/2
15
2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 20Km
MODEL1200S/20
16
2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 40Km
MODEL1200S/40
17
2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 60Km
MODEL1200S/60
21
2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km
MODEL1200SS/20
22
2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km
MODEL1200SS/40
23
2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km
MODEL1200SS/60
Bộ chuyển đổi 2 cổng Fast Ethernet Tag-VLAN sang Quang
MODEL1200M
25
2 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km
MODEL1200M/2
27
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 20Km
MODEL1200MS/20
28
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 40Km
MODEL1200MS/40
29
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 60Km
MODEL1200MS/60
33
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1310nm, WDM 20Km
MODEL1200MSS/20
34
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1310nm, WDM 40Km
MODEL1200MSS/40
35
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1550nm DFB, WDM 60Km
MODEL1200MSS/60
36
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1550nm DFB, WDM 80Km
MODEL1200MSS/80
Bộ chuyển đổi Gigabit Ethernet sang Quang
MODEL3012
49
10/100/1000M, Multi-mode 550m
MODEL3012/550
50
10/100/1000M, Multi-mode 2Km
MODEL3012/2
51
10/100/1000M, Single-mode 1310nm 10Km
MODEL3012S/10
52
10/100/1000M, Single-mode 1310nm 20Km
MODEL3012S/20
53
10/100/1000M, Single-mode 1310nm 40Km
MODEL3012S/40
54
10/100/1000M, Single-mode 1550nm DFB 60Km
MODEL3012S/60
55
10/100/1000M, Single-mode 1550nm DFB 80Km
MODEL3012S/80
56
10/100/1000M, Single-mode 1550nm APD 100Km
MODEL3012S/100
57
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 10Km
MODEL3012SS/10
58
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km
MODEL3012SS/20
59
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km
MODEL3012SS/40
60
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km
MODEL3012SS/60
61
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM80Km
MODEL3012SS/80
Bộ chuyển đổi Ethernet sang SFP Quang
MODEL301X
62
Fast Ethernet 10/100M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang fast ethernet)
MODEL3010
63
Gigabit Ethernet 10/100/1000M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang Giga ethernet)
MODEL3011
Media Converter Rack-Mount Chassis
RACK2000
64
14 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC
RACK2000A
65
16 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC
RACK2000B
Management Media Converter Rack-mount chassis
RACK1000
66
17 Khe cắm Management Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC
RACK1000
STT
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
MODEL
EPON System Rack OLT
SW7100R Serial
1
Dual-power supply, 3U height, 8 slots
SW7100R
OLT(Optical Line Terminal)
SW7100 Serial
2
one PON port-SC; one uplink RJ45 interface 10/100/1000Mbps; one RJ45 management interface; one serial port
SW7100-SC
ONU(Optical Network Unit)
SW7204 Serial
3
one SC optical interface,four 10/100Mbps RJ45 interfaces
SW7204-SC
4
one SC optical interface,four 10/100Mbps RJ45 interfaces, 2 port Telephone
SW7204V-SC
BỘ CHUYỂN ĐỔI E1/V.35/Ethernet 3ONEDATA
STT
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
MODEL
Bộ chuyển đổi E1/V.35/FE
1
Bộ chuyển đổi
E1/Ethernet
1 cổng E1 2.048Mbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC) + 1 cổng Ethernet 10/100M, AC hoặc DC
MODEL7211
2
Bộ chuyển đổi
Frame E1/Ethernet
1 cổng E1 N*64Kbps(N=1-32) 2.048Mbps 120ohm(RJ-45) + 75ohm(BNC) + 1 cổng Ethernet 10/100M, AC hoặc DC
MODEL7212
3
Bộ chuyển đổi
Frame E1/E/FO
1 cổng E1 N*64Kbps(N=1-32) 2.048Mbps 120ohm(RJ-45) + 75ohm(BNC) + 1 cổng Ethernet 10/100M + 1 FO 20M, AC hoặc DC
MODEL7213
4
Bộ chuyển đổi
4E1/Ethernet
4 cổng E1 2.048Mbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC) + 2 cổng Ethernet 10/100M, RACK 19inch 1U, AC + DC
MODEL7210
5
Bộ chuyển đổi
E1/V.35
1 cổng E1 2.048Mbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC) + 1 cổng V.35 N*64Kbps(N=1-32) DB-25/34, AC hoặc DC
MODEL7288
6
Bộ chuyển đổi
Frame E1/V.35
1 cổng E1 N*64Kbps(N=1-32) 2.048Mbps 120ohm(RJ-45)+ 75ohm (BNC) + 1 cổng V.35 N*64Kbps(N=1-32) DB-25/34, AC hoặc DC
MODEL7221
7
Bộ chuyển đổi
V.35/Ethernet
1 cổng V.35 N*64Kbps(N=1-32) DB-25/34 + 1 cổng Ethernet 10/100M, AC hoặc DC
MODEL7222T
BỘ CHUYỂN ĐỔI THU PHÁT VIDEO SANG QUANG 3ONEDATA
STT
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
MODEL
Bộ thu phát 1 kênh Video - mini VDO
SWV60100 Serial
1
1 Kênh Video, SM, 20Km
SWV60100
2
1 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km
SWV60101
Bộ thu phát 2 kênh Video - mini VDO
SWV60200 Serial
3
2 Kênh Video, SM, 20Km
SWV60200
4
2 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km
SWV60201
Bộ thu phát 4 kênh Video - mini VDO
SWV60400 Serial
5
4 Kênh Video, SM, 20Km
SWV60400
6
4 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km
SWV60401
7
4 Kênh Video +XKênh Audio + YKênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4)
SWV604XY
Bộ thu phát 8 kênh Video - mini VDO
SWV60800 Serial
8
8 Kênh Video
SWV60800
9
8 Kênh Video +1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SN 20Km
SWV60801
10
8 Kênh Video +XKênh Audio + YKênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4)
SWV608XY
Bộ thu phát 12 kênh Video - Chassic VDO
SWV61200 Serial
11
12 Kênh Video
SWV61200
12
12 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SN 20Km
SWV61201
13
12 Kênh Video + X Kênh Audio + Y Kênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4)
SWV612XY
Bộ thu phát 16 kênh Video - Chassic VDO
SWV61600 Serial
14
16 Kênh Video
SWV61600
15
16 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km
SWV61601
16
16 Kênh Video + XKênh Audio +YKênh Data + ZCổng Ethernet (10/100M)
SWV616XY-ZL100M
X, Y=1~20;Z=1~8;2X+2Y+4Z≤40
Rack 19 inch - Chassic VDO
R-VDO Serial
17
Rack 19 Inch, 1U, 1 nguồn, 4 khe cắm card video
R-VDO-1000
18
Rack 19 Inch, 2U, 2 nguồn, 16 khe cắm card video
R-VDO-2000
19
Rack 19 Inch, 4U, 2 nguồn, 16 khe cắm card video
R-VDO-4000
Các Option cho VDO
20
Thêm 1 Kênh Audio 1 chiều
1A↓
21
Thêm 1 Kênh Audio 2 chiều
1A↑↓
22
Thêm 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485)
1D↓
23
Thêm 1 Kênh I/O
I/O
24
Thêm 1 Kênh FXS/FXO
FXS/FXO
25
Thêm 1 Cổng Ethernet 10/100M
Ethernet
Khoảng cách truyền quang
26
Khoảng cách truyền 40Km cộng thêm vào đơn giá trên
40Km
27
Khoảng cách truyền 60Km cộng thêm vào đơn giá trên
60Km
28
Khoảng cách truyền 80Km cộng thêm vào đơn giá trên
80Km
BỘ CHUYỂN ĐỔI RS232/485/422 3ONEDATA
STT
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
MODEL
Bộ chuyển đổi các tín hiệu RS232-RS485-RS422
1
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB9
TLC485/9
2
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB25
TLC485/25
3
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS422, DB9
TLC422/9
4
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS422, DB25
TLC422/25
5
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB9, Industrial high delicacy port-powered
SW485A
6
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB9, Công nghiệp, 2500V isolation
SW485WA
7
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485/422, Industrial, 9-36VDC input, full wire
3000V isolation, DIN-rail Mount, Wall mounting, terminal block
SW485GI/C
8
Bộ lặp tín hiệu Repeater RS485/422, 9-36VDC input, full wire 3000V
isolation, DIN-rail Mount, Wall mounting, terminal block
SW485GI/R
9
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485/422, 2500V isolation, 1800 Mét
MODEL485P
10
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485/422, 1800 Mét
MODEL485I
11
Bộ Chống sét RS232, DB9 serial, RXD, TXD, GND 3 line, 5KV isolation
MODEL232I/9
12
Bộ chống sét RS232, DB25 serial, RXD, TXD, GND 3 line, 5KV isolation
MODEL232I/25
13
Cáp chuyển đổi USB sang RS232, USB2.0
USB232
14
Cáp chuyển đổi USB sang RS485/422, USB2.0
USB485
15
Bộ chuyển đổi USB sang 4 cổng RS232 converter, USB2.0
USB4232
16
Bộ chuyển đổi USB sang 4 cổng RS485/422 converter, USB2.0
USB4485
17
HUB 4 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m
extend
OCTOPUS3000-4
18
HUB 5 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m
extend
OCTOPUS3000-5
19
HUB 6 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m
extend
OCTOPUS3000-6
20
HUB 7 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m
extend
OCTOPUS3000-7
21
HUB 8 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m
extend
OCTOPUS3000-8
MODEM QUANG 3ONEDATA
STT
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
MODEL
RS-323/485/422 to E1 converter
1
RS232 to E1 (non-frame E1) converter, AC220V or DC-48V optionnal
E232
2
RS485/422 to E1 converter, AC220V or DC-48V optionnal
E485
E1/V.35/Ethernet to E1 converter
3
E1 over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional
MODEL7301S/20
4
FE over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional
MODEL7302S/20
5
V.35 over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional
MODEL7304S/20
6
Ethernet over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional
MODEL7305S/20
G.703 balance (120 ohm) to unbalance (75ohm) converter
7
2M G.703 balance (120ohm) to unbalance (75ohm) converter
TLC703
8
1U, 19 Inch, 16 Slot
TLC703RACK
Modem quang 4 E1 ITU-T G.703 PDH Multiplexer
OT120
26
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km
OT120/20
27
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km
OT120/40
28
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km
OT120/60
Modem quang 4 E1 ITU-T G.703 + Ethernet PDH Multiplexer
OT120A
26
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km
OT120A/20
27
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km
OT120A/40
28
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km
OT120A/60
Modem quang 8 E1 ITU-T G.703 PDH Multiplexer
OT240
33
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km
OT240/20
34
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km
OT240/40
35
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km
OT240/60
Modem quang 8 E1 ITU-T G.703 + Ethernet PDH Multiplexer
OT240A
33
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km
OT240A/20
34
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km
OT240A/40
35
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km
OT240A/60
Modem quang 16 E1 ITU-T G.703 PDH Multiplexer
OT480
40
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km
OT480/20
41
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km
OT480/40
42
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km
OT480/60
Modem quang 16 E1 ITU-T G.703 + Ethernet PDH Multiplexer
OT480A
40
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km
OT480A/20
41
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km
OT480A/40
42
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km
OT480A/60
MODULE QUANG 3ONEDATA
STT
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
MODEL
Module quang 155Mbps (100M)
SW3525 Serial
1
MM 850nm, LC Duplex, 2Km (VCSEL, -15~-5dBm,