MIRAGE 1.2 CVT và MT màu Trắng Ngọc, Siêu tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với gia đình trẻ, phụ nữ công sở và thành đạt
Công ty cổ phần Đầu Tư Thương Mại AN DÂN
583_Nguyễn Văn Cừ_Long Biên Hà Nội
Hotline: 0919.656.696-0936.08.68.08(MR Quyền)
* XE MIRAGE
* Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG DIMENSION &WEIGHT
MT
CVT
ĐỘNG CƠ ENGINE
MT
CVT
Chiều dài toàn thể/ Overall Length
mm
3.710
Loại động cơ / type
3A92 DOHC MIVEC (3 Xylanh)
Chiều ngang toàn thể / Overall width
mm
1.665
Hệ thống nhiên liệu / Fuel System
Xăng, 12 xúppáp, trục cam đôi Gasoline, 12-valve, DOHC
Chiều cao toàn thể / Overall Height
mm
1.500
Dung tích xylanh/ Displacement
cc
1.193
Khoảng cách hai cầu xe /Wheel Base
mm
2.450
Công suất cực đại /Max. Output
Ps/rpm
76/6.000
Khoảng cách hai bánh xe trước /Front Track
mm
1.430
Mô men xoẵn cực đại /Max.Torque
N.m/rpm
100/4.000
Khoảng cách hai bánh xe sau/ Rear Track
mm
1.415
Tốc độ cực đại /Max.Speed
Km/h
170
167
Bán kính quay vòng/ Min.Turning Radius
m
4.6
Dung tích thùng nhiên liệu /Fuel Tank Capacity
L
35
Khoảng sáng gầm xe /Ground Clearance
mm
160
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO DRIVE LINE & SÚPENSION
Trọng lương không tải /Curb Weight
Kg
820
850
Hộp số /ansmission
Số sàn 5 cấp
5 Speeds MT
INVECS-III CVT
Tổng trọng lượng/ Gross Vehicle Weight
Kg
1.280
1.310
Truyền động /Drive Sýtem
Cầu trước
Sức chở /Seating Capacity
Người
Person
5
Hệ thống treo trước / Front Suspension
Kiểu Macpherson
MacPherson strut suspension
Hệ thống treo sau /Front Suspension
Thanh xoẵn
Torison beam suspension
Lốp xe trước/sau /Front/Rear Tires
175/55R15
Phanh trước /Front Brake
Đĩa 13 inch 13” ventilated discs
Phanh sau /Rear Brake
Tang trống 7 inch 7”leading and trailing drums
2.TRANG THIẾT BỊ EQUIPMENT
BÊN NGOÀI EXTERIOR
MT
CVT
Đèn pha /Head Lamps
Halogen, kính trong / Halogen, Clear lens
Đèn sương mù /Frog Lamps
x
Kính chiếu hậu/ Door Mirrors
Chỉnh điện/ Power
Cản trước/sau / Front/Rear Fender
Màu than xe /Color-keyed
Đèn phanh lắp trên cao/ high-mount Stop Lamp
x
Gạt kính trước /Front Wiper
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe /Variable intermittent windshied wipers & washers
Gạt kính sau/ Rear Wiper
x
Sưởi kính sau /Rear Window with Hot Wire
x
Mâm bánh xe /wheel
Hợp kim 15” /15” alloy wheel
BÊN TRONG INTERIOR
MT
CVT
Đồng hồ tốc độ động cơ/ Tachometer
X
Màn hình hiển thị đa thông tin /Multi-information display
X
Kính cửa điều khiển điện /Power Window
X
(Kính tài xế phía tài xế điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt)
Driver’s side window: Auto up & down, and anti-trappong function
Máy điều hòa /Air Conditioner
Chỉnh tay/ Manual
Tự động/ Auto
Tay lái Steering /wheel
Trợ lực điện với cột lái tự đổ khi xảy ra va chạm (Electronic Power Steering & tilt colum steering)
Tay nắm cửa trọng mạ crôm/ Inner Door Handle (Chrime plated)
-
X
Giá để ly Cup Holder
X
Ngăn chứa vật dụng ở cửa trước/ Door pockets & bottle holders (both side)
X
Tấm che nắng phía tài xế với gương trang điểm và ngăn đựng giấy tờ
X
Hệ thống âm thanh /Audio system
Đầu CD/MP3 2-DIN hỗ trợ kết nối AUX/USB/Bluetooth, 2 loa /
2-DIN CD Audio, 2 Speakers
DVD player với màn hình cảm ứng 6,1 inch hỗ trợ kết nối AUX/USB/Bluetooth, 4 loa./
DVD player with touchsreen LCD monitor, 4 Speakers
Bọc ghế / Seat Material
Nỉ/ Fabric
Dây đai an toàn tất cả các ghế/ Seat Belts
X
Cơ cấu căng đai tự động/ Pretensioner
Ghế tài xế/ Driver Seat
Ghế tài xế và ghế phụ/ front seat
Túi khí/ Air-bag
Túi khí dành cho người lái/ Air bag for driver
Túi khí đôi/ Air bag for driver & passenger
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
X
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
X
Hệ thống khóa cửa trung tâm Central Door Locking
X
Khóa cửa từ xa keyless entry
x
X
* Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
MITSUBISHI LONG BIÊN
Nguyễn Văn Cừ_long Biên_Hà Nội
Tư vấn bán hàng:
Hotline: 0936.08.68.08(MR Quyền)