Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc

590.000.000
ID tin: 1673831Gửi lúc: 18:37, 22/04Hà Nội
Đã xem: 283 Bình luận: 0
Lưu tin
Hà Nội
Ảnh số 1: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 2: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 3: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 4: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 5: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 6: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 7: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 8: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 9: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 10: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 11: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 12: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 13: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 14: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 15: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Chưa có thông tin

Liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất



Đặng Minh Tuấn

 

ĐT: 0904 438 438

 

Email: tuanhanoiford@gmail.com

I. FORD RANGER XLT 4X4 MT

                                   

CÁC THÔNG SỐ CHUNG

Loại Cabin

Cabin kép

Loại động cơ

Động cơ Turbo Diezel 2.2 TDCi, Trục cam kép có làm mát khí nạp,tiêu chuẩn khí thải Euro 3

Dung tích xy lanh (cc)

2.198

Hộp số

6 số tay

Khả năng lội nước (mm)

800

Đ­ường kính x Hành trình (mm)

86 x 94

Công suất cực đại (Hp/rpm)

148/3700

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

375/1500 – 2500

Hệ thống truyền động

Hai cầu chủ động

Gài cầu không dừng

Ly hợp

Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa

KÍCH TH­ƯỚC

Chiều dài x rộng x cao (mm)

5351 x 1850 x 1821

Vệt bánh xe trư­ớc (mm)

1560/ 1560

Chiều dài cơ sở (mm)

3220

Khoảng sáng gầm xe (mm)

200

Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)

6350

Trọng lư­ợng toàn tải (kg)

3200

Trọng lư­ợng không tải (kg)

2029

Tải trọng định mức (kg)

846

Góc thoát trước (độ)

23.7 – 25.5

Góc thoát sau (độ)

20.3 – 20.9

Kích th­ước thùng (mm)

1613 x 1850 x 511

Hệ thống treo:

 

                      - Hệ thống treo trư­ớc

Hệ thống treo độc lập tay đòn kép lò xo trụ và ống giảm chấn

                      - Hệ thống treo sau

Loại nhíp với ống giảm chấn

Dung tích thùng nhiên liệu

80 lít

Hệ thống phanh:

 

                             - Phanh tr­ước

Đĩa tản nhiệt

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Cỡ lốp

265/65R17

Bánh xe

Vành hợp kim nhôm đúc 17”

TRANG THIẾT BỊ

Túi khí

2 túi khí phía trước

Trợ lực lái

Trục lái điều chỉnh đư­ợc độ nghiêng

Khóa cửa điện trung tâm

Cửa kính điều khiển điện

Gư­ơng điều khiển điện

Điều hòa nhiệt độ

Số chỗ ngồi:

05

                            - Tr­ước

Điều chỉnh đư­ợc độ nghiêng và độ cao của tựa đầu

                            - Sau

Ghế băng gập đ­ược có tựa đầu

Vật liệu ghế

Nỉ cao cấp

Khóa cửa điều khiển từ xa

Đèn sư­ơng mù

Tay nắm  mạ Crôm

Crôm

G­ương chiếu hậu mạ Crôm

Crôm

Màn hình hiển thị đa thông tin

Tay lái

Bọc Da

Hệ thống âm thanh

AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, iPod & USB - 6 loa

 

  II. FORD RANGER BASE 4X4 MT

                                 

CÁC THÔNG SỐ CHUNG

Loại Cabin

Cabin kép

Loại động cơ

Động cơ Turbo Diezel 2.2 TDCi, Trục cam kép có làm mát khí nạp,tiêu chuẩn khí thải Euro

Dung tích xy lanh (cc)

2.198

Đ­ường kính x Hành trình (mm)

86 x 94

Công suất cực đại (kW/rpm)

123/3700

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

320/1600 - 1700

Hệ thống truyền động

Hai cầu chủ động

Hộp  số

6 số tay

Ly hợp

Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa

KÍCH TH­ƯỚC

Chiều dài x rộng x cao (mm)

5274 x 1850 x 1815

Vệt bánh xe trước/ sau (mm)

1560/ 1560

Chiều dài cơ sở (mm)

3220

Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)

6350

Trọng lư­ợng toàn tải (kg)

3200

Trọng lư­ợng không tải (kg)

1959

Tải trọng định mức (kg)

916

Kích th­ước thùng (mm)

1613 x 1850 x 511

Hệ thống treo:

 

                      - Hệ thống treo tr­ớc

Hệ thống treo độc lập tay đòn kép lò xo trụ và ống giảm chấn

                      - Hệ thống treo sau

Loại nhíp với ống giảm chấn

Dung tích thùng nhiên liệu

80 lít

HỆ THỐNG PHANH:

 

Phanh tr­ước/ sau

Đĩa tản nhiệt/ Tang trống

Hệ thống chống bó cứng phanh(ABS)

Không

Cỡ lốp

255/70R16

Bánh xe

Vành thép 16”

TRANG THIẾT BỊ

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Không

Túi khí

Không

Ga tự động

Không

Trợ lực lái

Khóa cửa điện trung tâm

Cửa kính điều khiển điện

Không

Gư­ơng điều khiển điện

Không

Điều hòa nhiệt độ

Số chỗ ngồi:

05

                            - Tr­ước

Điều chỉnh đư­ợc độ nghiêng và độ cao của tựa đầu

                            - Sau

Ghế băng gập đ­ược có tựa đầu

Vật liệu ghế

Nỉ

Khóa cửa điều khiển từ xa

Không

Đèn pha và gạt mưa tự động

Không

Đèn sư­ơng mù

Không

Tay nắm  mạ Crôm

Màu đen

G­ương chiếu hậu mạ Crôm

Màu đen

Màn hình hiển thị đa thông tin

Không

Tay lái

Thường

Kết nối không dây và điều khiển bằng giọng nói

Không

Hệ thống âm thanh

Tùy chọn, 2 loa

Giá bán

 

 

III. FORD RANGER XLS 4X2 MT

 

CÁC THÔNG SỐ CHUNG

Loại Cabin

Cabin kép

Loại động cơ

Động cơ Turbo Diesel 2.2 TDCi, Trục cam kép có làm mát khí nạp,tiêu chuẩn khí thải Euro

Dung tích xy lanh (cc)

2.198

Đ­ường kính x Hành trình (mm)

86 x 94

Công suất cực đại (Hp/rpm)

148/3700

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

375/1500 - 2500

Hệ thống truyền động

Một cầu chủ động

Hộp  số

6 số tay

Ly hợp

Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa

KÍCH TH­ƯỚC

Chiều dài x rộng x cao (mm)

5274 x 1850 x1815

Vệt bánh xe trước/ sau (mm)

1560/ 1560

Chiều dài cơ sở (mm)

3220

Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)

6350

Trọng lư­ợng toàn tải (kg)

200

Trọng lư­ợng không tải (kg)

1884

Tải trọng định mức (kg)

991

Kích th­ước thùng (mm)

1613 x 1850 x 511

Hệ thống treo:

 

                      - Hệ thống treo tr­ớc

Hệ thống treo độc lập tay đòn kép lò xo trụ và ống giảm chấn

                      - Hệ thống treo sau

Loại nhíp với ống giảm chấn

Dung tích thùng nhiên liệu

80 lít

Hệ thống phanh:

 

                             - Phanh tr­ước

Đĩa tản nhiệt

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Cỡ lốp

255/70R16

Bánh xe

Vành hợp kim nhôm

TRANG THIẾT BỊ

Túi khí

Dành cho ng­ười lái

Trợ lực lái

Trục lái điều chỉnh đư­ợc độ nghiêng

Khóa cửa điện trung tâm

Cửa kính điều khiển điện

Gư­ơng điều khiển điện

Điều hòa nhiệt độ

Số chỗ ngồi:

05

                            - Tr­ước

Điều chỉnh đư­ợc độ nghiêng và độ cao của tựa đầu

                            - Sau

Ghế băng gập đ­ược có tựa đầu

Vật liệu ghế

Nỉ

Khóa cửa điều khiển từ xa

Đèn sư­ơng mù

Tay nắm  mạ Crôm

Màu đen

G­ương chiếu hậu mạ Crôm

Màu đen

Màn hình hiển thị đa thông tin

Tay lái thư­ờng

Hệ thống âm thanh

AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, 4 loa

Giá bán

 

Thông tin shop bán
   215 Đường Ngọc Hồi - Thanh Trì - Hn    0968089522
   Xóm Phổ, Quất Lưu, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc    0965503353
   161F Dạ Nam, phường 3, quận 8, Tp.HCM    0931331266
   48A Đại lộ Bình Dương, Thủ Dầu Một, Bình Dương    0907108880
Bấm gọi

Thông tin shop bán
Ảnh số 1: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 2: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 3: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 4: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 5: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 6: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 7: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 8: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 9: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 10: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 11: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 12: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 13: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 14: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc
Ảnh số 15: Ford All New Ranger sự hoàn hảo của xe bán tải giá sốc