Xe xăng dầu Dongfeng 21m3
![](http://static2.enbaccdn.com/thumb/30_30/i:ebx/2015/07/02/923355/20150702163902_11402277_375930079278235_72903149900/kdxetai.jpg)
![Ảnh số 1: Xe xăng dầu Dongfeng 21m3](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/08/25/923355/14405157922241893984.jpg)
![Ảnh số 2: Xe xăng dầu Dongfeng 21m3](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/08/25/923355/14405157922241893984.jpg)
![Ảnh số 3: Xe xăng dầu Dongfeng 21m3](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/08/25/923355/1440515791552997099.jpg)
![Ảnh số 4: Xe xăng dầu Dongfeng 21m3](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/08/25/923355/14405157909498758390.jpg)
Công ty TNHH Thủy Vũ gửi lời chào trân trọng tới Quý Công ty. Kính chúc Quý Công ty kinh doanh thuận lợi, may mắn và ngày càng phát triển.
Liên hệ : Mr Việt
0903488533 - 0986863795
Email: vietotothuyvu@gmail.com
Web: otoxetai.com.vn
![Xe xăng dầu Dongfeng 21m3 , Ảnh số 37763601 Xe xăng dầu Dongfeng 21m3 Ảnh số 37763601](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/600/i:ebx/2015/08/25/923355/14405157922241893984/Xe-xang-dau-Dongfeng-21m3-Anh-so-37763601.jpg)
Model chassis
DFL1311A1
Loại xe
Xe chở xăng dầu
Mark
DONGFENG
Trọng lượng bản thân
13860 kg
Tải trọng cho phép
15970 kg
Tổng trọng lượng
28836 kg
Chiều dài cơ sở
1950 + 4250 + 1300 mm
Khoảng cách bánh trước/sau
1950/1860 mm
Kích thước ngoài (dài x rộng x cao)
11980 x 2500 x 3800 mm
Tốc độ tối đa
90 km/h
Khả năng leo dốc
30%
Khoảng sáng gầm xe
300 mm
Động cơ
Model
L315 20
Kiểu
Động cơ diesel 6 xilanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát trong bằng nước.
Công suất
232Kw/rpm
Mô men xoắn
1200(N.m)/1300~1500(rpm)
Dung tích xi lanh
8900 (ml)
Đường kính/hành trình
114×145(mm)
Loại nhiên liệu
Diesel
Cabin
Cabin đầu bằng D310, thiết kế khí động học, 2 ghế ngồi, ghế lái có thể điều chỉnh, gạt mưa điện, điều hoà.
Ly hợp
Đĩa côn, Φ430mm
Hộp số
RT-11509C, 9 số tiến, 1 số lùi
Cầu sau
Tỉ số truyền chính: 4.44
Cầu trước/sau
5T x 2/ 10T x 2.
Quy cách lốp
11.00R20
Mặt cắt khung xe
300 x 90 x (8+6) mm
Dung tích xi téc
21m3
Chia Khoang
4(5000-5000-5000-6000)L