Chuyên Toyota Prado 2011 Lexus RX 350 Venza 2.7 YARIS 1.3 CAMRY 2.5 Corolla xli model 2010 Lacetti Se CDX 2011 giao ngay
LACETTI CDX
Mã xe
Deawoo Lacetti CDX 1.6 2011
Số km
0
Đời xe
2011
Xuất xứ
Nhập khẩu nguyên chiếc
Nơi bán
Hà Nội
Tình trạng
Mới 100%
Thông số cơ bản
Hãng xe
Deawoo
Mẫu xe
Sedan
Năm S.Xuất
2010
Màu ngoại thất
Nhiều màu
Màu nội thất
Nhiều màu
Số chỗ ngồi
5
Dung tích xi lanh
1599cc
Hộp số
6 số tự động
Kiểu động cơ
ECOTEC I4 1.6L VVT
Công suất cực đại
114/ 6.000
Momen xoắn cực đại
152/ 4.200
Tiêu hao nhiêu liệu (TP/Đường trường)
7.7lít/100km
Dung tích khoang hành lý
400 lít
Chiều dài tổng thể
4600mm
Chiều rộng tổng thể
1790mm
Chiều cao tổng thể
1475mm
Chiều dài cơ sở
2685mm
Trọng lượng không tải
1305kg
Cỡ lốp trước sau
215/55 R17
Tiện nghi
- Đèn gầm
- Vành đúc
- Đuôi cá
- Ghế da cao cấp
- Cửa nóc (Cổng trời)
- Gương gập điện,Kính chỉnh điện
- Hệ thống gạt mưa tự động
- Vô lăng thích hợp điều khiển
- Sấy ghế
- Quạt thông gió 2 ghế trước
- 2 túi khí
- Hệ thống an toàn ABS,EBD...
- Hệ thống chống trơn trượt
- Và còn nhiều Option khác...Tất cả nguyên bản nhà máy Deawoo
Mọi Chi Tiết Xin Liên Hệ 0904939493
LACETTI SE 1.6
Thông tin
Hãng xe
Deawoo
Dòng xe
Sedan
Năm S.Xuất
2010
Model
2010
Động cơ
Dung tích xi lanh
1598cc
Kiểu động cơ
ECOTEC I4 1.6L VVT
Hộp số
5 Số tay
Dẫn động
Cầu trước
Nội - Ngoại thất
Màu ngoại thất
Nhiều màu
Màu nội thất
Nhiều màu
Chất liệu
Nỉ
Số cửa - chỗ ngồi
Số chỗ ngồi
5
Số cửa
4
Nhiên liệu
Nhiên liệu
Xăng
D.Tích bình Nh.Liệu
60 Lít
Kích thước - Trọng lượng
Chiều dài tổng thể
4600mm
Chiều rộng tổng thể
1790mm
Chiều cao tổng thể
1475mm
Chiều dài cơ sở
2685mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau
1480/1480mm
Trọng lượng không tải
1305kg
Cỡ lốp trước sau
215/55 R16
Tiện nghi
- Đèn đọc sách phía trước và phía sau
- Điều hoà không khí điện tử
- Ngăn chứa đồ
- 4 cửa sổ điều khiển bằng điện
- Gương điều chỉnh điện,gập điện
- Hệ thống phanh chống bó cứng ABS
- Phân bổ lực phanh điện tử EBD
- Hỗ trợ phanh gấp BAS
- Hệ thống túi khí an toàn...
- Và còn nhiều Option khác...Tất cả nguyên bản nhà máy
LH 0904939493
COROLLA ALTIS 1.8E model 2011
Thông tin
Hãng xe
Toyota
Dòng xe
Sedan
Model
2011
Động cơ
Dung tích xi lanh
1798cc
Kiểu động cơ
TWIN CAM 16V - Dual VVT-i/ACIS
Hộp số
Tự động
Dẫn động
Cầu trước
Công suất cực đại
140ps/6400rpm
Momen xoắn cực đại
80.5kg-m/4000rpm
Nội - Ngoại thất
Màu ngoại thất
Nhiều màu
Màu nội thất
Nhiều màu
Chất liệu
Da
Số cửa - chỗ ngồi
Số chỗ ngồi
5
Số cửa
4
Nhiên liệu
Nhiên liệu
Xăng
D.Tích bình Nh.Liệu
55 Lít
Kích thước - Trọng lượng
Chiều dài tổng thể
4540mm
Chiều rộng tổng thể
1760mm
Chiều cao tổng thể
1465mm
Chiều dài cơ sở
2600mm
Trọng lượng không tải
1260kg
Cỡ lốp trước sau
195/65R15
Tiện nghi
- Model 2011 mới với động cơ mới Dual VVT-i Mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu hơn
- Mâm đúc
- Đèn gầm
- Đuôi cá
- Tốc độ hiển thị trên kính lái
- Đèn hậu là đèn Led
- DVD trung tâm + 2 màn hình gối,CD,MP3,FM,WMA,Kết nối AUX,USB,Thẻ nhớ MicroSD
- Ghế da cao cấp
- Tay lái bọc da + Ốp gỗ cao cấp
- Nội thất ốp gỗ + Bọc da
- Đèn bậc bước chân
- Đèn đọc sách phía trước và phía sau
- Điều hoà không khí điện tử (với màn hình LCD)
- Camera lùi,Cảm biến
- Giữa 2 ghế trước có chỗ để tay khi đọc sách
- Ngăn chứa đồ
- 4 cửa sổ điều khiển bằng điện
- Gương điều chỉnh điện,gập điện,Xi nhan trên gương
- Hệ thống phanh chống bó cứng ABS
- Phân bổ lực phanh điện tử EBD
- BAS,EPS...
- Hệ thống túi khí an toàn...
- Và còn nhiều Option khác...Tất cả nguyên bản nhà máy Toyota
Liên hệ trực tiếp để có Option đầy đủ nhất và giá tốt nhất
0904939493
VENZA 2.7
Thông số cơ bản
Hãng xe
Toyota
Mẫu xe
Sedan
Năm S.Xuất
2009
Màu ngoại thất
Bạc
Màu nội thất
Kem sáng
Số chỗ ngồi
5 chỗ
Dung tích xi lanh
2.7L
Hộp số
6 số tự động
Kiểu động cơ
4 xilanh, 16 van DOHC-VVT-i kép
Dung tích bình nhiên liệu
67lít
Tiêu hao nhiêu liệu (TP/Đường trường)
11.8 lít -8.4 lít/100km(Thành phố-Cao tốc)
Chiều dài tổng thể
4801mm
Chiều rộng tổng thể
1905mm
Chiều cao tổng thể
1610mm
Chiều dài cơ sở
2776mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau
1631/1636mm
Trọng lượng không tải
1789kg
Cỡ lốp trước sau
19R
Tiện nghi
- Vô lăng tích hợp điều khiển
- Đèn Bexon
- Đèn sương mù thế hệ mới
- Màn hình Navigation 7"
- Camera lùi
- Ghế da cao cấp
- Hệ thống sưởi ghế
- Ghế điều chỉnh điện
- Hệ thống âm thanh JBL (USA)
- Gương gập điện,Kính chỉnh điện
- Điều hòa điện tử 2 vùng
- Mâm đúc 19"
- Chìa khóa thông mình
- Cửa nóc đôi Paloma
- Cốp sau điều khiển điện
- Thảm để chân
- Giá đựng đồ phía sau cốp
- Túi khía phía trước và xung qoanh xe
- Rear Bumber Protection
- Tốc độ Automatic
- Hệ thống an toàn ABS,EBD...
- Và còn nhiều Option khác...Tất cả nguyên bản nhà máy Toyota
Liên hệ trực tiếp để có Option đầy đủ nhất và giá tốt nhất
Động cơ
Hãng sản xuất
TOYOTA
Highlander
Loại động cơ
Kiểu động cơ
Loại xe
Hộp số truyền động
Hộp số
6 số tự động
Nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu
11.7 lít- 8.7 lít/100km(Thành phố-Cao tốc)
Kích thước, trọng lượng
Dài (mm)
4785 mm
Rộng (mm)
1910mm
Cao (mm)
1760mm
Chiều dài cơ sở (mm)
2789mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau
1625/1630mm
Trọng lượng không tải (kg)
1744kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
73lít
Cửa, chỗ ngồi
Số cửa
5cửa
Số chỗ ngồi
7chỗ
Website
Nội thất
Gương nội thất quan sát tự động bằng điện
Điều hòa nhiệt độ với chức năng lọc khí
AM/FM/ với MP3/WMA
6 Loa
Jack kết nối phụ kiện
Ghế nỉ cao cấp
Ngoại thất
Đèn LED
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Gương tự động
Đèn Halogen tự động tắt bật
Đèn sương mù
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị an toàn an ninh
Tự động cân bằng điện tử ESP
Gương chống tia UV
Túi khí dành cho người lái và hành khách ngồi trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Khóa cửa tự động
Khóa cửa điều khiển từ xa
Khóa cửa an toàn trẻ em
Phanh, giảm sóc, lốp xe
Phanh trước
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA
Phanh sau
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA
Giảm sóc trước
Độc lập kiểu Mrpherson với thanh ổn định
Giảm sóc sau
Độc lập Mrpherson với thanh ổn định
Lốp xe
P245/65R17
Vành mâm xe
Vành mâm đúc hợp kim 17 inch 6 chấu
0904939493
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Động cơ
Hãng sản xuất :
TOYOTA
Corolla
Loại động cơ :
1.6 lít
Kiểu động cơ :
1.6L 4 xi lanh 16 van DOHC, VVT-i,3ZZ-FE
Dung tích xi lanh (cc) :
1598cc
Loại xe :
Sedan
Hộp số truyền động
Hộp số :
4 số tự động
Nhiên liệu
Loại nhiên liệu :
Xăng
Kích thước, trọng lượng
Dài (mm) :
4540mm
Rộng (mm) :
1760mm
Cao (mm) :
1465mm
Chiều dài cơ sở (mm) :
2750mm
Trọng lượng không tải (kg) :
1635kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít) :
50lít
Cửa, chỗ ngồi
Số cửa :
4cửa
Số chỗ ngồi :
5chỗ
Website :
THIẾT BỊ TIỆN NGHI:
Nội thất
Điều hoà không khí
Hệ thống âm thanh 4 loa, đầu đọc CD nghe nhạc CD/MP3.Radio AM/FM.
Khóa cửa điện, khóa cửa điều khiển từ xa.
Cửa sổ điện.
Hộp chứa đồ phía trước.
Ngoại thất
Đèn pha halogen.
Đèn sương mù.
Gương chiếu hậu điều khiển bằng điện cùng màu với thân xe .
Thiết bị an toàn an ninh
Khoá chống trộm.
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn.
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau.
Túi khí cho người lái.
Túi khí cho hành khách phía trước.
Phanh, giảm sóc, lốp xe
Phanh trước :
Phanh đĩa.
Chống bó cứng phanh ABS.
Phân bố lực phanh điện tử EBD.
Phanh sau :
Phanh đĩa.
Chống bó cứng phanh ABS.
Phân bố lực phanh điện tử EBD.
Giảm sóc trước :
Độc lập kiểu MacPherson
Giảm sóc sau :
Trục xoắn
Lốp xe :
195/65 R15
Vành mâm xe :
Hợp kim nhôm kích thước 15 inch.
AN TOÀN:
Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái :
Có
Túi khí cho hành khách phía trước :
Có
Túi khí cho hành khách phía sau :
Không
Túi khí hai bên hàng ghế :
Không
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau :
Có
Phanh& điều khiển
Chống bó cứng phanh (ABS) :
Có
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) :
Có
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) :
Không
Tự động cân bằng điện tử (ESP) :
Không
Điều khiển hành trình (Cruise Control) :
Không
Hỗ trợ cảnh báo lùi :
Có
Khóa & chống trộm
Chốt cửa an toàn :
Có
Khóa cửa tự động :
Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa :
Có
Khoá động cơ :
Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi :
Có
Thông số khác
Đèn sương mù :
Có
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn :
Có
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao :
Có
0904939493