Công ty cổ phần đại lý Long Biên Ford
Số 3 Nguyễn Văn Linh - LB - HN
Đt: 04 36575757
Fax: 04 3652 6162
Phòng phụ tùng
LH: Mr Hưng 0912.836.838
Mail: hungakt@gmail.com
Mail: tmhung@longbien-ford.com.vn
Bảng giá phụ tùng ô tô Ford chính hãng
Tháng 1- 2011 chưa VAT
Stt
Mã phụ tùng
Tên phụ tùng
Đơn giá USD
USDx21.000 đ
1
Transit 2.5D 1997 - 2002
2
Lọc dầu
5.80
3
Lọc nhiên liệu
14.80
4
Lọc gió
10.80
5
Má phanh trước
45.00
6
Guốcphanh sau
275.00
7
Transit 2.0P 1997 - 2002
8
Lọc dầu
7.50
9
Lọc xăng
13.29
10
Lọc gió
9.95
11
Má phanh trước
45.00
12
Guốc phanh sau
275.00
13
Transit 2.4D 2003 - 2006
14
Lọc dầu
6.59
15
Lọc nhiên liệu
42.19
16
Lọc gió
10.30
17
Má phanh trước
70.90
18
Guốc phanh sau
115.30
19
Transit 2.3P 2003 - 2006
20
Lọc dầu
5.13
21
Lọc xăng
26.33
22
Lọc gió
10.30
23
Má phanh trước
70.90
24
Guốc phanh sau
115.30
25
Transit 2.4D 2007 - 2010
26
Lọc dầu
11.54
27
Lọc nhiên liệu
32.00
28
Lọc gió
9.58
29
Má phanh trước
102.34
30
Má phanh sau
98.11
31
Transit 2.3P 2007 - 2010
32
Lọc dầu
6.00
33
Lọc xăng
12.10
34
Lọc gió
9.58
35
Má phanh trước
102.34
36
Má phanh sau
98.11
37
Escape 3.0P 2001 - 2006
38
Lọc dầu
5.82
39
Lọc xăng
15.82
40
Lọc gió
10.51
41
Má phanh trước
39.80
42
Guốc phanh sau
30.00
43
Escape 2.0P 2001 - 2003
44
Lọc dầu
9.06
45
Lọc xăng
15.82
46
Lọc gió
10.51
47
Má phanh trước
39.80
48
Guốc phanh sau
30.00
49
Escape 2.3P 2004 - 2006
50
Lọc dầu
9.31
51
Lọc xăng
15.82
52
Lọc gió
24.70
53
Má phanh trước
39.80
54
Guốc phanh sau
30.00
55
Escape 2.3P 2007 - 2010
56
Lọc dầu
9.31
57
Lọc xăng
15.82
58
Lọc gió
24.70
59
Má phanh trước
71.31
60
Má phanh sau
84.80
61
Laser 1.6 - 1.8P 2000 - 2005
62
Lọc dầu
4.96
63
Lọc xăng thô (chân vịt trong thùng)
20.00
64
Lọc xăng tinh (trong thùng)
58.30
65
Lọc gió
16.38
66
Má phanh trước 1.6
79.90
67
Má phanh trước 1.8
113.00
68
Guốc phanh sau 1.6
38.00
69
Má phanh sau 1.8
62.78
70
Ranger 2.5D 2001 - 2006
71
Lọc dầu
5.5
72
Lọc nhiên liệu
10.00
73
Lọc gió
13.40
74
Má phanh trước 2001 -2003
55.00
75
Má phanh trước 2004 -2006
110.00
76
Guốc phanh sau
60.00
77
Ranger 2.5D 2007 - 2010 TDCI
78
Lọc dầu
7.8
79
Lọc nhiên liệu
10.00
80
Lọc gió
35.00
81
Má phanh trước
110.00
82
Guốc phanh sau
60.00
83
Mondeo 2.5P 2001 - 2006
84
Lọc dầu
5.82
85
Lọc xăng
12.10
86
Lọc gió
12.80
87
Má phanh trước
125.54
88
Má phanh sau
41.60
89
Mondeo 2.0P 2001 - 2006
90
Lọc dầu
5.25
91
Lọc xăng
12.10
92
Lọc gió
12.80
93
Má phanh trước
125.54
94
Má phanh sau
41.60
95
Mondeo 2.3P 2008 - 2010
96
Lọc dầu
6
97
Lọc xăng
23.80
98
Lọc gió
16.94
99
Má phanh trước
115.87
100
Má phanh sau
134.00