KIA 190 017
309.400.000
ID tin: 2953183Gửi lúc: 08:25, 20/03Hà Nội
Đã xem: 127
Bình luận: 0






Hãng xe:
Màu sắc:
Kiểu:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
5.182 x 1.780 x 1.980
Kích thước lòng thùng (D x R x C)
mm
3.200 x 1.670 x 380
Chiều dài cơ sở
mm
2.585
Vệt bánh xe
trước/sau
1.490/1.350
Khoảng sáng gầm xe
mm
160
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
5
Khả năng leo dốc
%
23,4
2
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân
Kg
1.625
Tải trọng cho phép
Kg
1.900
Trọng lượng toàn bộ
Kg
3.720
Số chỗ ngồi
Chỗ
3
3
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Nhãn hiệu động cơ
J2
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Thể tích làm việc
cm3
2.665
Đường kính x Hành trình piston
mm
94,5 x 95
Công suất cực đại
Ps/rpm
83/4.150
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
172/2.400
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
60
Tiêu chuẩn khí thải
-
4
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Kiểu hộp số
-
Loại hộp số
5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số
-
Ly hợp
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
5
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái
Loại bánh răng, thanh răng
Hệ thống trợ lực tay lái
-
6
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo
trước
Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực
sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Công thức bánh xe
-
Thông số lốp
trước/sau
6.00-14/5.00-12
8
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh chính
trước/sau
-Phanh thủy lực, trợ lực chân không
-Cơ cấu phanh trước đĩa, sau tang trống 9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION) Hệ thống âm thanh - Hệ thống điều hòa cabin - Kính cửa điều chỉnh điện - Hệ thống khóa cửa trung tâm - Kiểu ca-bin - Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
-Cơ cấu phanh trước đĩa, sau tang trống 9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION) Hệ thống âm thanh - Hệ thống điều hòa cabin - Kính cửa điều chỉnh điện - Hệ thống khóa cửa trung tâm - Kiểu ca-bin - Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
Thông tin shop bán