Hyundai gắn cẩu 5 TẤN 4 ĐỐT cẩu unic 5 tấn 4 đốt lắp xe hyun dai







1. THỐNG SỐ KỸ THUẬT CẨU UNIC V544
Stt
MODEL
Tải trọng nâng tối đa (Tấn)
Tự trọng
Số đoạn
Chiều dài cần tối đa (m)
Chiều cao nâng tối đa (m)
1
UR-V554
5.050kg
4
10.63m
12.6m
2. THÔNG SỐ KT XE HYUNDAI HD210
Nhãn hiệu :
HYUNDAI HD210/TMB
Trọng lượng bản thân :
6705
Phân bố : - Cầu trước :
3560
- Cầu sau :
4885
Tải trọng sau gắn cẩu
11.500kg
Số người cho phép chở :
3
Trọng lượng toàn bộ :
20400
Kích thước xe: D xR x C :
9750 x 2480 x 3650
Kích thước lòng thùng hàng:
640235480
Chiều dài cơ sở :
4545 + 1150
Vết bánh xe trước / sau :
1855/1660
Số trục :
3
Công thức bánh xe :
6 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
D6GA
Loại động cơ:
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
5899 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
220HP / 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/04/---
Lốp trước / sau:
245/70 R19.5 /245/70 R19.5