Điều hòa treo tường Daikin FTNE25
BẢNG GIÁ ĐIỀU HÒA DAIKIN, 1 CHIỀU, GAS R410R, KHÔNG INVERTER
1. Điều hòa treo tường, 9.000 btu, gas 410, không inverter, Model FTNE25MV1V9: 7.350.000 đồng.
2. Điều hòa treo tường, 12.000 btu, gas 410, không inverter, Model FTNE35MV1V9: 9.550.000 đồng
3. Điều hòa treo tường, 18.000 btu, gas 410, không inverter, Model FTNE50MV1V: 14.550.000 đồng
TÍNH NĂNG CƠ BẢN
Điều khiển luồng gió thông minh
Tính năng làm lạnh nhanh mới giúp cung cấp lưu lượng gió tối đa trong vòng 20 phút , nhanh chóng đưa nhiệt độ phòng đạt được nhiệt độ cài đặt. Tính năng có ở model FTNE50/60.
Tiết kiệm điện năng
Dòng sản phẩm 2.0 kW đến 6.0 kW đạt COP cao từ 2.97 trở lên.
Hoạt động êm ái
Model FTNE25M có âm thanh khi vận hành chỉ 28 dB(A) đối với dàn lạnh và 50 dB(A) đôi với dàn nóng.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Bề mặt cánh tản nhiệt dàn nóng được phủ lớp nhựa acrylic làm tăng cường khả năng chống lại mưa axít và hơi muối. Kế đến là lớp màng có khả năng thấm nước có tác dụng chống rỉ sét gây ra do nước đọng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên Model
Dàn lạnh
FTNE25MV1V9
FTNE35MV1V9
FTNE50MV1V
FTNE60MV1V
Dàn nóng
RNE25MV1V9
RNE35MV1V9
RNE50MV1V
RNE60MV1V
Công suất làm lạnh
kW
2.65
3.26
5.02
6.30
Btu/h
9,000
11,100
17,150
21,500
Công suất điện tiêu thụ
W
825
1,070
1,690
2,030
CSPF
W/W
3.42
3.42
3.29
3.29
Mức hiệu suất năng lượng
Dàn lạnh
FTNE25MV1V9
FTNE35MV1V9
FTNE50MV1V
FTNE60MV1V
Độ ồn
Cao/Thấp
dB(A)
37/28
39/33
48/35
48/36
Kích thước
Cao x Rộng x Dày
mm
283 x 800 x 195
290 x 1,050 x 238
Dàn nóng
RNE25MV1V9
RNE35MV1V9
RNE50MV1V
RNE60MV1V
Độ ồn
dB(A)
50
51
54
53
Kích thước
Cao x Rộng x Dày
mm
418 x 695 x 244
550 x 658 x 275
595 x 845 x 300
Điều kiện đo
· 1.Công suất lạnh dựa trên: nhiệt độ trong nhà 27°CDB, 19°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB; chiều dài đường ống 5 m.
· 2.Độ ồn tương ứng với điều kiện nhiệt độ 1 nêu trên. Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm. Trong hoạt động thực tế, giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.