Mua xe 2t4 jac tặng 200l dầu ngay hôm nay
Mua xe 2t4 jac tặng 200l dầu ngay hôm nay. Liên hệ: 01636 323 346 (em Hợp)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI JAC 2.4 TẤN
Nhãn hiệu :
JAC HFC1030K4/KM1
Số chứng nhận :
0052/VAQ09 - 01/16 - 00
Ngày cấp :
13/1/2016
Loại phương tiện :
Ô tô tải (có mui)
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :
2400
kG
Phân bố : - Cầu trước :
1270
kG
- Cầu sau :
1130
kG
Tải trọng cho phép chở :
2400
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
4995
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
5510 x 1900 x 2820
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
3720 x 1750 x 750/1770
mm
Khoảng cách trục :
2800
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1460/1395
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
HFC4DA1-1
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
2771 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
68 kW/ 3600 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---
Lốp trước / sau:
7.00 - 16 /7.00 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
Nhãn hiệu :
JAC HFC1030K4/KM1
Số chứng nhận :
0052/VAQ09 - 01/16 - 00
Ngày cấp :
13/1/2016
Loại phương tiện :
Ô tô tải (có mui)
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :
2400
kG
Phân bố : - Cầu trước :
1270
kG
- Cầu sau :
1130
kG
Tải trọng cho phép chở :
2400
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
4995
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
5510 x 1900 x 2820
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
3720 x 1750 x 750/1770
mm
Khoảng cách trục :
2800
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1460/1395
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
HFC4DA1-1
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
2771 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
68 kW/ 3600 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---
Lốp trước / sau:
7.00 - 16 /7.00 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực