Ford Ranger 2016 giá tốt nhất miền Bắc
653.000.000
ID tin: 2118604Gửi lúc: 08:46, 15/12Hà Nội
Đã xem: 528
Bình luận: 0
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
Ford Ranger new 2015 an toàn mạnh mẽ hơn
Ford đã đạt được tiến dài khi thống trị dòng sản phẩm của xe bán tải với ưu thế vượt trội hơn , không chỉ vận hành tốt với những thiết kế bắt mắt mà còn là chiếc xe an toàn vượt trội Ranger được trang bị 6 túi với 7 chế độ kiểm soát chống trượt , kiểm soát chống lắc Rơ -Mooc, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc , kiểm soát giảm thiểu lật xe và hệ thống phanh ABS chống bó cứng và hệ thống Hỗ trợ phanh khẩn cấp Ford Việt Nam vừa công bố sản lượng bán hàng nửa đầu năm 2014 rất khả quan với kỷ lục về số xe tiệu thụ tháng Sáu và một Quý II sáng sủa nhờ thị phần tăng trưởng mạnh mẽ của các dòng xe Fiesta, Transit, Everest và Ranger.
Ford RangerCấu trúc thân xe được thiết kế hoàn toàn mới từ ngoài vào trong giup chiếc xe vận hành tốt nhất trong khi đó vẫn có được không gian rộng rãi và hợp lý với việc tái định vị cột B và điều chỉnh kích thước của cửa trước đã giúp khoang hành khách của Ranger thật sự rộng rãi và có khoảng chống để chân ở hàng ghế sau rộng nhất so với các xe bán tải khác và khả năng bán đường tốt hơn không gian rộng rãi hơn với 20 ngăn chứa đồ cùng với tiện nghi để nâng cao sự hài lòng khi sử dụng cũng như vận hành
Động cơ 3.2L và 2.2 L TDCI là trái tim của Ford Ranger chính là động cơ thế hệ mới hội tụ những đột phá về công nghệ được kiểm nghiệm nghiêm ngặt khắc nhiệt tại điều kiện thời tiết khắc nhiệt nhất trên tất cả mọi địa hình sức mạnh bền bỉ đáng tin cậy và tiết kiệm nhiên liệu chỉ 8.1 L/ 100Km hộp số sàn 6 cấp lần đầu tiên ranger được trang bj
Thông số kỹ thuật
Ford Ranger 2015 New Kích thước & Trọng lượng Ranger Wildtrak AT 4X2 Ranger XLT 4X4 MT Ranger XLS 4X2 AT Ranger XLS 4X2 MT Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 6350 6350 6350 6350 Chiều dài cơ sở (mm) 3220 3220 3220 3220 Dung tích thùng nhiên liệu (L) 80 lít 80 lít 80 lít 80 lít Dài x rộng x cao (mm) 5351 x 1850 x 1848 5351 x 1850 x 1821 5274 x 1850 x 1815 5274 x 1850 x 1815 Góc thoát sau (độ) 20.3-20.9 20.3-20.9 20.3-20.9 20.3-20.9 Góc thoát trước (độ) 23.7-25.5 23.7-25.5 23.7-25.5 23.7-25.5 Khoảng sáng gầm xe (mm) 200 200 200 200 Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) 1613 x 1850 x 511 1613 x 1850 x 511 1613 x 1850 x 511 1613 x 1850 x 511 Loại cabin Cabin kép Cabin kép Cabin kép Cabin kép Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) 1980 2029 1918 1884 Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) 3200 3200 3200 3200 Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) 895 846 957 991 Vệt bánh xe sau (mm) 1560 1560 1560 1560 Vệt bánh xe trước (mm) 1560 1560 1560 1560
Động cơ Ranger Wildtrak AT 4X2 Ranger XLT 4X4 MT Ranger XLS 4X2 AT Ranger XLS 4X2 MT Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 148 / 3700 148 / 3700 148 / 3700 123 / 3700 Dung tích xi lanh (cc) 2198 2198 2198 2198 Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có Không Không Không Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 375 / 1500-2500 375 / 1500-2500 375 / 1500-2500 320 / 1600-1700 Tiêu chuẩn khí thải EURO 3 EURO 3 EURO 3 EURO 4 Đường kính x Hành trình (mm) 86 x 94 86 x 94 86 x 94 86 x 94 Động cơ Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp
Hệ thống treo Ranger Wildtrak AT 4X2 Ranger XLT 4X4 MT Ranger XLS 4X2 AT Ranger XLS 4X2 MT Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn Loại nhíp với ống giảm chấn Loại nhíp với ống giảm chấn Loại nhíp với ống giảm chấn Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn
Hệ thống phanh Ranger Wildtrak AT 4X2 Ranger XLT 4X4 MT Ranger XLS 4X2 AT Ranger XLS 4X2 MT Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) ABS + ESP Có Có Có Phanh trước Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Cỡ lốp 265/60R18 265/65R17 255/70R16 255/70R16 Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc Vành hợp kim nhôm đúc Vành hợp kim nhôm đúc Vành hợp kim nhôm đúc
Hộp số Ranger Wildtrak AT 4X2 Ranger XLT 4X4 MT Ranger XLS 4X2 AT Ranger XLS 4X2 MT Gài cầu không dừng Không Có Không Không Hệ thống truyền động Một cầu chủ động / 4x2 Hai cầu chủ động / 4x4 Một cầu chủ động / 4x2 Một cầu chủ động / 4x2 Hộp số Số tự động 6 cấp 6 số tay Số tự động 6 cấp 6 số tay Khả năng lội nước (mm) 800 800 800 800 Ly hợp Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa
Trang thiết bị bên trong xe Ranger Wildtrak AT 4X2 Ranger XLT 4X4 MT Ranger XLS 4X2 AT Ranger XLS 4X2 MT Ghế sau Ghế băng gập được có tựa đầu Ghế băng gập được có tựa đầu Ghế băng gập được có tựa đầu Ghế băng gập được có tựa đầu Ghế trước Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu Gương chiếu hậu mạ crôme Màu đen Crôm Màu đen Màu đen Gương điều khiển điện Có Có Có Có Khoá cửa điều khiển từ xa Có Có Có Có Số chỗ ngồi 5 chỗ 5 chỗ 5 chỗ 5 chỗ Tay nắm cửa mạ crôm Màu đen Crôm Màu đen Màu đen Vật liệu ghế Da pha Nỉ Nỉ cao cấp Nỉ Nỉ Đèn pha & gạt mưa tự động Có Có Không Không Đèn sương mù Có Có Có Có
Hệ thống lái Ranger Wildtrak AT 4X2 Ranger XLT 4X4 MT Ranger XLS 4X2 AT Ranger XLS 4X2 MT Bán kính vòng quay tối thiểu 6350 6350 6350 6350 Ga tự động Có Có Không Không Trợ lực lái Có Có Có Có
An toàn Ranger Wildtrak AT 4X2 Ranger XLT 4X4 MT Ranger XLS 4X2 AT Ranger XLS 4X2 MT Khoá cửa điện Có Có Có Có Túi khí 2 Túi khí phía trước 2 Túi khí phía trước Túi khí dành cho người lái Túi khí dành cho người lái Đèn sương mù Có Có Có Có
Hệ thống giải trí Ranger Wildtrak AT 4X2 Ranger XLT 4X4 MT Ranger XLS 4X2 AT Ranger XLS 4X2 MT Hệ thống loa 6 6 4 4 Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB AM/FM, CD 1 đĩa, MP3 AM/FM, CD 1 đĩa, MP3 Kết nối không dây & điều khiển bằng giọng nói Có Có Không Không Màn hình hiển thị đa thông tin Có Có Có Có
Hệ thống điều hòa Ranger Wildtrak AT 4X2 Ranger XLT 4X4 MT Ranger XLS 4X2 AT Ranger XLS 4X2 MT Điều hoà nhiệt độ Tự động hai vùng khí hậu Có Có Có
Số chỗ ngồi Ranger Wildtrak AT 4X2 Ranger XLT 4X4 MT Ranger XLS 4X2 AT Ranger XLS 4X2 MT Số chỗ ngồi 5 chỗ 5 chỗ 5 chỗ 5 chỗ
Thông tin shop bán