Cân phân tích 3 số lẻ



Hãng sản xuất: AXIS – EU (Ba Lan)
- Khả năng cân: 500 gam
- Khả năng đọc: 0.001 gam
- Độ tuyến tính: 0.01 gam
- Đường kính mặt đĩa cân: Ø 115 mm
- Độ chính xác: Cấp II
- Thời gian ổn định: <8 giây
- Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD
- Giao diện RS232 kết nối máy vi tính hoặc máy in
- Điều khiển cân với 5 phím bấm mềm
- Hiệu chuẩn ngoại
- Chức năng đếm, tính %, ...
- Đáp ứng tiêu chuẩn EC No. PL 04 022 và EN ISO 9001:2000 No. 78 100 6386
- Cân có thể kết nối thêm màn hình, cân treo, kết nối với bộ HYDRO để xác định tỷ trọng của chất rắn và chất lỏng hoặc các thiết bị khác…
- Kích thước cân: 240 x 275 x 90 mm
- Điện: 230V, 50Hz, 6VA / 12V, 160mA
Cung cấp bao gồm:
+ Lồng kính chắn gió, mặt đĩa cân
+ Phần mềm lưu kết quả và cáp nối
+ Adpater 230V, dây nguồn và hướng dẫn sử dụng
- Tải trọng từ 120g đến 6000g
- Cân có độ chính xác cao
- Kích thước mặt : 124x144mm/ 135x153mm hoặc đường kính 120mm/135mm, mặt cân bằng thép không gỉ
- Màn hình tinh thể lỏng có chiếu sáng lưng
- Pin xạc sử dụng tới 30h liên tục.
Specification:
Model
Capacity
Division
Display
Function
Power
Pan
Gross weight
150g
0.001g
16.5mm digits high
LCD display, with white
color LED backlight
weighing unit conversion, piece counting, accumulation, percentage weighing
AC adapter(9V/800mA), Rechargeable
battery (6V/1.2Ah)
Ф80mm
2.8kg
300g
0.01g
Ф120mm
2.7kg
300g
0.005g
Ф120mm
2.9kg
600g
0.02g
Ф120mm
2.7kg
600g
0.01g
Ф120mm
2.9kg
1500g
0.01g
Ф120mm
2.8kg
1500g
0.05g
140x150mm
2.7kg
1500g
0.02g
140x150mm
2.9kg
3000g
0.1g
140x150mm
2.7kg
3000g
0.05g
140x150mm
2.9kg
6000g
0.2g
140x150mm
2.7kg
6000g
0.1g
140x150mm
2.9kg
Các đặc tính :
- Cho kết quả nhanh chỉ trong vòng 0.7 giây
- Kết nối trực tiếp qua cáp nối với máy tính không cần phần mềm
- Dễ dàng chuẩn cân phù hợp với nhiều mục đích khác nhau
- Phù hợp tiêu chuẩn quốc tế CLASS-Agent version 2.1 và FDA 21 CFR part 1.1
- Trừ bì đến hết khả năng cân
- Màn hình LCD rộng với LED backlight tiện dụng khi cân trong môi trường thiếu ánh sáng
- Đĩa cân bằng inox, vỏ cân bằng kim loại chống ăn mòn, dễ dàng lau chùi, vệ sinh
- Công nghệ UniBloc giúp cân có độ bền rất cao, chống hư hỏng do vận chuyển
Thông số kỹ thuật :
Mã hiệu
Mức cân
2200g
4200g
6200g
4200g
8200g
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất)
0.01g
0.01g
0.01g
0.1g
0.1g
Tầm hiệu chuẩn với quả chuẩn
ngoại
1000 – 2200g
1000 – 4200g
1000 – 6200g
1000 – 4200g
1000 – 8200g
Độ lặp lại (g)
≤ 0.01
≤ 0.008
≤ 0.08
Độ tuyến tính (g)
± 0.02
± 0.01
± 0.1
Khoảng thời gian hiển thị kết quả
0.7 – 1.2
Nhiệt độ môi trường‑( oC)
5 ~ 40
Độ nhạy của hệ số nhiệt độ
(ppm/oC) (10 ~ 30 oC)
± 30C
± 5
Kích thước bàn cân (mm)
170 x 180
108 x 105
170 x 180
Kích thước khung thân chính
190W X 317D X 78H
Trọng lượng máy (kg)
4.6
3.4
4.6
Màn hình hiển thị
LCD có đèn nền
Nguồn điện cung cấp
DC , 10 đến 15.5 V , 500mA
Ngõ dữ liệu ra / vào
RS – 232C
Các chức năng chính khác
Kết nối máy tính, hiệu chuẩn nội, cài đặt hiệu chuẩn theo giờ, cảm ứng đo nhiệt
(tự hiệu chuẩn khi nhiệt độ bên ngoài thay đổi), báo cáo đạt tiêu chuẩn GLP/GMP/
ISO, hiển thị đồ thị, hiển thị tỉ lệ %, đếm số lượng, chuyển đổi đơn vị, cân động vật, bộ chuyển đổi đo trọng lực (đo tỉ trọng), cân kiểm tra.
Mã hiệu
Mức cân
220g
420g
620g
420g
820g
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất)
0.001g
0.001g
0.001g
0.01g
0.01g
Tầm hiệu chuẩn với quả chuẩn ngoại
100 – 220g
100 – 420g
100 – 620g
100 – 420g
100 – 820g
Độ lặp lại (g)
≤ 0.001
≤ 0.008
Độ tuyến tính (g)
± 0.002
± 0.01
Khoảng thời gian hiển thị kết quả (s)
1.5 – 2.5
Nhiệt độ môi trường‑( oC)
5 ~ 40
Độ nhạy của hệ số nhiệt độ (ppm/oC)
(10 ~ 30 oC)
± 30C
Kích thước bàn cân (mm)
108 x 105
Kích thước khung thân chính
190W X 317D X 78H
Trọng lượng máy (kg)
3.4
Màn hình hiển thị
LCD có đèn nền
Nguồn điện cung cấp
DC , 10 đến 15.5 V , 500mA
Ngõ dữ liệu ra / vào
RS – 232C
Các chức năng chính khác
Kết nối máy tính, hiệu chuẩn nội, cài đặt hiệu chuẩn theo giờ, cảm ứng đo nhiệt (tự hiệu chuẩn khi nhiệt độ bên ngoài thay đổi), báo cáo đạt tiêu chuẩn GLP/GMP/ ISO, hiển thị đồ thị, hiển thị tỉ lệ %, đếm số lượng, chuyển đổi đơn vị, cân động vật, bộ chuyển đổi đo trọng lực (đo tỉ trọng), cân kiểm tra.