Xe tải hyundai hd250
![](http://static2.enbaccdn.com/thumb/30_30/i:ebx/2016/06/10/1001913/20160610135904_13165866_736643363139224_82232140984/trieuxetai.jpg)
![Ảnh số 1: Xe tải hyundai hd250](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/11/16/1001913/1479277503727188645.jpg)
![Ảnh số 2: Xe tải hyundai hd250](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/11/16/1001913/14792775041738454944.jpg)
![Ảnh số 3: Xe tải hyundai hd250](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/11/16/1001913/1479277503727188645.jpg)
Loại phương tiện / Vehicle Type
Ôtô tải (Cabin + Chassis)
Hệ thống lái / Drive System
Tay lái thuận LHD, 6 x 4
Buồng lái / Cab Type
Loại cabin có giường ngủ
Số chỗ ngồi / Seat Capacity
02 chỗ
Kích thước / Dimensions
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
6.950 (5.650 + 1.300)
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
11.610 x 2.495 x 3.130
Chiều rộng cơ sở
Wheel Tread
Trước / Front (mm)
2.040
Sau / Rear (mm)
1.850
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)
285
Trọng lượng / Weight
Trọng lượng bản thân xe (Kg)
8.840
Trọng lượng xe sau khi đóng thùng mui bạt (Kg)
11.070
Trọng tải chuyên chở (Kg)
13.500
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg)
24.700
Thông số vận hành / Caculated Performance
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h)
107
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%)
32,4
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
10,4
Đặc tính kỹ thuật / Specifications
Động cơ /
Engine
Kiểu / Model
Diesel D6AC (EURO II)
Loại / Type
Có Turbo
Số xy lanh / No of Cylinder
6 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cm3)
11149
Công suất tối đa (PS/rpm)
340/2.000
Momen tối đa (kg.m/rpm)
148/1.200
Hộp số / Transmission
Số cơ khí (6 số tiến, 1 số lùi)
Hệ thống lái
Có trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh công tác
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
Phanh đỗ
Phanh hơi lốc kê
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter)
400L / 380L
Bình điện / Battery
2x12V – 150 AH
Lốp xe / Tire
12R22.5-16PR
Bảo hành
02 năm hoặc 100.000km
Thùng xe
Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm)
11.610 x 2.500 x 3.900
Kích thước lòng thùng mui bạt (mm)
9.150 x 2.360 x 2.450