100% Phụ tùng chính hãng FORD

600.000
ID tin: 852455Gửi lúc: 13:12, 20/07Hà Nội
Đã xem: 1402 Bình luận: 0
Lưu tin
Công ty cổ phần đại lý Long Biên Ford Số 3 Nguyễn Văn Linh - LB - HN Đt: 04 36575757 Fax: 04 3652 6162 Phòng phụ tùng LH: Mr  Hưng 0912.836.838 Mail: hungakt@gmail.com

Mail: tmhung@longbien-ford.com.vn

Ảnh số 1Ảnh số 3Ảnh số 4Ảnh số 5Ảnh số 6Ảnh số 7Ảnh số 8Ảnh số 9Ảnh số 11Ảnh số 12Ảnh số 13Ảnh số 14

 

       Bảng giá phụ tùng ô tô Ford chính hãng                                                                           Tháng 1- 2011 chưa VAT Stt Mã phụ tùng Tên phụ tùng Đơn giá USD

USDx21.000 đ

1 Transit 2.5D 1997 - 2002 2   Lọc dầu 5.80 3   Lọc nhiên liệu 14.80 4   Lọc gió 10.80 5   Má phanh trước 45.00 6   Guốcphanh sau 275.00 7 Transit 2.0P  1997 - 2002 8   Lọc dầu 7.50 9   Lọc xăng 13.29 10   Lọc gió 9.95 11   Má phanh trước 45.00 12   Guốc phanh sau 275.00 13 Transit 2.4D 2003 - 2006 14   Lọc dầu 6.59 15   Lọc nhiên liệu 42.19 16   Lọc gió 10.30 17   Má phanh trước 70.90 18   Guốc phanh sau 115.30 19 Transit 2.3P 2003 - 2006 20   Lọc dầu 5.13 21   Lọc xăng 26.33 22   Lọc gió 10.30 23   Má phanh trước 70.90 24   Guốc phanh sau 115.30 25 Transit 2.4D 2007 - 2010 26   Lọc dầu 11.54 27   Lọc nhiên liệu 32.00 28   Lọc gió 9.58 29   Má phanh trước 102.34 30   Má phanh sau 98.11 31 Transit 2.3P 2007 - 2010 32   Lọc dầu 6.00 33   Lọc xăng 12.10 34   Lọc gió 9.58 35   Má phanh trước 102.34 36   Má phanh sau 98.11 37 Escape 3.0P 2001 - 2006 38   Lọc dầu 5.82 39   Lọc xăng 15.82 40   Lọc gió 10.51 41   Má phanh trước 39.80 42   Guốc phanh sau 30.00 43 Escape 2.0P 2001 - 2003 44   Lọc dầu 9.06 45   Lọc xăng 15.82 46   Lọc gió 10.51 47   Má phanh trước 39.80 48   Guốc phanh sau 30.00 49 Escape 2.3P 2004 - 2006 50   Lọc dầu 9.31 51   Lọc xăng 15.82 52   Lọc gió 24.70 53   Má phanh trước 39.80 54   Guốc phanh sau 30.00 55 Escape 2.3P 2007 - 2010 56   Lọc dầu 9.31 57   Lọc xăng 15.82 58   Lọc gió 24.70 59   Má phanh trước 71.31 60   Má phanh sau 84.80 61 Laser 1.6 - 1.8P 2000 - 2005 62   Lọc dầu 4.96 63   Lọc xăng thô (chân vịt trong thùng) 20.00 64   Lọc xăng tinh (trong thùng) 58.30 65   Lọc gió 16.38 66   Má phanh trước 1.6 79.90 67   Má phanh trước 1.8 113.00 68   Guốc phanh sau 1.6 38.00 69   Má phanh sau 1.8 62.78 70 Ranger 2.5D 2001 - 2006 71   Lọc dầu 5.5 72   Lọc nhiên liệu 10.00 73   Lọc gió 13.40 74   Má phanh trước 2001 -2003 55.00 75   Má phanh trước 2004 -2006 110.00 76   Guốc phanh sau  60.00 77 Ranger 2.5D 2007 - 2010 TDCI 78   Lọc dầu 7.8 79   Lọc nhiên liệu 10.00 80   Lọc gió 35.00 81   Má phanh trước  110.00 82   Guốc phanh sau  60.00 83 Mondeo 2.5P 2001 - 2006 84   Lọc dầu              5.82 85   Lọc xăng 12.10 86   Lọc gió 12.80 87   Má phanh trước  125.54 88   Má phanh sau 41.60 89 Mondeo 2.0P 2001 - 2006 90   Lọc dầu 5.25 91   Lọc xăng 12.10 92   Lọc gió 12.80 93   Má phanh trước  125.54 94   Má phanh sau 41.60 95 Mondeo 2.3P 2008 - 2010 96   Lọc dầu 6 97   Lọc xăng 23.80 98   Lọc gió 16.94 99   Má phanh trước  115.87 100   Má phanh sau 134.00
Thông tin shop bán
Bấm gọi

Thông tin shop bán