Xe phun nước rửa đuường Dongfeng 9 khối nhập khẩu
![](http://static2.enbaccdn.com/thumb/30_30/i:ebx/2019/09/11/1096193/20190911084140_img_2353/hienxechuyendung.jpg)
![Ảnh số 1: Xe phun nước rửa đuường Dongfeng 9 khối nhập khẩu](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2019/09/11/1096193/15681681188176771895.jpg)
![Ảnh số 2: Xe phun nước rửa đuường Dongfeng 9 khối nhập khẩu](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2019/09/11/1096193/15681681188176771895.jpg)
![Ảnh số 3: Xe phun nước rửa đuường Dongfeng 9 khối nhập khẩu](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2019/09/11/1096193/15681681205459464878.jpg)
![Ảnh số 4: Xe phun nước rửa đuường Dongfeng 9 khối nhập khẩu](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2019/09/11/1096193/15681681301557836863.jpg)
![Ảnh số 5: Xe phun nước rửa đuường Dongfeng 9 khối nhập khẩu](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2019/09/11/1096193/15681674620335422471.jpg)
![Ảnh số 6: Xe phun nước rửa đuường Dongfeng 9 khối nhập khẩu](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2019/09/11/1096193/15681681257484899879.jpg)
![Ảnh số 7: Xe phun nước rửa đuường Dongfeng 9 khối nhập khẩu](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2019/09/11/1096193/15681681238696312585.jpg)
![Ảnh số 8: Xe phun nước rửa đuường Dongfeng 9 khối nhập khẩu](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2019/09/11/1096193/15681681223711421623.jpg)
![Ảnh số 9: Xe phun nước rửa đuường Dongfeng 9 khối nhập khẩu](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2019/09/11/1096193/15681681272095328375.jpg)
![Ảnh số 10: Xe phun nước rửa đuường Dongfeng 9 khối nhập khẩu](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2019/09/11/1096193/15681681286653247192.jpg)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE
Nhãn hiệu
DONGFENG
Trọng lượng
Tải trọng (kg)
9200
Tự trọng (kg)
6400
Tổng trọng (kg)
15795
Kích thước
Tổng thể (mm)
Dài
8070
Rộng
2500
Cao
3000
Chiều dài cơ sở (mm)
4500
Vệt bánh xe( trước/sau)(mm)
1940/1860
Vận hành
Tốc độ lớn nhất (km/h)
90
Tổng thành
Ca-bin
Loại
Lật được, nội thất đẹp
Có
Động cơ
Mô-đen
ISB190-50
Chủng loại
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng
C.suất/ D.tích (kw/ml)
140/5900
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Sát-xi
Hộp số
8 số tiến, 2 số lùi (2 tầng)
Cầu trước/sau(kg)
6.000/10.000
Lốp
Cỡ lốp
10.00R20
Số lượng
6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng)
Phần chuyên dụng
Dung tích xi-téc (m3)
9,2
Vật liệu
Thép các-bon 4-5mm
Phụ kiện
Vòi phun trước/sau, súng phun nước cao áp dung để tưới cây, phun rửa nhà, biển quảng cao. Độ phun xa >20m.
Bơm nước
Lưu lượng bơm 60 m3/h
Khác
Bép phun dạng dạng trụ tròn, bép phun mỏ vịt bên téc, súng phun cao áp phía sau xe.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Phụ Trách Kinh Doanh: Mr Hiển
Điện thoại: 0989 89 41 61
Email:otothuyvu.hiennguyen@gmail.com