Máy hàn inox tiến đạt
-
Máy hàn 160A (Điện 220V)
Giá: Call
Xem hình lớn
Máy hàn tiến đạt,máy hàn tiến đạt chính hãng
MÁY HÀN CÔNG NGHIỆP
VÀ DÂN DỤNG
Hàn Công nghiệp :
Sử dụng được nguồn điện 220V và 380V
Các loại công suất : H250A, H300A, H400A, H500A
Có 2 loại dây đồng và dây nhôm
Có càng đẩy và 2 bánh xe lớn,
Dễ di chuyển ở công trường
Máy hàn dân dụng :
Sử dụng nguồn điện : 220V
Công suất : 160A, 200A, 250A, 300A, 400A
Có 2 lọai dây đồng và dây nhôm ngoại nhập mới 100%
Fe Silic Nhật, mới 100%, ISO : 9001 - 2000 Máy hàn tiến đạt:
Nguồn điện 220V,
Dễ sử dụng, lưu động
Giá thành rẻ
Điều chỉnh vô cấp (lõi từ)
Dễ thao tác, độ bền cao Hãng: máy hàn tiến đạt
BẢNG BÁO GIÁ
(Ngày 20/07/2010)
STT
TÊN, QUI CÁCH SẢN PHẨN
THÀNH TIỀN
MÁY HÀN ĐIỆN(DÂY ĐỒNG)
1
Máy hàn 160A (Điện 220V)
3,221,262
2
Máy hàn 200A (Điện 220V)
4,498,659
3
Máy hàn 250A (Điện 220V)
5,387,283
4
Máy hàn 250A (Điện 220V và 2 pha 380V)
6,109,290
5
Máy hàn 250A ((Điện 220V và 2 pha 380V(440V)MỚI)
5,664,978
6
Máy hàn 300A (Điện 220V)
6,997,914
7
Máy hàn 300A (Điện 220V và 2 pha 380V)
7,664,382
8
Máy hàn 300A (Điện 220V) ((Điện 220V và 2 pha 380V,(440V)MỚI))
7,220,070
9
Máy hàn 400A (Điện 220V)
8,219,772
10
Máy hàn 400A (Điện 220V và 2 pha 380V)
8,997,318
11
Máy hàn 400A ((Điện 220V và 2 pha 380V,(440V)MỚI))
8,553,006
12
Máy hàn 500A (Điện 220V và 2 pha 380V)
9,663,786
MÁY HÀN ĐIỆN (TRẦN - DÂY NHÔM)
0
1
Máy hàn 160A (Điện 220V)
2,054,382
2
Máy hàn 200A (Điện 220V)
2,276,538
MÁY HÀN ĐIỆN (DÂY NHÔM)
0
1
Máy hàn 160A (Điện 220V)
2,221,560
2
Máy hàn 200A (Điện 220V)
2,888,028
3
Máy hàn 250A (Điện 220V)
3,387,879
4
Máy hàn 250A ((Điện 220V và 2 pha 380V(440V)MỚI)
3,610,035
5
Máy hàn 300A (Điện 220V)
4,387,581
6
Máy hàn 300A (Điện 220V) ((Điện 220V và 2 pha 380V,(440V)MỚI))
4,609,737
7
Máy hàn 400A (Điện 220V)
4,942,971
8
Máy hàn 400A (Điện 220V và 2 pha 380V (440V MỚI))
5,165,127
MÁY HÀN INOX: 1 CHIỀU(có xoay chiều hàn sắt)
0
1
Máy hàn INOX 160A DC (có AC) (Dây nhôm + đồng)
2,999,106
2
Máy hàn INOX 160A DC (có AC) (Dây đồng)
4,165,425
3
Máy hàn INOX 200A DC (có AC) (Dây nhôm)
4,165,425
MÁY CẮT SẮT (có MOTEUR)
0
Máy cắt sắt TRUNG phíp 30-35cm, Motuer 2HP
3,332,340
Máy cắt sắt LỚN phíp 35-40cm, Motuer 2HP
3,721,113
Máy cắt sắt LỚN phíp 35-40cm, Motuer 2,5HP
3,831,630
Máy cắt sắt LỚN phíp 35-40cm, Motuer 3HP
4,109,886
MÁY CẮT SẮT (Không MOTEUR)
0
Máy cắt sắt LỚN đá phíp 35-40cm
1,888,326
Máy cắt sắt TRUNG đá phíp 30-35cm
1,499,553
Máy cắt sắt LỚN phíp 35-40cm, Motuer 3HP
0
MOTEUR 2850V DÂY ĐỒNG dùng cho máy cắt
0
Moteur kéo, công suất 2HP
1,832,787
Moteur kéo, công suất 2,5HP
1,943,865
Moteur kéo, công suất 3HP
2,221,560
Moteur kéo, công suất 3HP (3 pha 380V)
1,832,787
Moteur kéo, công suất 4HP (3 pha 380V)
1,999,404
Moteur kéo, công suất 5HP(3 pha 380V)
2,221,560
MOTEUR BƠM NƯỚC DÂY ĐỒNG (Hút sâu,đẩy cao)
0
Moteur kéo, công suất 2HP (Cánh đồng, cốt Inox)
1,721,709
Moteur kéo, công suất 1,5HP (Cánh đồng, cốt Inox)
1,943,865
BƠM TÁT THỦY LỢI DÂY ĐỒNG (Họng lớn)