Xe khách 34 chỗ mới tb85s trường hải
![Ảnh số 1: Xe khách 34 chỗ mới tb85s trường hải](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/07/31/1016825/1533012511598274880.jpg)
![Ảnh số 2: Xe khách 34 chỗ mới tb85s trường hải](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/07/31/1016825/1533012511598274880.jpg)
![Ảnh số 3: Xe khách 34 chỗ mới tb85s trường hải](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/07/31/1016825/15330126346707108489.jpg)
![Ảnh số 4: Xe khách 34 chỗ mới tb85s trường hải](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/07/31/1016825/15330127667993326396.jpg)
![Ảnh số 5: Xe khách 34 chỗ mới tb85s trường hải](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/07/31/1016825/153301278345169117.jpg)
![Ảnh số 6: Xe khách 34 chỗ mới tb85s trường hải](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/07/31/1016825/1533012782640285840.jpg)
![Ảnh số 7: Xe khách 34 chỗ mới tb85s trường hải](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/07/31/1016825/15330127843752870325.jpg)
![Ảnh số 8: Xe khách 34 chỗ mới tb85s trường hải](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/07/31/1016825/15330125707995731143.jpg)
Thông số kỹ thuật và trang thiết bị Thaco TB85S-W200.
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 8.460 x 2.300 x 3.150.
![Xe khách 34 chỗ mới tb85s trường hải , Ảnh số 42031154 Xe khách 34 chỗ mới tb85s trường hải Ảnh số 42031154](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/600/i:ebx/2018/07/31/1016825/1533012511598274880/Xe-khach-34-cho-moi-tb85s-truong-hai-Anh-so-42031154.jpg)
Chiều dài cơ sở mm 4.100.
Vệt bánh trước/sau mm 1.950 / 1.745.
Khoảng sáng gầm xe mm 150.
Trọng lượng (weight).
Trọng lượng bản thân kg 7.650.
Trọng lượng toàn bộ kg 10.650.
Số chỗ ngồi chỗ 29-34
![Xe khách 34 chỗ mới tb85s trường hải , Ảnh số 42031159 Xe khách 34 chỗ mới tb85s trường hải Ảnh số 42031159](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/600/i:ebx/2018/07/31/1016825/15330125707995731143/Xe-khach-34-cho-moi-tb85s-truong-hai-Anh-so-42031159.jpg)
Động cơ (engine).
Hãng sản xuất động cơ WECHAI.
Tên động cơ WP5.200E31.
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước.
Hệ thống phun nhiên liệu Phun trực tiếp, bơm cao áp.
Hệ thống tăng áp Turbo.
Dung tích xi-lanh 4.980cc.
Công suất cực đại 200PS / 2.100(vòng/phút).
Mô men xoắn cực đại 800N. M / 1.200 – 1.700(vòng/phút).
Dung tích thùng nhiên liệu 140 lít.
Tiêu chuẩn khí thải Euro III.
Hệ thống truyền động (drive train).
Loại hộp số 6 số tiến, 1 số lùi.
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
Hệ thống lái (steering drive).
Kiểu hệ thống lái Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo (suppension).
Hệ thống treo: Phụ thuộc, phần tử giảm chấn là bầu hơi, giảm chân thủy lực.
Lốp và mâm (tires and wheel).
Công thức bánh xe 4 x 2.
Thông số lốp (trước/sau) 245/70R19.5Dual 245/70R19.5.
Hệ thống phanh (brake).
![Xe khách 34 chỗ mới tb85s trường hải , Ảnh số 42031166 Xe khách 34 chỗ mới tb85s trường hải Ảnh số 42031166](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/600/i:ebx/2018/07/31/1016825/15330126346707108489/Xe-khach-34-cho-moi-tb85s-truong-hai-Anh-so-42031166.jpg)
LIÊN HỆ: 01659730702 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN TRỰC TIÊP