VENZA 2.7 vàng cát trắng Prado 2.7 đen bạc ghi vàng Fortuner 2.7 model 2011 giao ngay
Fortuner sr5 2011
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
- Dài x Rộng x Cao(mm): 4695 x 1840 x 1795
- Chiều dài cơ sở(mm) : 2750
- Trọng lượng không tải(kg): 1825
- Dung tích xy lanh: 2.7
- Loại động cơ: VVT-i
- Hộp số: tự động 4 cấp
- Công suất cực đại: 158 HP/3800(v/ph)
- Momen xoắn cực đại: 246 Nm/3800(v/ph)
- Dẫn động : 4 bánh chủ động
2. NGOẠI THẤT
- Đèn pha Bi-xenon
- Đèn sương mù
- Đèn xi nhan ở tai xe
- Ăng teen ở đầu xe
- La zăng đúc hợp kim, 6 chấu
- Tay nắm cửa mạ crôm
- Gương chỉnh điện
- Bậc lên xuống xe
- Đuôi gió, tích hợp đèn phanh phụ thứ ba
- Cần gạt mưa sau
- Lốp gầm
3. NỘI THẤT
Nội thất màu kem kết hợp trang trí vân gỗ
- Ghế da, 07 chỗ
- Hệ thống âm thanh CD,6 loa
- Điều hòa 2 vùng nhiệt độ
4. AN TOÀN
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân phối lực phanh điện tử(EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Trợ lực lái điện tử ( EPS )
-Hỗ trợ cảm biến lùi
- Khóa cửa tự động, điều khiển từ xa
- Hệ thống chống trộm
- Túi khí bảo vệ người lái và hành khách ngồi phía trước
- Khóa an toàn trẻ em
Cam kết dịch vụ khách hàng:
- Hỗ trợ 25% bảo hiểm thân vỏ xe
- Hỗ trợ thủ tục đăng ký đăng kiểm cho khách hàng
- Cam kết làm thủ tục trả góp cho những khách hàng khó chứng minh tài chính
- Tư vấn, lắp đặt nội ngoại thất,trang trí xe theo yêu cầu của khách hàng.
- Bổ túc tay lái miễn phí cho khách hàng mới học lái.
- Tư vấn,hướng dẫn sử dụng xe 24/24h.
- Bảo hành 02 năm hoặc 30000 km
Rất hân hạnh được đón tiếp quý khách tại Showroom Ô tô Cầu Giấy - đối diện Toyota Thăng Long
Kính chúc quý khách hạnh phúc, thành công!!!
VENZA 2.7 full option
Thông số cơ bản
Hãng xe
Toyota
Mẫu xe
Sedan
Năm S.Xuất
2009
Màu ngoại thất
Bạc
Màu nội thất
Kem sáng
Số chỗ ngồi
5 chỗ
Dung tích xi lanh
2.7L
Hộp số
6 số tự động
Kiểu động cơ
4 xilanh, 16 van DOHC-VVT-i kép
Dung tích bình nhiên liệu
67lít
Tiêu hao nhiêu liệu (TP/Đường trường)
11.8 lít -8.4 lít/100km(Thành phố-Cao tốc)
Chiều dài tổng thể
4801mm
Chiều rộng tổng thể
1905mm
Chiều cao tổng thể
1610mm
Chiều dài cơ sở
2776mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau
1631/1636mm
Trọng lượng không tải
1789kg
Cỡ lốp trước sau
19R
Tiện nghi
- Vô lăng tích hợp điều khiển
- Đèn Bexon
- Đèn sương mù thế hệ mới
- Màn hình Navigation 7"
- Camera lùi
- Ghế da cao cấp
- Hệ thống sưởi ghế
- Ghế điều chỉnh điện
- Hệ thống âm thanh JBL (USA)
- Gương gập điện,Kính chỉnh điện
- Điều hòa điện tử 2 vùng
- Mâm đúc 19"
- Chìa khóa thông mình
- Cửa nóc đôi Paloma
- Cốp sau điều khiển điện
- Thảm để chân
- Giá đựng đồ phía sau cốp
- Túi khía phía trước và xung qoanh xe
- Rear Bumber Protection
- Tốc độ Automatic
- Hệ thống an toàn ABS,EBD...
- Và còn nhiều Option khác...Tất cả nguyên bản nhà máy Toyota
LH : 0987552542
PRADO 2.7 model 2011
Thông tin
Hãng xe
Toyota
Dòng xe
SUV
Năm S.Xuất
2010
Model
2011
Động cơ
Dung tích xi lanh
2700cc
Kiểu động cơ
4 Cyl thẳng hàng, 16 van, cam kép với VVT-i
Hộp số
Tự động
Nội - Ngoại thất
Màu ngoại thất
Nhiều màu
Màu nội thất
Ghi
Chất liệu
Nỉ
Số cửa - chỗ ngồi
Số chỗ ngồi
7
Số cửa
5
Nhiên liệu
Nhiên liệu
Xăng
D.Tích bình Nh.Liệu
87 Lít
Kích thước - Trọng lượng
Chiều dài tổng thể
4820mm
Chiều rộng tổng thể
1885mm
Chiều cao tổng thể
1845mm
Chiều dài cơ sở
2790mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau
1585/1585mm
Cỡ lốp trước sau
265/65R17
Tiện nghi
- Mâm đúc
- Đèn gầm
- Đuôi cá
- Ghế nỉ cao cấp
- Tay lái bọc da
- Vô lăng tích hợp điều khiển
- Đèn đọc sách phía trước và phía sau
- Điều hoà không khí điện tử 3 vùng (với màn hình LCD)
- CD 6 đĩa,MP3,WMA,FM...,Cảm biến
- Giữa 2 ghế trước có chỗ để tay khi đọc sách
- Ngăn chứa đồ,đèn LED bật sáng ban đêm
- 4 cửa sổ điều khiển bằng điện
- Gương điều chỉnh điện,gập điện,Xi nhan trên gương
- Hệ thống phanh chống bó cứng ABS
- Phân bổ lực phanh điện tử EBD
- Hỗ trợ phanh gấp BAS
- Hệ thống túi khí an toàn...
- Và còn nhiều Option khác...Tất cả nguyên bản nhà máy Toyota
Liên hệ trực tiếp để có Option đầy đủ nhất và giá tốt nhất
LH : 0987552542
Thông số kĩ thuật
- Hãng sản xuất :LEXUS
RX350
-Loại động cơ :3.5lít
-Kiểuđộng cơ :V6, 24 valse
-Dung tích xi lanh (cc) :3458cc
-Loại xe :SUV
-Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h :7.5giây
-Hộp số truyền động
-Hộp số :6 số tự động kết hợp với chế độ sang số tay
-Loại nhiên liệu :Xăng
-Mức độ tiêu thụ nhiên liệu :7.7lit(thànhphố) - 10.2(đường cao tốc)
-Kích thước, trọng lượngDài (mm) :4770mm
-Rộng (mm) :1885mm
-Cao (mm) :1720mmChiều dài cơ sở (mm) :2740mm
-Trọng lượng không tải (kg) :1970kg
-Dung tích bình nhiên liệu (lít) :72.5 lít
* Option
-Động cơ V6 3.5l.
-Khóa thông minh. Start đề.
-Xi nhan gương.
-Hệ thống định vị navigation.
-Camera lùi, sườn.
-Hệ thống cảm biến trước sau.
-Hệ thống an toàn 10 túi khí,
-Hệ thống loa marklevision 15 loa…
-Hệ thống phanh chống bó cứng ABS
-Rửa đèn pha.
-2 ghế chỉnh điện.
-Nhớ ghế 3 vị trí,
-Nội thất da
-Vô lăng điều chỉnh điện.
-Cửa nóc,
-Mâm đúc R19.
MR QUANG 0987.552.542