Xe Vinfast Fadil bản thường
394.900.000
ID tin: 3442338Gửi lúc: 08:33, 20/11Hà Nội
Đã xem: 198
Bình luận: 0
Lưu tin
VuongDongphong
Hãng xe:
Màu sắc:
Loại:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
Dáng xe:
KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm)
3676 x 1632 x 1495
Chiều dài cơ sở (mm)
2385
Khoảng sáng gầm xe (mm)
150
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Động cơ
Loại động cơ
1.4L, động cơ xi lanh, 4 xi lanh thẳng hàng
Công suất tối đa (hp/rmp)
98/6200
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
128/4400
Hộp số
Vô cấp, CVT
Dẫn động
Cầu trước
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn
Trợ lực lái
Trợ lực điện
NGOẠI THẤT
Đèn pha
Chiếu xa & chiếu gần
Halogen
Điều chỉnh góc chiếu sáng
Chỉnh cơ
Đèn chiếu sáng ban ngày
Có
Đèn sương mù trước
Có
Đèn hậu
Có
Đèn phanh thứ 3 trên cao
Có
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện. Gập điện
Có
Đèn báo rẽ
Có
Chức năng sấy gương
Có
Kính cửa sổ chỉnh điện
Lên/xuống một chạm cửa lái
Kính thước lốp
185/55R15
La-zăng
Hợp kim nhôm
Lốp dự phòng
Có
NỘI THẤT
Màu nội thất
Màu đen/xám
Cấu hình ghế
Vật liệu bọc ghế
Da tổng hợp
Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng
Có
Ghế hành khách trước chỉnh cơ 4 hướng
Có
Hàng ghế sau gập 60/40
Có
Vô lăng
Chỉnh cơ 2 hướng
Có
Bọc da
Không
Tích hợp điều khiển âm thanh
Không
Màn hình đa thông tin
Có
Hệ thống điều hoà
Chỉnh cơ
Hệ thống âm thanh
AM/FM, MP3, 6 loa
Cổng USB
1 cổng
Kết nối Bluetooth, chức năng đàm thoại rảnh tay
Có
Gương trên tấm chắn nắng
Bên lái
Đèn trần trước/sau
Có
Thảm lót sàn
Có
AN TOÀN & AN NINH
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa/tang trống
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Có
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Có
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Có
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Có
Chức năng chống lật ROM
Có
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau
Không
Camera lùi
Không
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước
Có
Cảnh báo thắt dây an toàn hai hàng ghế
Có
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX
Có
Hệ thống túi khí
2 túi khí
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển
Không
Chìa khóa mã hóa
Có
Cảnh báo chống trộm
Không
TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Tiêu thụ nhiên liệu
Chu trình đô thị cơ bản (l/100km)
7,11
Chu trình đô thị phụ (l/100km)
5,11
Chu trình tổ hợp (l/100km)
5,85
Thông tin shop bán