bảng giá tour lễ hội 23009
MÃ TOUR
LỊCH TRÌNH
Thời gian
Phương tiện
Đơn giá (nghìn đồng)
10 -14K
20 - 24K
25 - 29K
HS 01
HN – Phổ Minh - Cổ Lễ - Đền Trần - HN
1N
ÔTÔ
250.000
190.000
185.000
HS 02
HN - Đền Trần - Đền Bảo Lộc - Phủ Giầy - HN
1N
ÔTÔ
245.000
185.000
175.000
HS 03
Chùa Thầy - Tây Phương - Chùa Mía - Đền Và
1N
ÔTÔ
230.000
180.000
165.000
HS 04
HN - Côn Sơn - Kiếp Bạc - HN
1N
ÔTÔ
240.000
188.000
175.000
HS 05
HN - Văn Miếu Mao Điền - Côn Sơn - Kiếp Bạc
1N
ÔTÔ
250.000
198.000
195.000
HS 06
HN - Hoà Bình - Hồ Sông Đà - Thác Bờ - HN
1N
ÔTÔ
280.000
250.000
230.000
HS 07
HN - Yên Tử - HN
1N
ÔTÔ
380.000
350.000
290.000
HS 08
HN - Yên Tử - HN
2N - 1Đ
ÔTÔ
520.000
495.000
465.000
HS 09
HN - Đền Hùng - Đền Mẫu Âu Cơ - HN
1N
ÔTÔ
245.000
220.000
198.000
HS 10
HN - Đền Sóc - Chùa Non Nước - Đền Cổ Loa
1N
ÔTÔ
220.000
195.000
185.000
HS 11
HN - Làng cổ Đường Lâm - Chùa Mía - Đền Và
1N
ÔTÔ
230.000
198.000
188.000
HS 12
HN - Chùa Tây Thiên - Đền Hai Bà Trưng - HN
1N
ÔTÔ
260.000
245.000
220.000
HS 13
HN - Yên Tử - Đền Cửa Ông - HN
2N - 1Đ
ÔTÔ
560.000
520.000
490.000
HS 14
HN - Chùa Hương - HN
1N
ÔTÔ
285.000
260.000
220.000
HS 15
HN - Đền Đô - Chùa Bút Tháp - Chùa Dâu - HN
1N
ÔTÔ
220.000
190.000
185.000
HS 16
HN - Đầm Đa - HN
1N
ÔTÔ
245.000
220.000
195.000
HS 17
Lạng Sơn - Đền Mẫu Đồng Đăng - Tân Thanh
1N
ÔTÔ
275.000
250.000
220.000
HS 18
HN - Lạng Sơn - Tân Thanh
2N - 1Đ
ÔTÔ
560.000
530.000
495.000
HS 19
HN - Đền Mẫu Âu Cơ - Đền Cuông (Yên Bái)
1N
ÔTÔ
285.000
250.000
230.000
HS 20
HN - Đền Bà Triệu - Đền Ông Hoàng Mười - HN
2Đ - 1N
ÔTÔ