Global Noble K29

2.385.000.000
ID tin: 2575830Gửi lúc: 15:11, 06/05Hà Nội
Đã xem: 229 Bình luận: 0
Lưu tin
thanhtuancountyuniverse
785,quốc lộ 13,p hiệp bình phước, q thủ đức, tp hồ chí minh
Ảnh số 1: Global Noble K29
Ảnh số 2: Global Noble K29
Ảnh số 3: Global Noble K29
Ảnh số 4: Global Noble K29
Ảnh số 5: Global Noble K29
Ảnh số 6: Global Noble K29
Ảnh số 7: Global Noble K29
Ảnh số 8: Global Noble K29
Ảnh số 9: Global Noble K29
Ảnh số 10: Global Noble K29
Ảnh số 11: Global Noble K29
Ảnh số 12: Global Noble K29
Ảnh số 13: Global Noble K29
Ảnh số 14: Global Noble K29
Ảnh số 15: Global Noble K29
Ảnh số 16: Global Noble K29
Ảnh số 17: Global Noble K29
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
Loại:

Xe GLOBAL NOBLE K29 K34 K39

UNIVERSE MINI (TRACOMECO lắp ráp)

BẢNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT – MAIN SPECIFICATIONS

Khung gầm (Base Chassi)             Huynhdai

Động cơ Model D6GA – phun dầu điện tử thế hệ mới     D6GA – CRDi

Công suất động cơ / Max. Power (PS/rp                225/2.500

Dung tích động cơ / Displacement (cc)   5,899

Hệ thống máy lạnh theo thiết kế mới nhất của KB Korea               Huynhdai

Số chỗ ngồi /  Seat capacity         29 – 34 – 39

Loại động cơ diesel 4 kỳ có turbo tăng áp làm mát bằng nước/ 4stroke cycle, Turbo water cooled-Direct injection diesel engine  Huynhdai

Số xylanh x đường kính x hành trình piston/ Bore x Stroke (mm)               6x103x118

Hộp số: 6 số tiến – 1 số lùi/ Transmission: 6 forword – 1 Reverse               Huynhdai

Hệ thống treo: đệm khí nén thanh cân bằng (100% bầu hơi)        Huynhdai

Hệ thống phanh hơi WABCO công nghệ đức        Huynhdai

Thùng nhiên liệu / Fuel Tank      130 liter

Momen xoắn lớn nhất/ Max. Torque ( kg.m/rpm)            65/1.400

Tỷ số nén/ Compression Ratio   17:1

Ly hợp điều khiển bằng thủy lực có trợ lực chân không, đĩa đơn khô/ Clutch vacuumassited hydraulic control, Single dry plate     Huynhdai

Kích thước tổng thể / overall dimensions             Chiều dài/ overall length             8,990

                                                                                        Chiều rộng/ overall width             2,300

                                                                                         Chiều cao/ overall height   3,200

Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm)         4,390

Tốc độ tối đa / Max. Speed (km/h)           100

Vệt bánh xe/ Wheel tread. Front/ rear (mm)      1.910/1.660

Khoảng sáng gầm xe/ min. Ground clearance(mm)          190

Bán kính quay vòng tối thiểu/ Min. Turning radius (m)   7,4

Khả năng vượt dốc/ Max. Gradeability   30%

Hệ thống phanh khí xả/ Exhaust Brake   Huynhdai

Công thức bánh xe: 4 x 2               Cỡlốp 245/70R19.5

Tay lái trợ lực gật gù, khóa trung tâm, điều khiển độ nghiêng tay lái theo 4 hướng           Huynhdai

Cửa khách: loại gấp – đóng mở bằng điện/ Passenger door: Swing type do– electric operation             1 cửa trước

Thiết bị âm thanh loại đầu 2DIN – radio:đọc thẻ SD, USB, Hệ thống loa cao          

Quạt thông gió điện, loại 2 chiều/ The electric fan whith the air conditioning     Huynhdai

 

Nội thất cao cấp                Huynhdai Universe Noble

Thông tin shop bán
thanhtuancountyuniverse 0911720006
785,quốc lộ 13,p hiệp bình phước, q thủ đức, tp hồ chí minh
   44c xa lộ Hà nội, phường Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương    0911543366
   Đang cập nhật    Đang cập nhật
   Số 8 Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Từ Liêm - Hà Nội    Đang cập nhật
   105 Láng Hạ - Đống Đa - Hà Nội    0988341382
Bấm gọi

Thông tin shop bán
thanhtuancountyuniverse 0911720006
785,quốc lộ 13,p hiệp bình phước, q thủ đức, tp hồ chí minh
Ảnh số 1: Global Noble K29
Ảnh số 2: Global Noble K29
Ảnh số 3: Global Noble K29
Ảnh số 4: Global Noble K29
Ảnh số 5: Global Noble K29
Ảnh số 6: Global Noble K29
Ảnh số 7: Global Noble K29
Ảnh số 8: Global Noble K29
Ảnh số 9: Global Noble K29
Ảnh số 10: Global Noble K29
Ảnh số 11: Global Noble K29
Ảnh số 12: Global Noble K29
Ảnh số 13: Global Noble K29
Ảnh số 14: Global Noble K29
Ảnh số 15: Global Noble K29
Ảnh số 16: Global Noble K29
Ảnh số 17: Global Noble K29