Giá thép tại Việt Nam năm 2018. Steel price in Vietnam in 2018.

12.450
ID tin: 3176651Gửi lúc: 17:10, 06/01Hà Nội
Đã xem: 149 Bình luận: 0
Lưu tin
thepthainguyen

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

Địa chỉ: P. Đồng Tâm, P. Ba Hàng, TX Phổ Yên, Thái Nguyên

GIÁ THÉP TẠI VIỆT NAM NĂM 2018.

2018 년 베트남 철강 가격.

2018年のベトナムにおける鉄鋼価格.

(Cập Nhật ngày 06/01/2017)

Ghi chú: 

 

1. Bảng giá Bán buôn thép cấp cho Dự Án, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Công trình

     có hiêu lực từ Ngày 01/01/2018. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.

 

2. Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT & vận chuyển (Có triết khấu cho từng đơn hàng)

 

Có xe vận chuyển hàng hóa đến kho và chân công trình bên mua.

 

3. Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất, CO, CQ của hàng hóa.

 

4. Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, hồ sơ năng lực của nhà sản xuất.

 

5. Nhận đơn hàng cắt theo quy cách: Thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, U, I, H).

 

Gia công chi tiết: Bản mã, mặt bích, tăng đơ chịu lực. Sơn và mạ kẽm nhúng nóng.

 

6. Địa chỉ liên hệ: Mr. Việt (PGĐ)

 

ĐT/FAX: 0208 3763 353. Di động: 0912 925 032 + 0168 454 6668 + 0904 099 863

 

E-Mail: jscvietcuong@gmail.com ----- FAX (Công ty): 0208 3763 353               

TT

CHỦNG LOẠI

CHIỀU DÀI

MÁC THÉP

ĐƠN GIÁ

I. THÉP XÂY DỰNG HÒA PHÁT (Hàng dân dụng)

1

Thép thanh vằn d14 đến d36

11.7m

CB300

12.450

2

Thép cuộn d6, d8 Hòa Phát

Cuộn

CB240-t

12.800

3

Thép thanh vằn d10 Hòa Phát

11.7m

SD295A

12.650

4

Thép thanh vằn d12

11.7m

CB300

12.550

II. THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (Hàng dự án)

1

Thép thanh d14 đến d36

11.7m

CB300

12.705

2

Thép cuộn d6, d8 Thái Nguyên

Cuộn

CB240-t

13.175

3

Thép thanh vằn d10 Thái Nguyên

11.7m

SD295A

12.805

4

Thép thanh vằn d12 Thái Nguyên

11.7m

CB300

12.755

III. THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP TRÒN ĐẶC – THÉP DẸT – THÉP LA

1

Thép vuông 10 đặc; vuông 12 đặc.

6m

SS400

13.550

2

Thép vuông 14 đặc; vuông 16 đặc.

6m

SS400

13.550

3

Thép vuông 18 đặc; vuông 20 đặc.

6m

SS400

13.600

4

Thép tròn d10; Thép tròn d12 đặc.

6m

SS400

13.550

5

Thép tròn d14; Thép tròn d16 đặc.

6m+8,6m

SS400

13.550

6

Thép tròn d18; Thép tròn d20 đặc.

6m+8,6m

SS400

13.550

7

Thép tròn d22; d25; d28; d30 đặc

6m+8,6m

SS400

13.650

8

Thép tròn d32; d35; d38; d73; d76;

6m

C20+C35

13.650

9

Thép tròn d30; d32; d36; d38; d42

6m

C45

13.980

10

Thép tròn d50; d60; d70; d73; d76

6m

C45

14.820

11

Thép tròn d100; d110; d120; d200

6m

C45

14.820

12

Thép dẹt cắt từ tôn tấm (2->10 ly)

Theo y/cầu

SS400

15.390

13

Thép dẹt 40*4; 50*5; 30*3; 80*4

6m

SS400

13.590

IV. THÉP GÓC ĐỀU CẠNH CÁN NÓNG (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)

1

Thép L30*3; L40*3; L40*4; L40*5

6m

SS400

13.900

2

Thép L50*5; L50*4; L50*3; L45*5

6m+12m

SS400

13.900

3

Thép L60*6; L60*5; L60*4

6m+12m

SS400

13.650

4

Thép L63*6; L63*5; L63*4;

6m+12m

SS400

13.650

5

Thép L65*6; L65*5; L65*4;

6m+12m

SS400

13.650

6

Thép L70*7; L70*6; L70*5; L70*8

6m+12m

SS400

13.650

7

Thép L75*7; L75*6; L75*5; L75*9

6m+12m

SS400

13.650

8

Thép L80*8; L80*7; L80*6;

6m+12m

SS400

13.750

9

Thép L90*10; L90*9; L90*8; L90*7;

6m+12m

SS400

13.750

10

Thép L100*10; L100*9; L100*8;

6m+12m

SS400

13.750

11

Thép L120*12; L120*10; L120*8;

12m

SS400

13.900

12

Thép L130*12; L130*10; L130*9;

12m

SS400

13.900

13

Thép L150*10; L150*12; L150*15;

12m

SS400

14.200

    14

Thép L175*12; L175*15; L175*17;

12m

SS400

14.950

15

Thép L100*10; L120*12; L120*10;

12m

SS540

14.100

16

Thép L130*9; L130*10; L130*12;

12m

SS540

14.200

17

Thép L150*10; L150*12; L150*15;

12m

SS540

14.890

18

Thép L175*12; L175*15; L175*17;

12m

SS540

14.980

19

Thép L200*15; L200*20; L200*25;

12m

SS540

14.980

V. THÉP CHỮ C + CHỮ I + CHỮ H + CHỮ U (Thái Nguyên)

1

Thép U60; Thép U80; Thép U100;

6m

SS400

14.150

2

Thép U100*46*4.5; U120*52.4.8;

6m+12m

SS400

14.120

3

Thép U140*58*4.9; U160*64*5;

6m+12m

SS400

14.220

4

Thép U150*75*4.9; U180; U200;

12m

SS400

14.210

5

Thép U250; Thép U300; Thép U360;

 12m

SS400

14.210

6

Thép I100*55.4.5; I120*64*4.8;

6m+12m

SS400

14.490

7

Thép I150*75*5; I194*90*6*9;

6m+12m

SS400

14.490

8

Thép I200*100*5.5*8; I250*125*6;

12m

SS400

13.850

9

Thép I300*150*635*9; I350*175*7;

12m

SS400

13.990

10

Thép I400*200*8*13; I500*200*10;

12m

SS400

13.990

11

Thép H100*100*6*8; H125*6*9;

12m

SS400

13.980

12

Thép H150*7*10; H200*200*8*12;

12m

SS400

13.950

13

Thép H250*9*14; H300*300*10*15;

12m

SS400

13.950

14

Thép H350*10*19; H400*13*21;

12m

SS400

13.920

VI. THÉP XÀ GỒ CHỮ U + CHỮ C + CHỮ Z (Đen + Mạ Kẽm)

1

Xà gồ U30; U60; U80 (Dày đến 3 ly)

6m

SS400

13.850

2

Xà gồ đen U100; U120 (Đến 5 ly)

Theo y/cầu

SS400

13.750

3

Xà gồ đen U150; U160 (Đến 5 ly)

Theo y/cầu

SS400

13.800

4

Xà gồ đen U180; U200 (Đến 5 ly)

Theo y/cầu

SS400

13.800

5

Xà gồ kẽm U100; U120 (Đến 4.5 ly)

Theo y/cầu

SS400

15.995

6

Xà gồ kẽm U140; U160; U180; U200

Theo y/cầu

SS400

15.995

7

Xà gồ đen C100; C120 (Đến 5 ly)

Theo y/cầu

SS400

13.800

8

Xà gồ đen C150; C200 (Đến 5 ly)

Theo y/cầu

SS400

13.800

9

Xà gồ kẽm C100; C120 (Đến 4.5 ly)

Theo y/cầu

SS400

16.050

10

Xà gồ kẽm C180; C200 (Đến 5 ly)

Theo y/cầu

SS400

16.050

11

Xà gồ kẽm Z150 đến Z400 (Đến 2 ly)

6m

SS400

21.090

12

Xà gồ kẽm Z150 đến Z400 (đến 4 ly)

6m

SS400

21.390

VII. THÉP HỘP + THÉP ỐNG + HỘP KẼM + ỐNG KẼM

1

Thép hộp 30*30; 40*40 (Đến 3 ly)

6m

SS400

15.280

2

Thép hộp 50*50;100*100 (Đến 4 ly)

6m

SS400

15.280

3

Thép hộp 30*30; 40*40 (Đến 1.8 ly)

6m

SS400

16.270

4

Hộp 50*50; 100*100 (Từ 1->1.8 ly)

6m

SS400

16.270

5

Hộp 40*80; 30*60; 50*100 (Đến 4ly)

6m

SS400

15.280

6

Hộp 100*50; 80*40; 60*30 (Đến 1.8)

6m

SS400

16.270

7

Hộp kẽm 50; 100 (Từ 2 ly đến 2.5 ly)

6m

SS400

16.350

8

Hộp kẽm 50*100; 40*80 (đến 1.8 ly)

6m

SS400

16.690

9

Hộp kẽm 40*20; 60*30 (Đến 2.5 ly)

6m

SS400

16.500

10

Hộp kẽm 50; 100*100 (Đến 2.5 ly)

6m

SS400

13.690

11

Hộp kẽm 100*50; 80*40 (Đến 4 ly)

6m

SS400

16.690

12

Hộp đen 100*150; 100*200 (Đến 4ly

6m

SS400

17.280

13

Ống đen d34; d50; d76 (Đến 1.8 ly)

6m

SS400

15.830

14

Ống đen d113; d141; d100; d168;

6m

SS400

16.690

15

Ống kẽm d32 đến d141(1.2đến 1.8ly)

6m

SS400

17.180

16

Ống kẽm d60 đến d141 (Đến 6.35 ly)

6m

SS400

20.580

17

Ống đúc d50; d76; d141; d168; d273

6m

SS400

Liên hệ

18

Phụ kiện: Tê+Co+Cút+Bích+Bulong

Theo y/cầu

 

Liên hệ

VIII. THÉP TẤM + THÉP RAY + TÔN NHÁM + TÔN MÁI + TIZEN

1

Thép tấm 2 ly; Thép tấm 3 ly;

1.5m*6m

SS400

14.200

2

Thép tấm 4 ly; 5 ly; Tép tấm 6 ly

1.5m*6m

SS400

13.990

3

Thép tấm 8 ly; Thép tấm 10 ly; 12 ly;

1.5m*6m

SS400

14.090

4

Thép tấm 14 ly; tấm 16 ly; tấm 18 ly;

1.5m*6m

SS400

13.995

5

Thép tấm 20 ly; 40 ly; 100 ly; 200 ly;

1.5m*6m

SS400

14.150

6

Thép tấm nhám 2 ly; 3 ly; 5ly;

1.5m*6m

SS400

13.910

7

Thép ray P43; P38; P34; P30; P28;

10m, 12m

SS400

14.730

8

Lưới mắt cáo 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly;

1m*2m

SS400

17.980

9

Tôn mạ màu 0.35 ly (Công nghiệp)

1080

 

63.000

10

Tôn mạ màu 0.4 ly (Công nghiệp)

1080

 

69.950

11

Tôn mạ màu 0.45 ly (Công nghiệp)

1080

 

79.500

12

Tôn úp nóc 0.3 ly (Công nghiệp)

1080

 

35.000

13

Tốn mát 3 lớp mạ màu 0.3 đến 0.4 ly

1080

 

Liên hệ

14

Tizen các lọa+Tăng Đơ (d10 đến d20

Theo y/cầu

SS400

Liên hệ

15

Bọ xà gồ chữ V + Chữ U (Đến 8 ly)

Theo y/cầu

SS400

Liên hệ

16

Bulong+Đai ốc+Vòng đém+Vít nở

Theo y/cầu

 

Liên hệ

17

Sơn tĩnh điện thép các loại

 

 

Liên hệ

18

Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại

 

Zn

6.250

           






 


.



 

 

 



Thông tin shop bán
Bấm gọi

Thông tin shop bán