FoxyyShop: Cow Gate được tạp chí prima baby bình chọn là sản phẩm tốt cho sự phát triển trí não của trẻ.
- SĐT: 01686456992 ( gặp C.Thanh)
- Yh: Foxyy_Shop
- Email: Foxyy_Shop@yahoo.com.vn
COW & GATE
- Cow & Gate Growing up hộp 900 g cho trẻ trên 1 tuổi – 420K - Mua cả thùng 6hộp.Giá bán buôn 410K/hộp.
![Ảnh số 1 Ảnh số 1](http://enbaccdn.com/16bd2b63/thumb_wl/600/i:up_new/2011/04/03/item/329/328809/20110403125042_cow_and_gate/FoxyyShop-Cow-Gate-duoc-tap-chi-prima-baby-binh-chon-la-san-pham-tot-cho-su-phat-trien-tri-nao-cua-tre.jpg)
Đặc điểm: Sữa thơm, mát hấp dẫn, vị nhạt, giúp bé dễ uống hơn. Sữa có bổ sung các vitamin và khoáng chất, giúp bé phát triển toàn diện, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng trong thời kì phát triển trên 1 tuổi của bé.
Được bạn đọc của tạp chí Prima Baby bình chọn là sản phẩm tăng trưởng giá trị nhất năm 2008 và 2009.
Chỉ với 500ml sữa Cow & Gate Growing Up mỗi ngày, con bạn đã được cung cấp đầy đủ lượng sắt cần thiết đó.
Sữa bột tăng trưởng Cow & Gate. Được thiết kế để phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng & sự phát triển của trẻ.
Cow & Gate không giống sữa bò. Cow & Gate chứa 28 thành phần dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển trí não vượt bậc của trẻ. Bao gồm: vitamin D và sắt, cũng như prebiotics để giúp cho hệ thống miễn dịch của trẻ ngày càng hoàn thiện. Giúp cho trẻ mạnh khoẻ, và sẵn sàng cho sự thành công trong những năm đầu đời cũng như trong tương lai.
Với 500ml sữa Cow & Gate mỗi ngày con của bạn sẽ được cung cấp 75% nhu cầu sắt hàng ngày.
Thành phần dưỡng chất:
Major Nutrients
per 100ml of prepared feed
Energy
280kJ
67kcal
Protein
1.5g
Carbohydrate
8.5g
-of which sugars (lactose)
6.2g
Fat
3.0g
-of which saturates
0.7g
Prebiotic Care (fibre)
1.2g
Sodium
0.26g
Vitamins
per 100ml of prepared feed
Vitamin A
65µg (RE)
Vitamin D
1.7µg
Vitamin E
1.1mg (a-TE)
Vitamin C
15mg
Thiamin (B1)
0.05mg
Riboflavin (B2)
120µg
Niacin (B3)
0.44mg (NE)
Vitamin B6
0.04mg
Folic acid
12µg
Vitamin B12
0.14µg
Biotin
1.6µg
Pantothenic Acid
0.34mg
VItamin K
4.9µg
Minerals
per 100ml of prepared feed
Calcium
86mg
Phosphorus
47mg
Iron
1.2mg
Magnesium
5.6mg
Zinc
0.89mg
Iodine
12µg
Potassium
75mg
Chloride
41mg
Copper
41µg
Manganese
7.6µg
Selenium
1.5µg
Fluoride
< 3µg
Others
per 100ml of prepared feed
Choline
10mg
Taurine
5.4mg
Major Nutrients
per 100ml of prepared feed
Energy
280kJ
67kcal
Protein
1.5g
Carbohydrate
8.5g
-of which sugars (lactose)
6.2g
Fat
3.0g
-of which saturates
0.7g
Prebiotic Care (fibre)
1.2g
Sodium
0.26g
Vitamins
per 100ml of prepared feed
Vitamin A
65µg (RE)
Vitamin D
1.7µg
Vitamin E
1.1mg (a-TE)
Vitamin C
15mg
Thiamin (B1)
0.05mg
Riboflavin (B2)
120µg
Niacin (B3)
0.44mg (NE)
Vitamin B6
0.04mg
Folic acid
12µg
Vitamin B12
0.14µg
Biotin
1.6µg
Pantothenic Acid
0.34mg
VItamin K
4.9µg
Minerals
per 100ml of prepared feed
Calcium
86mg
Phosphorus
47mg
Iron
1.2mg
Magnesium
5.6mg
Zinc
0.89mg
Iodine
12µg
Potassium
75mg
Chloride
41mg
Copper
41µg
Manganese
7.6µg
Selenium
1.5µg
Fluoride
<3µg
Others
per 100ml of prepared feed
Choline
10mg
Taurine
5.4mg