Ford ranger Wildtrak 3.2
ông ty cổ phần FORD HÀ THÀNH – Đại lý FORD tăng trưởng xuất sắc nhất toàn quốc
Phòng Kinh Doanh: Mr Nguyễn Đức Kỳ
Hotline: 0901.517.888
“”Đại lý FORD – Giao xe ngay – Khuyến mại lớn”” “”Ở đâu giá tốt nhất – Chúng tôi tốt hơn””
----------o0o----------
Để giúp quý khách có một cái nhìn tổng quan giữa hai bản Ranger Wildtrack 2.2 và 3.2 mời quý khách hàng xem bảng so sánh thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.
Động cơLoại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab
Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab
Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi
Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 3.2L i5 TDCi
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 2198
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 3198
Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm)86 x 94,6
Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm)89,9 x 100,76
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 160 (118 KW) / 3700
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 200 (147 KW) / 3000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 385 / 1500-2500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 470 / 1750- 2500
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 3
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 3
Hệ thống truyền động / Power train Một cầu chủ động / 4x2
Hệ thống truyền động / Power train Hai cầu chủ động / 4x4
Gài cầu điện / Shift - on - fly Không / without
Gài cầu điện / Shift - on - fly Có / with
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differentialKhông / without
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differentialCó / with
Kích thước và trọng lượngDài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1860 x 1815
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1860 x 1848
Vệt bánh xe trước / Track-Front (mm) 1560
Vệt bánh xe trước / Track-Front (mm) 1560
Vệt bánh xe sau / Track-Rear (mm) 1560
Vệt bánh xe sau / Track-Rear (mm) 1560
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance Height-Rear Axle (mm) 200
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance Height-Rear Axle (mm) 200
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3220
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3220
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle Weight (kg) 3200
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle Weight (kg) 3200
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight (kg) 2067
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight (kg) 2215
Khối lượng hàng chuyên chở / Pay Load (kg)808
Khối lượng hàng chuyên chở / Pay Load (kg)660
Kích thước thùng hàng hữu ích (Dài x Rộng x Cao)/ Cargo box dimension (L x W x H) 1450 x 1560 / 1150 x 530
Kích thước thùng hàng hữu ích (Dài x Rộng x Cao)/ Cargo box dimension (L x W x H) 1450 x 1560 / 1150 x 530
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 80 Lít/ 80 litters
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 80 Lít/ 80 litters
Hệ thống treoHệ thống treo sau / Rear Suspension Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
Hệ thống treo sau / Rear Suspension Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers
Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers
Hộp sốLy hợp / Cluth Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa / Hydraulic single dry plate with diaphragm spring
Ly hợp / Cluth Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa / Hydraulic single dry plate with diaphragm spring
Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
Hệ thống điệnỔ nguồn 230V/ 230V outlet Không / Without
Ổ nguồn 230V/ 230V outlet Có/ With
Hệ thống âm thanhHệ thống âm thanh / Audio system Audio System with SYNC AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa (speakers)
Hệ thống âm thanh / Audio system Audio System with SYNC AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa (speakers)
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC Gen II/ Voice Control SYNC Gen II
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC Gen II/ Voice Control SYNC Gen II
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multil function display Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin/ Dual TFT
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multil function display Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin/ Dual TFT
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With
Trang thiết bị an toànTúi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
Túi khí bên/ Side Airbags Có/ With
Túi khí bên/ Side Airbags Có/ With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain AirbagsCó/ With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain AirbagsCó/ With
Camera lùi / Rear View Camera Có/ With
Camera lùi / Rear View Camera Có/ With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau/ Rear parking sensor
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor Cảm biến trước và sau/ Font&Rear sensor
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) Có / With
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) Có / With
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) Có / With
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) Có / With
Hệ thống kiểm soát chống lật xe (Roll Over Protection System) Có / With
Hệ thống kiểm soát chống lật xe (Roll Over Protection System) Có / With
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (Load Adaptive Control) Có / With
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (Load Adaptive Control) Có / With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có / With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có / With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo/ Hill descent assistsKhông / Without
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo/ Hill descent assists Có/ With
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise controlCó/ With
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise controlKiểm soát tốc độ tự động/ Adaptive cruise control
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA Không / Without
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA Có/ With
Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision MitigationKhông / Without
Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision Mitigation Có với tự động phanh / With and Auto Brake
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS Có/ With
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS Có/ With
Hệ thống chống trộm/ Anti theft System Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System
Hệ thống chống trộm/ Anti theft System Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System
Trợ lực láiTrợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Trang thiết bị tiện nghi bên trong xeCửa kính điều khiển điện / Power Window Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)
Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)
Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power
Gương chiếu hậu trong / Internal miror Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electroomatic Rear View Mirror
Gương chiếu hậu trong / Internal miror Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electroomatic Rear View Mirror
Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests
Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests
Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry Có / With
Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry Có / With
Tay lái / Steering wheel Bọc da / Leather
Tay lái / Steering wheel Bọc da / Leather
Vật liệu ghế / Seat Material Da pha nỉ cao cấp Wildtrak/ Leather & Velour Wildtrak
Vật liệu ghế / Seat Material Da pha nỉ cao cấp Wildtrak/ Leather & Velour Wildtrak
Trang thiết bị Ngoại thấtGạt mưa tự động / Auto rain sensor Có / With
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Có / With
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm / ome Outer DoHandles Sơn đen bóng / Black Paint
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm / ome Outer DoHandles Sơn đen bóng / Black Paint
Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lamp Có / With
Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lamp Có / With
Nắp thùng cuộn bằng hợp kim nhôm cao cấp/ Roller shufter Tùy chọn/ Option*
Nắp thùng cuộn bằng hợp kim nhôm cao cấp/ Roller shufter Tùy chọn/ Option*
Bộ trang bị thể thao Wildtrak Giá nóc/Roof rails, thanh Sport bar, lót thùng/ Bedliner
Bộ trang bị thể thao Wildtrak Giá nóc/Roof rails, thanh Sport bar, lót thùng/ Bedliner
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp Projectvới chức năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng/ Auto projector
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp Projectvới chức năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng/ Auto projector
Gương chiếu hậu mạ crôme / ome ExteriRear View Mirrors Sơn đen bóng / Black Paint
Gương chiếu hậu mạ crôme / ome ExteriRear View Mirrors Sơn đen bóng / Black Paint
Gương chiếu hậu / Outer domirror Điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện/ Power adjust, fold, heated
Gương chiếu hậu / Outer domirror Điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện/ Power adjust, fold, heated
Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
Bánh, lốp, và phanhBánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 17”/ 18” - Alloy 17”/18”
Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 18''/ Alloy 18"
Cỡ lốp / Tire Size 265/60R18 hoặc 265/65R17
Cỡ lốp / Tire Size 265/60R18
Phanh trước / Front Brake Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Phanh trước / Front Brake Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Hệ thống Điều hòaĐiều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
ông ty cổ phần FORD HÀ THÀNH – Đại lý FORD tăng trưởng xuất sắc nhất toàn quốc
Phòng Kinh Doanh: Mr Nguyễn Đức Kỳ
Hotline: 0901.517.888
“”Đại lý FORD – Giao xe ngay – Khuyến mại lớn”” “”Ở đâu giá tốt nhất – Chúng tôi tốt hơn””
----------o0o----------