Đổ mực máy in rẻ nhất Hà Nội Tel: 0466.807.504
CÔNG TY TNHH TM & DV MÁY VĂN PHÒNG HÀ NỘI
TRADING & SERVICE CO. HANOI OFFICE MACHINE
------------ --------------
Chuyên:
BÁN BUÔN - BÁN LẺ - CUNG CẤP – SỬA CHỮA – ĐỔ MỰC, THAY HỘP MỰC MÁY IN – THAY FILM, MỰC FAX, SỦA MÁY TÍNH, HỘP MỰC MÀU CHO MÁY EPSON, HP, CANON VỚI GIÁ CẢ TỐT NHẤT, UY TÍN NHẤT!
Tel/Fax: 0466.807.504
Hotline : 0972.761.504
: 0919.246.622
Tận tình, chu đáo. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được phục vụ tốt nhất!
Giá sốc: 60.000đ/ 1 Lần đổ mực
Dùng thử để khẳng định chất lượng!
(Đảm bảo 1.500 Trang in hoặc 3 Gram giấy/ lọ mực đổ)
Bạn hãy gọi: 04.66.807.504 hoặc 0972.761.504 để được tư vấn khách hàng, khắc phục sự cố miễn phí.
Với đội ngũ kỹ thuật viên đông đảo, hoạt động tại nhiều khu vực trong Hà Nội, chúng tôi cam kết sẽ phục vụ khách hàng nhanh nhất (Không để khách chờ quá 30 phút kể từ khi nhận được thông tin từ phía khách hàng)
BÁO GIÁ MỰC IN,LINH KIỆN MÁY IN
Kính gửi: QUÝ CÔNG TY VÀ QUÝ KHÁCH HÀNG
Chúng tôi xin chân thành gửi đến Quý công ty và Quý khách hàng báo giá các loại Mực in như sau:
STT
MỰC MÁY
MỰC ĐỔ CHO MÁY IN LASER
XUẤT XỨ
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1
MỰC IN LASER
Mực đổ cho máy in HP, Canon 1100/1200/1300 /1320/3300/1210/2900/2015/2014/1005/1006/2035/2055…
Singapore
60.000
Mực đổ cho máy in Brother….
Anh quốc
120.000
2
MỰC ĐỔ
Mực đổ cho máy in Laser Sam sung, Xerox, ….
Hàn Quốc
110.000
3
TRỐNG MỰC
Trống cho máy in HP 1100/ LBP 800/ 810/ 1120…
Đức
130.000
Trống cho máy in HP 2035/2055…
Đức
200.000
Trống cho máy in HP 1200/ 1300/ 1150/ 1210/ 3200
Đức
140.000
Trống cho máy in 1010/ 1020/ 3015/ 2900/ 3000
Đức
140.000
Trống cho máy in 1160/ 1320/2014/2015/3300
Đức
160.000
Trống cho máy in 1006/1005/1102
Đức
160.000
4
GẠT MỰC
Gạt cho máy in HP1100/ 5L/6L/ 810/ 1120/ 1200/ 1150/ 1300/3050/1020/1160/1010/1210/3015/2014…
Nhập khẩu
75.000
Gạt cho máy in 1006/1005/1102/2035/2055….
Nhập khẩu
80.000
5
LÔ SẤY
Dùng cho máy in 1200/1300/1320/1210/1150/2900…
Nhật Bản
300.000
6
LÔ ÉP
Dùng cho máy in 1200/1300/1320/1210/1150/2900…
Nhật Bản
300.000
BẢNG BÁO GIÁ HỘP MỰC
TT
HỘP MỰC
HỘP MỰC CHO CÁC LOẠI MÁY IN HP VÀ CANON
XUẤT XỨ
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1
CE505A
Hộp mực máy 2035/2035N/2055/2055DN/2055X
Nhật Bản
1.000.000
2
C4092A
Hộp mực máy in Laser HP 1100/ 3200/3220…
Nhật Bản
750.000
3
C7115A
Hộp mực HP 1200/ 1000/3380/1005/1220
Nhật Bản
750.000
4
Q2624A
Hộp mực máy in Laser HP 1150
Nhật Bản
750.000
5
Q2612A
Hộp mực HP 1010/ 1020/ 3015/ 3050/mf1005/1319F
Nhật Bản
750.000
6
Q2613A
Hộp mực máy in in Laser HP 1300
Nhật Bản
750.000
7
Q5949A
Hộp mực máy in Laser HP 1320/ 1160/ 3090/ 3092
Nhật Bản
800.000
8
Q2610A
Hộp mực máy in Laser HP 2300
Nhật Bản
1.700.000
9
Q6511A
Hộp mực máy in Laser HP 2400
Nhật Bản
1.700.000
10
C4127A
Hộp mực máy in Laser HP 4000/ 4050
Nhật Bản
1.450.000
11
C4161A
Hộp mực máy in Laser HP 4100
Nhật Bản
1.450.000
12
CB435A
Hộp mực máy in Laser HP 1005,1006
Nhật Bản
820.000
13
CB436A
Hộp mực máy in Laser HP 1505/1102/1522/1212
Nhật Bản
850.000
14
Q1338A
Hộp mực máy in Laser HP 4200
Nhật Bản
1.850.000
15
Q5942A
Hộp mực máy in Laser HP 4250/ 4350
Nhật Bản
2.050.000
16
CB 53A
Hộp mực máy in Laser HP 2014/2015/M2727
Nhật Bản
850.000
17
CE685AHộp mực máy in Laser HP 1102/1212
Nhật Bản
850.000
18
C4129X
Hộp mực máy in Laser HP 5000/ 5100
Nhật Bản
1.800.000
19
EP - 22
Hộp mực máy in Laser Canon LBP-810/ 1120/ HP 1100
Nhật Bản
750.000
20
EP - 25
Hộp mực máy in Laser Canon LBP-1210/ HP1200
Nhật Bản
750.000
21
EP - 303
Hộp mực máy in Laser Canon LBP-2900/ 3000
Nhật Bản
750.000
22
EP - 308
Hộp mực máy in Laser Canon LBP - 3300
Nhật Bản
800.000
23
EP - 26
Hộp mực máy in Laser Canon LBP - 3200
Nhật Bản
750.000
24
EP - 65
Hộp mực máy in Laser Canon LBP - 2000
Nhật Bản
2.700.000
25
FX - 3
Hộp mực máy in Laser Canon L220/ 240/ 280/ 360/350
Nhật Bản
850.000
26
FX - 9
L - 60/ 90/ 200/ 250/ 300/ 350 canon 4320,4350
Nhật Bản
850.000
BẢNG BÁO GIÁ FIM FAX,MỰC MÁY FAX
TT
TÊN HÀNG
MÃ HÀNG
ĐƠN GIÁ
01
KX_FA136
KX_FP:101.106.108.121.128.135.200.250.270.278
100.000
KX_FP 220.131.210.260.280.969
KX_F:101.1015.1016.1110.301.303.255.195.205.250
KX_FMC:230
02
KX_FA 57
KX_FHD: 332.333.351.353
90.000
KX_FP:342.3423.363.361.341.362.143.145.148
KX_FPG; 376.377.378.381.391
KX_FC 392.241.243
KX_FM 388.389
03
KX_FA54
KX_FHD:332.333.351.352.353
90.000
KX_FD:341.342.361.362.363
KX_FPG:376.377.378.391
KX_FC:392.241.243.143.145.148
04
KX_FA52
KX_FC22:2531.225
90.000
KX_FG2:5641
KX_FP21:207.208.205
KX_FP21PD_S
MỰC FAX
TT
TÊN HÀNG
MÃ HÀNG
ĐƠN GIÁ
01
KX_FAT88A
KX_FL:401.402.403.313.318
300.000
(Mực xịn)
Mực ngoài: 220.000
KX_FLC: 411.412.413
02
KX_FAT83E
KX_FL:513.613.543.612
KX_FLM:653.652