Ford Ranger XLS 4x2 AT Nhập khẩu nguyên chiếc Thái Lan, Xe đủ màu giao ngay, Giá tốt nhất hà nội
![Ảnh số 1: Ford Ranger XLS 4x2 AT Nhập khẩu nguyên chiếc Thái Lan, Xe đủ màu giao ngay, Giá tốt nhất hà nội](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/12/27/926994/14512256762859260571.jpg)
![Ảnh số 2: Ford Ranger XLS 4x2 AT Nhập khẩu nguyên chiếc Thái Lan, Xe đủ màu giao ngay, Giá tốt nhất hà nội](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/12/27/926994/14512256757812821953.jpg)
![Ảnh số 3: Ford Ranger XLS 4x2 AT Nhập khẩu nguyên chiếc Thái Lan, Xe đủ màu giao ngay, Giá tốt nhất hà nội](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/12/27/926994/14512256762859260571.jpg)
![Ảnh số 4: Ford Ranger XLS 4x2 AT Nhập khẩu nguyên chiếc Thái Lan, Xe đủ màu giao ngay, Giá tốt nhất hà nội](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/12/27/926994/14512256768123739488.jpg)
![Ảnh số 5: Ford Ranger XLS 4x2 AT Nhập khẩu nguyên chiếc Thái Lan, Xe đủ màu giao ngay, Giá tốt nhất hà nội](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/09/29/926994/15066972326002404428.jpg)
Hình ảnh xe Ford Ranger XLS 4×2 AT ( Màu Xanh Thiên Thanh )
Thông số kỹ thuật
Động cơ
Loại cabin: Cabin kép
Động cơ: Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi
Dung tích xi lanh(cc): 2198
Đường kính x Hành trình(mm) 86 x 94,6
Công suất cực đại (PS/vòng/phút): 150 (110 KW) / 3700
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 375 / 1500-2500
Tiêu chuẩn khí thải: EURO 3
Hệ thống truyền động: Một cầu chủ động / 4×2
Kích thước và trọng lượng
Dài x Rộng x Cao(mm): 5362 x 1860 x 1815
Vệt bánh xe trước(mm): 1560
Vệt bánh xe sau(mm): 1560
Khoảng sáng gầm xe(mm): 200
Chiều dài cơ sở(mm): 3220
Bán kính vòng quay tối thiểu(mm): 6350
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn(kg): 3200
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn(kg): 1948
Khối lượng hàng chuyên chở(kg): 927
Kích thước thùng hàng hữu ích (Dài x Rộng x Cao): 1500 x 1560 / 1150 x 510
Dung tích thùng nhiên liệu(L): 80 Lít
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau: Loại nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn
Hộp số
Hộp số: Số tự động 6 cấp
Ly hợp: Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa
Hệ thống âm thanh
Công nghệ giải trí SYNC: Điều khiển giọng nói SYNC Gen I
Hệ thống âm thanh: AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa (speakers)
Màn hình hiển thị đa thông tin: Màn hình LED chữ xanh
Điều khiển âm thanh trên tay lái: Có
Trang thiết bị an toàn
Túi khí phía trước: 2 Túi khí phía trước
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) & phân phối lực phanh điện tử (EBD): Có
Hệ thống kiểm soát hành trìnhCruise control (Ga tự động): Có
Trợ lực lái
Trợ lực lái: Trợ lực lái thủy lực
Trang thiết bị tiện nghi bên trong xe
Cửa kính điều khiển điện: Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)
Ghế lái trước: Chỉnh tay 6 hướng
Ghế sau: Ghế băng gập được có tựa đầu
Gương chiếu hậu trong: Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Khoá cửa điều khiển từ xa: Có
Tay lái: Thường
Vật liệu ghế: Nỉ
Trang thiết bị Ngoại thất
Cụm đèn pha phía trước: Halogen
Gương chiếu hậu : Có điều chỉnh điện
Gương chiếu hậu mạ crôme: Cùng mầu thân xe
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm: Màu đen
Đèn sương mù: Có
Bánh, lốp, và phanh
Bánh xe: Vành hợp kim nhôm đúc 16”
Cỡ lốp: Size 255/70R16
Phanh trước: Đĩa tản nhiệt
Hotline: 093.356.3355