Giá thép tại Việt Nam năm 2018. Steel price in Vietnam in 2018.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Địa chỉ: P. Đồng Tâm, P. Ba Hàng, TX Phổ Yên, Thái Nguyên
GIÁ THÉP TẠI VIỆT NAM NĂM 2018.
2018 년 베트남 철강 가격.
2018年のベトナムにおける鉄鋼価格.
(Cập Nhật ngày 06/01/2017)
Ghi chú:
1. Bảng giá Bán buôn thép cấp cho Dự Án, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Công trình
có hiêu lực từ Ngày 01/01/2018. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
2. Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT & vận chuyển (Có triết khấu cho từng đơn hàng)
Có xe vận chuyển hàng hóa đến kho và chân công trình bên mua.
3. Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất, CO, CQ của hàng hóa.
4. Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, hồ sơ năng lực của nhà sản xuất.
5. Nhận đơn hàng cắt theo quy cách: Thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, U, I, H).
Gia công chi tiết: Bản mã, mặt bích, tăng đơ chịu lực. Sơn và mạ kẽm nhúng nóng.
6. Địa chỉ liên hệ: Mr. Việt (PGĐ)
+ ĐT/FAX: 0208 3763 353. Di động: 0912 925 032 + 0168 454 6668 + 0904 099 863
+ E-Mail: jscvietcuong@gmail.com ----- FAX (Công ty): 0208 3763 353
TT
CHỦNG LOẠI
CHIỀU DÀI
MÁC THÉP
ĐƠN GIÁ
I. THÉP XÂY DỰNG HÒA PHÁT (Hàng dân dụng)
1
Thép thanh vằn d14 đến d36
11.7m
CB300
12.450
2
Thép cuộn d6, d8 Hòa Phát
Cuộn
CB240-t
12.800
3
Thép thanh vằn d10 Hòa Phát
11.7m
SD295A
12.650
4
Thép thanh vằn d12
11.7m
CB300
12.550
II. THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (Hàng dự án)
1
Thép thanh d14 đến d36
11.7m
CB300
12.705
2
Thép cuộn d6, d8 Thái Nguyên
Cuộn
CB240-t
13.175
3
Thép thanh vằn d10 Thái Nguyên
11.7m
SD295A
12.805
4
Thép thanh vằn d12 Thái Nguyên
11.7m
CB300
12.755
III. THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP TRÒN ĐẶC – THÉP DẸT – THÉP LA
1
Thép vuông 10 đặc; vuông 12 đặc.
6m
SS400
13.550
2
Thép vuông 14 đặc; vuông 16 đặc.
6m
SS400
13.550
3
Thép vuông 18 đặc; vuông 20 đặc.
6m
SS400
13.600
4
Thép tròn d10; Thép tròn d12 đặc.
6m
SS400
13.550
5
Thép tròn d14; Thép tròn d16 đặc.
6m+8,6m
SS400
13.550
6
Thép tròn d18; Thép tròn d20 đặc.
6m+8,6m
SS400
13.550
7
Thép tròn d22; d25; d28; d30 đặc
6m+8,6m
SS400
13.650
8
Thép tròn d32; d35; d38; d73; d76;
6m
C20+C35
13.650
9
Thép tròn d30; d32; d36; d38; d42
6m
C45
13.980
10
Thép tròn d50; d60; d70; d73; d76
6m
C45
14.820
11
Thép tròn d100; d110; d120; d200
6m
C45
14.820
12
Thép dẹt cắt từ tôn tấm (2->10 ly)
Theo y/cầu
SS400
15.390
13
Thép dẹt 40*4; 50*5; 30*3; 80*4
6m
SS400
13.590
IV. THÉP GÓC ĐỀU CẠNH CÁN NÓNG (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1
Thép L30*3; L40*3; L40*4; L40*5
6m
SS400
13.900
2
Thép L50*5; L50*4; L50*3; L45*5
6m+12m
SS400
13.900
3
Thép L60*6; L60*5; L60*4
6m+12m
SS400
13.650
4
Thép L63*6; L63*5; L63*4;
6m+12m
SS400
13.650
5
Thép L65*6; L65*5; L65*4;
6m+12m
SS400
13.650
6
Thép L70*7; L70*6; L70*5; L70*8
6m+12m
SS400
13.650
7
Thép L75*7; L75*6; L75*5; L75*9
6m+12m
SS400
13.650
8
Thép L80*8; L80*7; L80*6;
6m+12m
SS400
13.750
9
Thép L90*10; L90*9; L90*8; L90*7;
6m+12m
SS400
13.750
10
Thép L100*10; L100*9; L100*8;
6m+12m
SS400
13.750
11
Thép L120*12; L120*10; L120*8;
12m
SS400
13.900
12
Thép L130*12; L130*10; L130*9;
12m
SS400
13.900
13
Thép L150*10; L150*12; L150*15;
12m
SS400
14.200
14
Thép L175*12; L175*15; L175*17;
12m
SS400
14.950
15
Thép L100*10; L120*12; L120*10;
12m
SS540
14.100
16
Thép L130*9; L130*10; L130*12;
12m
SS540
14.200
17
Thép L150*10; L150*12; L150*15;
12m
SS540
14.890
18
Thép L175*12; L175*15; L175*17;
12m
SS540
14.980
19
Thép L200*15; L200*20; L200*25;
12m
SS540
14.980
V. THÉP CHỮ C + CHỮ I + CHỮ H + CHỮ U (Thái Nguyên)
1
Thép U60; Thép U80; Thép U100;
6m
SS400
14.150
2
Thép U100*46*4.5; U120*52.4.8;
6m+12m
SS400
14.120
3
Thép U140*58*4.9; U160*64*5;
6m+12m
SS400
14.220
4
Thép U150*75*4.9; U180; U200;
12m
SS400
14.210
5
Thép U250; Thép U300; Thép U360;
12m
SS400
14.210
6
Thép I100*55.4.5; I120*64*4.8;
6m+12m
SS400
14.490
7
Thép I150*75*5; I194*90*6*9;
6m+12m
SS400
14.490
8
Thép I200*100*5.5*8; I250*125*6;
12m
SS400
13.850
9
Thép I300*150*635*9; I350*175*7;
12m
SS400
13.990
10
Thép I400*200*8*13; I500*200*10;
12m
SS400
13.990
11
Thép H100*100*6*8; H125*6*9;
12m
SS400
13.980
12
Thép H150*7*10; H200*200*8*12;
12m
SS400
13.950
13
Thép H250*9*14; H300*300*10*15;
12m
SS400
13.950
14
Thép H350*10*19; H400*13*21;
12m
SS400
13.920
VI. THÉP XÀ GỒ CHỮ U + CHỮ C + CHỮ Z (Đen + Mạ Kẽm)
1
Xà gồ U30; U60; U80 (Dày đến 3 ly)
6m
SS400
13.850
2
Xà gồ đen U100; U120 (Đến 5 ly)
Theo y/cầu
SS400
13.750
3
Xà gồ đen U150; U160 (Đến 5 ly)
Theo y/cầu
SS400
13.800
4
Xà gồ đen U180; U200 (Đến 5 ly)
Theo y/cầu
SS400
13.800
5
Xà gồ kẽm U100; U120 (Đến 4.5 ly)
Theo y/cầu
SS400
15.995
6
Xà gồ kẽm U140; U160; U180; U200
Theo y/cầu
SS400
15.995
7
Xà gồ đen C100; C120 (Đến 5 ly)
Theo y/cầu
SS400
13.800
8
Xà gồ đen C150; C200 (Đến 5 ly)
Theo y/cầu
SS400
13.800
9
Xà gồ kẽm C100; C120 (Đến 4.5 ly)
Theo y/cầu
SS400
16.050
10
Xà gồ kẽm C180; C200 (Đến 5 ly)
Theo y/cầu
SS400
16.050
11
Xà gồ kẽm Z150 đến Z400 (Đến 2 ly)
6m
SS400
21.090
12
Xà gồ kẽm Z150 đến Z400 (đến 4 ly)
6m
SS400
21.390
VII. THÉP HỘP + THÉP ỐNG + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1
Thép hộp 30*30; 40*40 (Đến 3 ly)
6m
SS400
15.280
2
Thép hộp 50*50;100*100 (Đến 4 ly)
6m
SS400
15.280
3
Thép hộp 30*30; 40*40 (Đến 1.8 ly)
6m
SS400
16.270
4
Hộp 50*50; 100*100 (Từ 1->1.8 ly)
6m
SS400
16.270
5
Hộp 40*80; 30*60; 50*100 (Đến 4ly)
6m
SS400
15.280
6
Hộp 100*50; 80*40; 60*30 (Đến 1.8)
6m
SS400
16.270
7
Hộp kẽm 50; 100 (Từ 2 ly đến 2.5 ly)
6m
SS400
16.350
8
Hộp kẽm 50*100; 40*80 (đến 1.8 ly)
6m
SS400
16.690
9
Hộp kẽm 40*20; 60*30 (Đến 2.5 ly)
6m
SS400
16.500
10
Hộp kẽm 50; 100*100 (Đến 2.5 ly)
6m
SS400
13.690
11
Hộp kẽm 100*50; 80*40 (Đến 4 ly)
6m
SS400
16.690
12
Hộp đen 100*150; 100*200 (Đến 4ly
6m
SS400
17.280
13
Ống đen d34; d50; d76 (Đến 1.8 ly)
6m
SS400
15.830
14
Ống đen d113; d141; d100; d168;
6m
SS400
16.690
15
Ống kẽm d32 đến d141(1.2đến 1.8ly)
6m
SS400
17.180
16
Ống kẽm d60 đến d141 (Đến 6.35 ly)
6m
SS400
20.580
17
Ống đúc d50; d76; d141; d168; d273
6m
SS400
Liên hệ
18
Phụ kiện: Tê+Co+Cút+Bích+Bulong
Theo y/cầu
Liên hệ
VIII. THÉP TẤM + THÉP RAY + TÔN NHÁM + TÔN MÁI + TIZEN
1
Thép tấm 2 ly; Thép tấm 3 ly;
1.5m*6m
SS400
14.200
2
Thép tấm 4 ly; 5 ly; Tép tấm 6 ly
1.5m*6m
SS400
13.990
3
Thép tấm 8 ly; Thép tấm 10 ly; 12 ly;
1.5m*6m
SS400
14.090
4
Thép tấm 14 ly; tấm 16 ly; tấm 18 ly;
1.5m*6m
SS400
13.995
5
Thép tấm 20 ly; 40 ly; 100 ly; 200 ly;
1.5m*6m
SS400
14.150
6
Thép tấm nhám 2 ly; 3 ly; 5ly;
1.5m*6m
SS400
13.910
7
Thép ray P43; P38; P34; P30; P28;
10m, 12m
SS400
14.730
8
Lưới mắt cáo 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly;
1m*2m
SS400
17.980
9
Tôn mạ màu 0.35 ly (Công nghiệp)
1080
63.000
10
Tôn mạ màu 0.4 ly (Công nghiệp)
1080
69.950
11
Tôn mạ màu 0.45 ly (Công nghiệp)
1080
79.500
12
Tôn úp nóc 0.3 ly (Công nghiệp)
1080
35.000
13
Tốn mát 3 lớp mạ màu 0.3 đến 0.4 ly
1080
Liên hệ
14
Tizen các lọa+Tăng Đơ (d10 đến d20
Theo y/cầu
SS400
Liên hệ
15
Bọ xà gồ chữ V + Chữ U (Đến 8 ly)
Theo y/cầu
SS400
Liên hệ
16
Bulong+Đai ốc+Vòng đém+Vít nở
Theo y/cầu
Liên hệ
17
Sơn tĩnh điện thép các loại
Liên hệ
18
Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại
Zn
6.250
.