Bán Nissan Navara LE nhập khẩu nguyên chiếc, mới 100%. phục vụ nhiệt tình chu đáo. LH . Mr Thịnh
Mẫu xe
NISSAN NAVARA XE
NISSAN NAVARA LE
Loại xe
2 CẦU CHỦ ĐỘNG CABIN KÉP
2 CẦU CHỦ ĐỘNG CABIN KÉP
Động cơ
Diesel 2.5L
Diesel 2.5L
Mã số động cơ
YD25DDTi (High)
YD25DDTi (High)
Loại động cơ
16 van, 4 xi-lanh thẳng hàng, trục cam đôi với bộ tăng áp biến thiên (VNT) & bộ làm mát khí nạp
16 van, 4 xi-lanh thẳng hàng, trục cam đôi với bộ tăng áp biến thiên (VNT) & bộ làm mát khí nạp
Dung tích xi-lanh
cc
2488
2488
Hành trình pít-tông
mm
89 x 100
89 x 100
Công suất cực đại
kW (PS) /rpm
128 (174)/4.000
128 (174)/4.000
Mô-men xoắn cực đại
Nm (kg-m)/rpm
403 (41.1)/2.000
403 (41.1)/2.000
Tỉ số nén
16.5:1
16.5:1
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung
Hộp số
Loại hộp số
Số tự động 5 cấp
Số sàn 6 cấp
Tỷ số truyền
Số 1
3,827
4,692
Số 2
2,368
2,705
Số 3
1,520
1,747
Số 4
1,000
1,291
Số 5
0,834
1,000
Số 6
-
0,827
số lùi
2,613
4,260
tỷ số truyền lực cuối cùng
3,538
3,692
Hệ thống lái / Hệ thống treo / Phanh
Hệ thống truyền động
Hệ thống chuyển cầu điện tử: 2H, 4H & 4LO
Hệ thống chuyển cầu điện tử: 2H, 4H & 4LO
Hệ thống lái
Cơ cấu thanh răng trợ lực, cảm biến tốc độ
Cơ cấu thanh răng trợ lực, cảm biến tốc độ
Bán kính vòng quay tối thiểu
m
6,5
6,5
Hệ thống treo
trước
Tay đòn kép với thanh cân bằng
Tay đòn kép với thanh cân bằng
sau
Nhíp với bộ giảm chấn
Nhíp với bộ giảm chấn
Phanh
hệ thống phanh
Hai đường dầu phanh riêng biệt, trang bị Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) & Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hai đường dầu phanh riêng biệt, trang bị Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) & Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
trước
Đĩa thông gió
Đĩa thông gió
sau
Tang trống với van điều hòa lực phanh theo tải
Tang trống với van điều hòa lực phanh theo tải
phanh đỗ
Kiểu tay kéo
Kiểu tay kéo
Mâm / Lốp xe
Kích thước mâm xe
16'' x 7J, mâm đúc
16'' x 7J, mâm đúc
Lốp
255/70R16
255/70R16
Kích thước & Trọng lượng & Dung tích
Chiều dài tổng thể
mm
5.230
5.230
Chiều rộng tổng thể
mm
1.850
1.850
Chiều cao tổng thể
mm
1.907 (bao gồm giá nóc)
1.782
Chiều dài cơ sở
mm
3.200
3.200
Chiều rộng cơ sở (trước / sau)
mm
1.570/1.570
1.570/1.570
Khoảng sáng gầm xe
mm
205
205
Kích thước thùng chở hàng (dài x rộng x cao)
mm
1.480 x 1.494 x 454
1.480 x 1.494 x 454
Trọng lượng không tải
kg
1.880
1.880
Trọng lượng toàn tải
kg
2.880
2.880
Số chỗ ngồi
5
5
Dung tích bình nhiên liệu
L
80
80
Tiêu chuẩn khí thải
Euro II
Euro II
Khả năng việt dã
Góc thoát trước
32°
32°
Góc thoát sau
24°
24°
Kéo moóc
tấn
3
3
Chở hàng
tấn
1
1
TRANG THIẾT BỊ
An toàn & An Ninh
Túi khí
người lái & người ngồi kế bên
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Thanh bảo vệ cửa
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Cấu trúc zone body
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Vi sai hạn chế trơn trượt
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Dây đai an toàn
đa điểm
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Đèn trước
trước
Halogen
Halogen
Đèn sương mù
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Đèn báo phanh trên cao
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Sấy kính sau
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Thiết bị chống trộm
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Chìa khóa điều khiển từ xa
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Chế độ mở khóa cửa 2 bước
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Đồng hồ tốc độ động cơ
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Đồng hồ hành trình dạng số
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Chất liệu ghế
Da
Nỉ
Gương chiếu hậu trong xe chống lóa
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
2 DIN 6CD RADIO, 6 loa, MP3/AUX
2 DIN CD RADIO, 4 loa, MP3/AUX
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
4 giá để cốc
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Tựa tay với hộc đựng đồ đa năng
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Đèn trần
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Bảng điều khiển trung tâm và công tắc cửa
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Hộc đựng găng tay với khóa
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Cửa kính điện
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Trụ A phía hành khách
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Ngoại thất
Gương chiếu hậu
Tiêu chuẩn (Crôm)
Tiêu chuẩn (Crôm)
Đèn báo rẽ tích hợp trên gương chiếu hậu
Tiêu chuẩn
Không
Giá nóc
Tiêu chuẩn
Không
Bậc lên xuống
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
trước / sau
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Gạt mưa cảm biến tốc độ
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn