Hyundai universe 47 ghế
thông số kỹ thuật xe universe noble 2013
moi chi tiết vui lòng liên hệ; Mr - Tú : 0908.830073
CTY CP Ô TÔ HYUNDAI SÀI GÒN
Đc: cao ốc an khánh, p an phú, q2, tp.hcm
QUÝ KHÁCH HÀNG QUAN TÂM VUI LÒNG LIÊN HỆ TRƯỚC, ĐỂ XEM XE MẪU VÀ LÁI THỬ XE
Vehicle
(Loại xe)
EXPRESS(High deck)
SPACE (Standard deck)
Noble
Luxury
Classic
Drive Type (kiểu lái)
LHD 4X2
LHD 4X2
(tay lái thuận)
LHD 4X2
Seating Capacity
(số chỗ ngồi)
41+1/45+1/49+1/43+1(2Door)
45+1
41+1/45+1
Dimension
Kích thước
Overall Length
Chiều dài
12,000
11,780
11,650
(mm)
Overall Width
Chiều rộng
2,495
2,495
2,495
Overall Height
Chiều cao
3,490
3,340
3,340
Wheel Base
Chiều dài cơ sở
6,120
5,850
6,020
Wheel Tread (FRT)
Vệt bánh trước
2,057
2,057
2,052
Wheel Tread (RR)
Vệt bánh sau
1,860
1,860
1,860
Engine
Động cơ
Model
Kiểu động cơ
D6AC
D6CB
D6CB
D6AB
D6AB
D6AV
D6CB
Displacement
Dung tích xilanh
11
12.3
12.3
11
11
11
12.3
Max Power (PS)
Công suất lớn nhất
340
380
410
300
300
235
380
Max Torque (Kg¡¤m)
Momoen xoắn lớn nhất
148
148
173
110
110
78
148
Transmission
Truyền động
M12S5
M12S5
ZF6S
M10S5
M10S5
M8S5
M12S5
Suspension
Hệ thống treo
Air
Air
Leaf
Fuel Tank (§¤)
Dung tích bình nhiên liệu
420
310
300
Luggage space(m3)
Thể tích khoang để hàng
6.4
5.6
4.6
Service Brake
Hệ thống phanh
Full Air
Full Air
Full Air
ABS / ASR
Optional
Yes
Optional
Tire
Lốp xe
Front
Trước
295 / 80R 22.5
11R22.5-16PR
10.00 X 20-16PR
11R22.5-16PR
Rear
Sau
295 / 80R 22.5
10.00 X 20-16PR
10.00 X 20-14PR
11R22.5-16PR
11R22.5-16PR