Máy thổi màng MXCM PE
250.000.000
ID tin: 2431678Gửi lúc: 11:38, 09/12Hà Nội
Đã xem: 89
Bình luận: 0
Lưu tin
Maymocnganhnhua
Chưa có thông tin
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Máy thổi màng HD thích hợp với các loại nguyện liệu màng HDPE,LDPE,LLDPE,ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đóng gói thực phẩm,dệt may,đồ dung hàng ngày… nguyên liệu sau khi chuẩn bị tốt có thể sản xuất màng ngọc trai,màng tự phân hủy. Máy thổi màng PE là một cỗ máy được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường hiện nay,là một thiết bị lý tưởng không thể thiếu trong mỗi xưởng sản xuất bao bì ngành nhựa.
Máy sử dụng biến tần điều tốc vô cực,có thể giảm thiểu tiêu hao trong sản xuất tiết kiệm thành phẩm.
Trục vít,ống liệu sử dụng chất liệu 38 CRMOAL,qua xử lý và gia công tỉ mỉ,độ cứng bền cao.
đầu hình sử dụng thép số 45,mạ crom,kết cấu dạng trục trung tâm trục vít xoắn,lượng đùn phân bố đều,chất lượng màng sau khi thổi bong sang đẹp.
kết cấu thiết bị làm mát dạng mê cung,lượng gió thổi đều.
thiết bị thu cuộn sử dụng dạng thu cuộn ma sát áp lực hoặc thu cuộn trung tâm,sử dụng động cơ mô-men xoắn điều khiển,cuộnthu bằng phẳng,thay cuộn dễ dàng.
có thể lắp thêm bộ phận cuộn dập nổi,nếu yêu cầu độ dày của màng phân bố đều hơn thì chuyển sang dung đầu hình xoay. Loại máy MXCM
35-400 MXCM
40-500 MXCM
45-600 MXCM
50-800 MXCM
55-1000 MXCM
60-1200 MXCM
65-5600 MXCM
70-1700 MXCM
75-1800 MXCM
100-2000 Nguyên liệu ứng dụng
HDPE,LDPE,LLDPE Độ rộng màng tối đa
(mm) 400 500 600 800 1000 1200 1500 1700 1800 2000 Độ dày màng 0.008-0.18mm Đường kính trục vít 35
mm 40 mm 45 mm 50 mm 55 mm 60 mm 65 mm 70 mm 75 mm 100 mm Tỉ lệ trục vít 30:1 Nguyên liệu trục vít 38CrMOALA Tốc độ trục vít 10-110r/min Kích thước
(mm) PO
40
PE
80 PO
50 PE
110 PO
60 PE
130 PO
90 PE
180 PO
100 PE
200 PO
130 PE
250 PO
140 PE
380 PO
160 PE
400 PE 420 PE 450 Điều khiển nhiệt 5 5 6 6 6 6 6 7 Vị trí điều khiển máy 3 4 4 4 5 VỊ trí điều khiển đầu hình 2 2 Công suất nhiệt(kw) 9 13 14 15 15 16 20 22 27 30 Công suất quạt làm mát 0.12kw Công suất động cơ chính(kw) 7.5 7.5 11 15 18.5 22 30 37 45 55 Đường kính khí
(mm) PO 100 PE 200 PO 110 PE 250 PO 120 PE 280 PO 140 PE 300 PO 160 PE 380 PO 180 PE 420 PO 250 PE 600 PO 320 PE 650 PE 700 PE 750 Sản lượng 10~ 25kg/h 10~
30kg/h 10~
35kg/h 10~
45kg/h 10~
50kg/h 10~
60kg/h 10~
70kg/h 20~
80kg/h 20~
90kg/h 20~
100kg/h Công suất quạt mát (kw) 0.55 0.75 0.75 0.75 1.1 1.5 1.5 3 3 5.5 Chiều dài lô kéo 500mm 600mm 700mm 900mm 1100mm 1300mm 1600mm 1800mm 1900mm 2100mm Công suất lô kéo(kw) 0.75 0.75 1.1 1.1 1.5 1.5 2.2 2.2 2.2 3 Tốc độ kéo 10-80m/min Chiều dài cuộn kẹp
(mm) 500 600 700 900 1100 1300 1600 1800 1900 2100 Kích thước cuộn kẹp tối đa 600mm Torque Motor 30kg 30kg 30kg 30kg 50kg 50kg 50kg 75kg 100kg 100kg Kích thước ngoài máy(L*W*H)m 3*1*2.8 3*1.1*3.1 3.2*1.2*3.3.5 3.5*1.4*3.6 4*1.7*4.2 6*2*4.5 4.5*2.3*6.8 5.5*2.5*7.5 6*2.6*7.8 6.5*3*8.5
5
Máy sử dụng biến tần điều tốc vô cực,có thể giảm thiểu tiêu hao trong sản xuất tiết kiệm thành phẩm.
Trục vít,ống liệu sử dụng chất liệu 38 CRMOAL,qua xử lý và gia công tỉ mỉ,độ cứng bền cao.
đầu hình sử dụng thép số 45,mạ crom,kết cấu dạng trục trung tâm trục vít xoắn,lượng đùn phân bố đều,chất lượng màng sau khi thổi bong sang đẹp.
kết cấu thiết bị làm mát dạng mê cung,lượng gió thổi đều.
thiết bị thu cuộn sử dụng dạng thu cuộn ma sát áp lực hoặc thu cuộn trung tâm,sử dụng động cơ mô-men xoắn điều khiển,cuộnthu bằng phẳng,thay cuộn dễ dàng.
có thể lắp thêm bộ phận cuộn dập nổi,nếu yêu cầu độ dày của màng phân bố đều hơn thì chuyển sang dung đầu hình xoay. Loại máy MXCM
35-400 MXCM
40-500 MXCM
45-600 MXCM
50-800 MXCM
55-1000 MXCM
60-1200 MXCM
65-5600 MXCM
70-1700 MXCM
75-1800 MXCM
100-2000 Nguyên liệu ứng dụng
HDPE,LDPE,LLDPE Độ rộng màng tối đa
(mm) 400 500 600 800 1000 1200 1500 1700 1800 2000 Độ dày màng 0.008-0.18mm Đường kính trục vít 35
mm 40 mm 45 mm 50 mm 55 mm 60 mm 65 mm 70 mm 75 mm 100 mm Tỉ lệ trục vít 30:1 Nguyên liệu trục vít 38CrMOALA Tốc độ trục vít 10-110r/min Kích thước
(mm) PO
40
PE
80 PO
50 PE
110 PO
60 PE
130 PO
90 PE
180 PO
100 PE
200 PO
130 PE
250 PO
140 PE
380 PO
160 PE
400 PE 420 PE 450 Điều khiển nhiệt 5 5 6 6 6 6 6 7 Vị trí điều khiển máy 3 4 4 4 5 VỊ trí điều khiển đầu hình 2 2 Công suất nhiệt(kw) 9 13 14 15 15 16 20 22 27 30 Công suất quạt làm mát 0.12kw Công suất động cơ chính(kw) 7.5 7.5 11 15 18.5 22 30 37 45 55 Đường kính khí
(mm) PO 100 PE 200 PO 110 PE 250 PO 120 PE 280 PO 140 PE 300 PO 160 PE 380 PO 180 PE 420 PO 250 PE 600 PO 320 PE 650 PE 700 PE 750 Sản lượng 10~ 25kg/h 10~
30kg/h 10~
35kg/h 10~
45kg/h 10~
50kg/h 10~
60kg/h 10~
70kg/h 20~
80kg/h 20~
90kg/h 20~
100kg/h Công suất quạt mát (kw) 0.55 0.75 0.75 0.75 1.1 1.5 1.5 3 3 5.5 Chiều dài lô kéo 500mm 600mm 700mm 900mm 1100mm 1300mm 1600mm 1800mm 1900mm 2100mm Công suất lô kéo(kw) 0.75 0.75 1.1 1.1 1.5 1.5 2.2 2.2 2.2 3 Tốc độ kéo 10-80m/min Chiều dài cuộn kẹp
(mm) 500 600 700 900 1100 1300 1600 1800 1900 2100 Kích thước cuộn kẹp tối đa 600mm Torque Motor 30kg 30kg 30kg 30kg 50kg 50kg 50kg 75kg 100kg 100kg Kích thước ngoài máy(L*W*H)m 3*1*2.8 3*1.1*3.1 3.2*1.2*3.3.5 3.5*1.4*3.6 4*1.7*4.2 6*2*4.5 4.5*2.3*6.8 5.5*2.5*7.5 6*2.6*7.8 6.5*3*8.5
5
Thông tin shop bán