Toyota Sienna 3.5 limited 2015











XE TOYOTA SIENNA 3.5 LIMITED MODEL 2015
Kính Gửi: Qúy khách hàng
Công ty chúng tôi gửi tới quý khách hàng bảng báo giá và thông số trang thiết bị của dòng xe cao cấp Toyota SIENNA 3.5 Limited máy xăng nhập Mỹ như sau:
Động cơ
Công suất tối đa (hp / vòng/phút)
266 hp @ 6200 rpm
Dung tích
3.5 L
Hộp số AT
6 Cấp
Kiểu
V6, DOHC, VVT-i kép
Momen xoắn tối đa
245 lb.-ft. @ 4700 rpm
Khung xe và hệ dẫn động
Hệ dẫn động
2 cầu chủ động toàn thời gian
Hệ thống lái
Trợ lực điện EPS
Khung xe
Khung xe có kết cấu hấp thụ lực và chống va dập
Hệ thống phanh trước
Phanh đĩa
Hệ thống phanh sau
Phanh đĩa
Hệ thống treo trước
Treo độc lập Mac Pherson
Nhiên liệu và mức tiêu hao nhiên liệu
Dung tích bình nhiên liệu (L)
75,7
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp (L/100km)
12,4
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài thành phố (L/100km)
10,2
Mức tiêu hao nhiên liệu trong thành phố (L/100km)
14,7
Trọng lượng và kích thước
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,7
Chiều dài cơ sở (mm)
3.030
Chỗ ngồi (người)
7
Dài x Rộng x Cao (mm)
5.085 x 1.984 x 1.811
Dạng lốp
P235/55R18
Khoảng sáng gầm xe (cm)
16.8
Trọng lượng bản thân (kg)
2.148
Ngoại thất
- Chìa khóa thông minh
- Cửa nóc
- Đèn gầm
- Đèn hậu
- Đèn pha halogen dạng thấu kính hội tụ
- Đuôi gió
- Giá nóc
- Gương gập điện, xi nhan trên gương, tự điều chỉnh thấp khi lùi
- Lazăng đúc 18 inch
- Lưới tản nhiệt và viền xung quanh mạ crôm
- Tay nắm cửa mạ crôm
Option / Packages chọn thêm
- Cụm đèn pha dạng xenon, tự động điều chỉnh pha/cốt, cảm biến gạt mưa tự động
- Màn hình Navigation 7 inch, đầu CD 4 đĩa
- Màn hình trần 16,4 inch
- Tai nghe không dây
- Cửa gió cho hàng ghế sau
- Đầu CD 6 đĩa, AM/FM, MP3, WMA
- Điều hòa tự động 3 vùng khí hậu
- Giá để cốc phía trước và phía sau
- Gương chiếu hậu chống chói tích hợp la bàn
- Nội thất ốp gỗ
- Sấy ghế lái và ghế phụ
- Ghế da
- Ghế lái điều chỉnh điện 10 hướng
- Bảng đồng hồ trung tâm Optitron hiển thị đa thông tin
- Ghế phụ điều chỉnh điện 4 hướng
- Kết nối bluetooth, USB, Ipod
- Hệ thống âm thanh 10 loa JBL (1 loa center, 1 loa bas + 8 loa tress)
- Hàng ghế thứ 3 gập 60/40
- Nhớ ghế lái 2 vị trí
- Vô lăng bọc da ốp gỗ, tích hợp điều khiển
- Đèn trần phía trước và sau
- Hộp đựng đồ phía trước
- Kính chỉnh điện, lên (xuống) 1 chạm, có chức năng chống kẹt
- Tựa đầu chủ động
Tính năng an toàn
- Cảm biến trước và sau
- Cánh báo áp suất lốp
- Chốt cửa trẻ em
- Dây đai an toàn 3 điểm tự thắt khi có va chạm
- Đèn chạy ban ngày có thể bật/tắt
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Điều khiển hành trình Cruise Control
- Hệ thống an toàn Star Safety System gồm ABS, BA, EBD, VSC, TRAC và Smart Stop Technology (SST)
- Hệ thống khóa trung tâm
- Túi khí: 7 túi
- Cảnh báo điểm mù Blind Spot Monitor
II. GIÁ BÁN
- Giá trị xe : 150.000 USD
- Giá trên đã bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế VAT 10%, không bao gồm thuế trước bạ, phí và các lệ phí liên quan đến việc đăng ký ,đăng kiểm xe.
III. THANH TOÁN
- Bên mua đặt trước cho bên bán số tiền 100.000.000 VND/1 xe ngay sau khi ký hợp đồng.
- Bên mua thanh toán bằng cách chuyển khoản đủ 100% giá trị xe vào tài khoản của bên bán trước khi nhận xe
- Tỷ giá thanh toán theo tỷ giá quy đổi của thị trường tự do tại thời điểm thanh toán.
IV. THỜI GIAN GIAO XE
- Giao ngay sau khi Bên mua thanh toán đủ 100% giá trị hợp đồng
V. BẢO HÀNH.
Bảo hành 03 năm hoặc 50.000km. Tùy theo điều kiện nào đến trước.
Báo giá này có hiệu lực từ ngày .../.../2015 đến ngày .../.../2015.
Thông tin liên hệ : Đoàn Nhật Minh
Trưởng phòng kinh doanh.
Điện thoại : 0932358658 Mail : minh_tgp@yahoo.com.vn
Web : muabanotonhapkhau.de