Tải nhẹ ollin thaco trường hải 1,5 tấn,2,5 tấn.3.5 tấn.4,5 tấn.7 tấn
216.000.000
ID tin: 728996Gửi lúc: 08:41, 11/02Hà Nội
Đã xem: 4835
Bình luận: 0
Chưa có thông tin
Thaco t¶I OLLIN 1.5T
226.000.000
216.000.000
Thaco t¶I OLLIN 2.0T
265.000.000
255.000.000
Thaco t¶I OLLIN 2.5T
270.000.000
260.000.000
Thaco t¶I OLLIN 3.45T
335.000.000
325.000.000
Thaco t¶I OLLIN 4.5T
340.000.000
330.000.000
Thaco t¶I OLLIN 7.0T
397.000.000
387.000.000
ĐỘNG CƠ
ENGINE YZ485ZLQLoại
Type Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xilanh
Displacement 2.088 cc Đường kính x Hành trình piston
Diameter x Piston stroke
85 x 92 mm
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Max power/Rotation speed
62 Ps/3.200 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quayMax torque/Rotation speed
165 N.m/1.800 vòng/phút
TRUYỀN ĐỘNG
TRANSMISSION
Ly hợp
Clutch 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Số tay
Manual
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số
Gear ratio
1st/2nd 1st/2nd 5,568/2,832 3rd/4th
3rd/4th 1,634/1,000 5th/Rev
5th/Rev 0,794/5,011 HỆ THỐNG LÁI
STEERING SYSTEM
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH
BRAKES SYSTEM Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
HỆ THỐNG TREO
SUSPENSION SYSTEM
Trước/Sau Front/Rear Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XE
TYRE
Trước/Sau Front/Rear 6.50 - 16/Dual 6.50 - 16
KÍCH THƯỚC
DIMENSION
Kích thước tổng thể (D x R x C)
Overall dimension 5.155 x 1.910 x 2.250 mm
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
Inside cargo box dimension 3.360 x 1.810 x 380 mm
Vệt bánh trước/Sau
Front/Rear tread
1.440/1425 mm
Chiều dài cơ sở
Wheelbase
2.600 mm
Khoảng sáng gầm xe
Ground clearance
190 mm
TRỌNG LƯỢNG
WEIGHT
Trọng lượng không tải
Curb weight
1.940 kg
Tải trọng
Load weight
1.500 kg
Trọng lượng toàn bộ
Gross weight
2.350 kg
Số chỗ ngồi
Number of seats
03
ĐẶC TÍNH
SPECIALTY
Khả năng leo dốc
Hill-climbing ability
35%
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
Minimum turning radius
5,5 m
Tốc độ tối đa
Maximum speed
90 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu
Capacity fuel tank
70 l
Thông tin shop bán