Phân phối cáp quang, dây nhảy quang chính hãng commscope, amp, krone, Alantek, Belden, odf, ống co nhiệt, pigtail, modul
Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ PVTEK Việt Nam hân hạnh là nhà Nhập khẩu và Phân phối chính thức các sản phẩm, thiết bị viễn thông của các thương hiệu nổi tiếng trên toàn thế giới như : Dell, IBM, Cisco, HP, Alied Telesis,Hirschmann, CommScope, Belden, Panduit, Alantek, LS Vina, Postef, Vinacap, Samtel, Nexans, Lapp Kabel, APC,Santak, Emerson, VietRack, Ekorack, PVrack,Wintop ,3OneData....
PVTEK VIỆT NAM
Phòng Kinh Doanh
Hotline-24/7 : 0969.6996.32
Mr. Hoàng : 0949307890 Email : anhdh@pvtek.com.vn
Website: https://pvtek.com.vn
———————————————————————————————————
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ PVTEK VIỆT NAM
HN Office :Số 28/163 Tư Đình, Quận Long Biên,TP Hà Nội
Tel : +84 2432 161 388 Fax : +84 2432 161 388
Hotline-24/7 : 0969.6996.32
Sau đây là danh sách các Part Number hệ thống cable quang, dây nhảy quang và phụ kiện quang được phân phối bởi PVTEK Việt Nam
6004INHCBC050U...28433-8
Alantek Solution
306-NMA502-Y00...P-TE00,
LS VINA Solution
DT-NVTKVXX/ARR...P-V-010
Dây nối quang ... SC/UPC, 0.9mm Dây nối ... FC/UPC, 0.9mm Dây nối ... ST/UPC, 0.9mm Dây nối ... LC/UPC, 0.9mm Dây nối ... SC/APC, 0.9mm Dây nối ... FC/APC, 0.9mm Dây nối ... ST/APC, 0.9mm Dây nối ... LC/APC, 0.9mm Dây nối ...g SC/PC, MM(50/125, 1.5m, 0.9mm Dây nối ...g FC/PC, 0.9mm Dây nối ...g ST/PC, 0.9mm Dây nối ...g LC/PC, 0.9mm Dây nhảy...-SC/UPC, 3.0mm Dây nhảy...-FC/UPC, 3.0mm Dây nhảy...-ST/UPC, 3m, 3.0mm Dây nhảy...-FC/UPC, 3.0mm Dây nhảy...-ST/UPC, 3.0mm Dây nhảy...-ST/UPC, 3.0mm Dây nhảy...-SC/UPC, 3.0mm Dây nhảy...-FC/UPC, 3.0mm Dây nhảy...-ST/UPC, 3.0mm Dây nhảy...-LC/UPC, 3.0mm Dây nhảy...-SC/UPC, 5m, 10m, 3.0mm Dây nhảy...C-SC/PC, Duplex, 3.0mm Dây nhảy...C-FC/PC, 3.0mm Dây nhảy...C-ST/PC, 3.0mm Dây nhảy...C-FC/PC, 3.0mm Dây nhảy...C-ST/PC, 3.0mm Dây nhảy...C-ST/PC, 3.0mm Dây nhảy...C-SC/PC, 3.0mm Dây nhảy...C-FC/PC, 3.0mm Dây nhảy...C-ST/PC, 3.0mm Dây nhảy...C-LC/PC, 3.0mm, HỘP CÁP 20x2 H...ÁP 200x, Cáp quang luồn...g 6 sợi, đa mode Cáp qu...g 8 sợi, đa mode Cáp qu... 12 sợi, đa mode Cáp qu... 24 sợi, đa mode Cáp qu...o 4 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode Cáp qu...o 6 sợi, đa mode Cáp qu...o 8 sợi, đa mode Cáp qu... 12 sợi, đa mode Cáp qu... 24 sợi, đa mode Cáp qu... 48 sợi, đa mode Cáp qu... 96 sợi, đa mode, Cáp quang treo...o 2 sợi, đơn mode FTTH ...o 4 sợi, đơn mode FTTH ...g 4 sợi, đơn mode Cáp q...g 6 sợi, đơn mode Cáp q...g 8 sợi, đơn mode Cáp q... 12 sợi, đơn mode Cáp q... 24 sợi, đơn mode Cáp q...o 4 sợi, đơn mode Cáp q...o 6 sợi, đơn mode Cáp q...o 8 sợi, đơn mode Cáp q... 12 sợi, đơn mode Cáp q... 24 sợi, đơn mode Cáp q... 48 sợi, đơn mode Cáp q... 96 sợi, đơn mode, ODF 4FO, ODF 6FO, ODF 8FO, ODF 12FO, ODF 16FO, ODF 24FO, ODF 32FO, ODF 36FO, ODF 48FO, ODF 60FO, ODF 72FO, ODF 96FO, 4FO Mini, 8FO Mini, 4FO, 8FO, 12FO, 16FO, 24FO, 32FO, 36FO, 48FO, 60FO, 72FO, 96FO, 12FO Mini, HỘP CÁP 20x2, HỘP CÁP 30x2, HỘP CÁP 50x2, HỘP CÁP 100x2, HỘP CÁP 200x2, HỘP CÁP 300x2, TỦ CÁP 100x2, TỦ CÁP 200x2, TỦ CÁP 300x2, TỦ CÁP 400x2, TỦ CÁP 600x2, TỦ CÁP 1200x2, TỦ CÁP 1600x2, TỦ CÁP 2400x2, Phiến KH23, Rệp nối cáp UY 3M, Rệp nối cáp UY...Y China, Rệp nối dây UY...2 China, Kềm bấm rệp, Tool bắn phiến...e China, Tool bắn phiến... Taiwan, Tool đấu dây đ...năng 3M, Hộp test dây mạng, dây line China, Báo giá dây nh...y quang, Giá dây nhảy quang, Báo giá ODF, Báo giá phụ ki...n quang
TT
TÊN VẬT TƯ THIẾT BỊ
ĐVT
User(VND)
I/
1
Cáp quang treo 2 sợi, đơn mode FTTH (dây thuê bao)
Mét
6,800
2
Cáp quang treo 4 sợi, đơn mode FTTH (dây thuê bao)
Mét
8,500
3
Cáp quang luồn ống 4 sợi, đơn mode
Mét
15,300
4
Cáp quang luồn ống 6 sợi, đơn mode
Mét
17,544
5
Cáp quang luồn ống 8 sợi, đơn mode
Mét
18,972
6
Cáp quang luồn ống 12 sợi, đơn mode
Mét
23,460
7
Cáp quang luồn ống 24 sợi, đơn mode
Mét
29,240
8
Cáp quang treo 4 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode
Mét
21,930
9
Cáp quang treo 6 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode
Mét
24,650
10
Cáp quang treo 8 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode
Mét
25,500
11
Cáp quang treo 12 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode
Mét
28,220
12
Cáp quang treo 24 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode
Mét
40,800
13
Cáp quang treo 48 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode
Mét
59,500
14
Cáp quang treo 96 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode
Mét
81,600
II/
15
Cáp quang luồn ống 4 sợi, đa mode
Mét
20,400
16
Cáp quang luồn ống 6 sợi, đa mode
Mét
25,160
17
Cáp quang luồn ống 8 sợi, đa mode
Mét
30,600
18
Cáp quang luồn ống 12 sợi, đa mode
Mét
40,800
19
Cáp quang luồn ống 24 sợi, đa mode
Mét
71,400
20
Cáp quang treo 4 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode
Mét
30,600
21
Cáp quang treo 6 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode
Mét
36,720
22
Cáp quang treo 8 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode
Mét
40,800
23
Cáp quang treo 12 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode
Mét
51,000
24
Cáp quang treo 24 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode
Mét
81,600
25
Cáp quang treo 48 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode
Mét
146,200
26
Cáp quang treo 96 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode
Mét
215,900
III/
27
1x2 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with SC/UPC connector.
Bộ
446,760
28
1x4 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with SC/UPC connector
Bộ
520,200
29
1x8 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with SC/UPC connecto
Bộ
681,360
30
1x16 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with SC/UPC connector
Bộ
1,301,520
31
SC/UPC Optical Fiber Fast Connector
Cái
57,800
32
SC/APC Optical Fiber Fast Connector
Cái
59,500
33
Bộ rẽ quang 1x2 (Fan Out)
Cái
42,500
IV/
34
Ống co nhiệt bảo vệ mối nối
Cái
1,700
35
Adapter SC/UPC
Cái
6,800
36
Adapter FC/UPC
Cái
8,500
37
Adapter SC/UPC, Duplex
Cái
11,900
38
ODF 2FO FTTH ( đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối quang)
Bộ
153,000
39
ODF 4FO FTTH ( đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối quang)
Bộ
214,200
40
ODF 6FO FTTH ( đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối quang)
Bộ
316,200
41
ODF 8FO FTTH ( đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối quang)
Bộ
397,800
V/
42
ODF 4FO
Bộ
520,200
43
ODF 6FO
Bộ
536,520
44
ODF 8FO
Bộ
554,880
45
ODF 12FO
Bộ
589,560
46
ODF 16FO
Bộ
624,240
47
ODF 24FO
Bộ
693,600
48
ODF 32FO
Bộ
885,360
49
ODF 36FO
Bộ
920,040
50
ODF 48FO
Bộ
1,024,080
VI/
51
ODF 4FO
Bộ
605,880
52
ODF 6FO
Bộ
622,200
53
ODF 8FO
Bộ
640,560
54
ODF 12FO
Bộ
675,240
55
ODF 16FO
Bộ
709,920
56
ODF 24FO
Bộ
779,280
57
ODF 32FO
Bộ
1,013,880
58
ODF 36FO
Bộ
1,048,560
59
ODF 48FO
Bộ
1,152,600
60
ODF 60FO
Bộ
1,636,080
61
ODF 72FO
Bộ
1,742,160
62
ODF 96FO
Bộ
1,952,280
VII/
63
ODF 4FO
Bộ
603,840
64
ODF 6FO
Bộ
622,200
65
ODF 8FO
Bộ
640,560
66
ODF 12FO
Bộ
675,240
67
ODF 16FO
Bộ
709,920
68
ODF 24FO
Bộ
781,320
69
ODF 32FO
Bộ
928,200
70
ODF 36FO
Bộ
962,880
71
ODF 48FO
Bộ
1,068,960
72
ODF 60FO
Bộ
1,636,080
73
ODF 72FO
Bộ
1,742,160
74
ODF 96FO
Bộ
1,986,960
VIII/
75
ODF 4FO
Bộ
873,120
76
ODF 6FO
Bộ
889,440
77
ODF 8FO
Bộ
907,800
78
ODF 12FO
Bộ
942,480
79
ODF 16FO
Bộ
977,160
80
ODF 24FO
Bộ
1,050,600
81
ODF 32FO
Bộ
1,323,960
82
ODF 36FO
Bộ
1,358,640
83
ODF 48FO
Bộ
1,464,720
84
ODF 60FO
Bộ
1,603,440
85
ODF 72FO
Bộ
1,709,520
86
ODF 96FO
Bộ
1,954,320
IX/
* Măng xông VN
87
4FO Mini
Bộ
48,960
88
8FO Mini
Bộ
55,080
89
4FO
Bộ
444,720
90
8FO
Bộ
459,000
91
12FO
Bộ
473,280
92
16FO
Bộ
485,520
93
24FO
Bộ
567,120
94
32FO
Bộ
579,360
95
36FO
Bộ
593,640
96
48FO
Bộ
624,240
97
60FO
Bộ
683,400
98
72FO
Bộ
742,560
99
96FO
Bộ
787,440
* Măng xông Nhập Khẩu
100
12FO Mini
Bộ
412,080
101
24FO
Bộ
632,400
102
36FO
Bộ
673,200
103
48FO
Bộ
714,000
TT
DÂY NHẢY, DÂY NỐI CÁC LOẠI
Giá VNĐ
104
Dây nối quang SC/UPC, 1.5m, 0.9mm
Sợi
25,500
105
Dây nối quang FC/UPC,1.5m, 0.9mm
Sợi
27,200
106
Dây nối quang ST/UPC,1.5m, 0.9mm
Sợi
27,200
107
Dây nối quang LC/UPC,1.5m, 0.9mm
Sợi
27,200
108
Dây nối quang SC/APC, 1.5m, 0.9mm
Sợi
27,200
109
Dây nối quang FC/APC,1.5m, 0.9mm
Sợi
28,900
110
Dây nối quang ST/APC,1.5m, 0.9mm
Sợi
28,900
111
Dây nối quang LC/APC,1.5m, 0.9mm
Sợi
28,900
112
Dây nối quang SC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm
Sợi
27,200
113
Dây nối quang FC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm
Sợi
28,900
114
Dây nối quang ST/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm
Sợi
28,900
115
Dây nối quang LC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm
Sợi
28,900
116
Dây nối quang SC/APC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm
Sợi
28,900
117
Dây nối quang FC/APC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm
Sợi
30,600
118
Dây nối quang ST/APC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm
Sợi
30,600
119
Dây nối quang LC/APC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm
Sợi
30,600
120
Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, 3m, 3.0mm
Sợi
59,500
121
Dây nhảy quang SC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm
Sợi
61,200
122
Dây nhảy quang SC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm
Sợi
63,750
123
Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm
Sợi
63,750
124
Dây nhảy quang FC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm
Sợi
63,750
125
Dây nhảy quang ST/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm
Sợi
63,750
126
Dây nhảy quang LC/UPC-SC/UPC, 3m, 3.0mm
Sợi
62,900
127
Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm
Sợi
63,750
128
Dây nhảy quang LC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm
Sợi
63,750
129
Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC, 3m, 3.0mm
Sợi
63,750
130
Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, 5m, 3.0mm
Sợi
62,900
131
Dây nhảy quang SC/UPC-FC/UPC, 5m, 3.0mm
Sợi
64,600
132
Dây nhảy quang SC/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm
Sợi
65,450
133
Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC, 5m, 3.0mm
Sợi
65,450
134
Dây nhảy quang FC/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm
Sợi
65,450
135
Dây nhảy quang ST/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm
Sợi
65,450
136
Dây nhảy quang LC/UPC-SC/UPC, 5m, 3.0mm
Sợi
64,600
137
Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC, 5m, 3.0mm
Sợi
65,450
138
Dây nhảy quang LC/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm
Sợi
65,450
139
Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC, 5m, 3.0mm
Sợi
65,450
140
Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, 10m, 3.0mm
Sợi
89,760
141
Dây nhảy quang SC/UPC-FC/UPC, 10m, 3.0mm
Sợi
91,800
142
Dây nhảy quang SC/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm
Sợi
91,800
143
Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC, 10m, 3.0mm
Sợi
93,840
144
Dây nhảy quang FC/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm
Sợi
93,840
145
Dây nhảy quang ST/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm
Sợi
93,840
146
Dây nhảy quang LC/UPC-SC/UPC, 10m, 3.0mm
Sợi
89,760
147
Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC, 10m, 3.0mm
Sợi
91,800
148
Dây nhảy quang LC/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm
Sợi
91,800
149
Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC, 10m, 3.0mm
Sợi
89,760
150
Dây nhảy quang SC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm
Sợi
127,500
151
Dây nhảy quang SC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm
Sợi
129,200
152
Dây nhảy quang SC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm
Sợi
130,900
153
Dây nhảy quang FC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm
Sợi
130,900
154
Dây nhảy quang FC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm
Sợi
130,900
155
Dây nhảy quang ST/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm
Sợi
130,900
156
Dây nhảy quang LC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm
Sợi
129,200
157
Dây nhảy quang LC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm
Sợi
130,900
158
Dây nhảy quang LC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm
Sợi
130,900
159
Dây nhảy quang LC/PC-LC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm
Sợi
130,900
160
Dây nhảy quang SC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm
Sợi
136,000
161
Dây nhảy quang SC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm
Sợi
137,700
162
Dây nhảy quang SC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm
Sợi
139,400
163
Dây nhảy quang FC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm
Sợi
139,400
164
Dây nhảy quang FC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm
Sợi
139,400
165
Dây nhảy quang ST/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm
Sợi
139,400
166
Dây nhảy quang LC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm
Sợi
137,700
167
Dây nhảy quang LC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm
Sợi
139,400
168
Dây nhảy quang LC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm
Sợi
139,400
169
Dây nhảy quang LC/PC-LC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm
Sợi
139,400
XI/
HỘP CÁP CÁC LOẠI, PHIẾN KH23
170
HỘP CÁP 20x2
Hộp
246,500
171
HỘP CÁP 30x2
Hộp
282,200
172
HỘP CÁP 50x2
Hộp
355,300
173
HỘP CÁP 100x2
Hộp
605,200
174
HỘP CÁP 200x2
Hộp
1,166,200
175
HỘP CÁP 300x2
Hộp
1,929,500
176
TỦ CÁP 100x2
Tủ
2,019,600
177
TỦ CÁP 200x2
Tủ
2,378,640
178
TỦ CÁP 300x2
Tủ
3,792,360
179
TỦ CÁP 400x2
Tủ
5,049,000
180
TỦ CÁP 600x2
Tủ
5,856,840
181
TỦ CÁP 1200x2
Tủ
16,942,200
182
TỦ CÁP 1600x2
Tủ
21,991,200
183
TỦ CÁP 2400x2
Tủ
26,905,560
184
Phiến KH23
Cái
30,600
185
Rệp nối cáp UY (3M)
Con
959
186
Rệp nối cáp UY ( China)
Con
673
187
Rệp nối dây UY2 (China)
Con
1,163
188
Kềm bấm rệp
Cây
190,740
189
Tool bắn phiến Krone (China)
Cây
201,960
190
Tool bắn phiến Krone (Taiwan)
Cây
336,600
191
Tool đấu dây đa năng (3M)
Cây
1,234,200
192
Hộp test dây mạng, dây line (China)
Hộp
179,520