Xe ép rác 9 khối isuzu 9m3 giao ngay
![](http://static2.enbaccdn.com/thumb/30_30/i:ebx/2022/07/22/501492/20220722155130_xe_cuon_ep_rac_22_khoi_hino_new/dungviettruck.jpg)
![Ảnh số 1: Xe ép rác 9 khối isuzu 9m3 giao ngay](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2021/04/14/501492/16183843041858190279.jpg)
![Ảnh số 2: Xe ép rác 9 khối isuzu 9m3 giao ngay](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2020/05/06/501492/15887485778115134238.jpg)
![Ảnh số 3: Xe ép rác 9 khối isuzu 9m3 giao ngay](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2020/05/06/501492/15887485783566207351.jpg)
![Ảnh số 4: Xe ép rác 9 khối isuzu 9m3 giao ngay](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2021/04/14/501492/16183843041858190279.jpg)
![Ảnh số 5: Xe ép rác 9 khối isuzu 9m3 giao ngay](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2021/04/14/501492/16183843048385667929.jpg)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ÉP RÁC ISUZ... 9 KHỐI
Nhãn hiệu :
ISUZU FRR90HE4
Loại phương tiện :
Xuất xứ :
---
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :
6305
kG
Phân bố : - Cầu trước :
2335
kG
- Cầu sau :
3970
kG
Tải trọng cho phép chở :
4500
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
11000
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
6605 x 2300 x 2800
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
--- x --- x ---/---
mm
Khoảng cách trục :
3410
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1795/1660
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
4HK1E4CC
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
5193 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
140 kW/ 2600 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---
Lốp trước / sau:
8.25 - 16 /8.25 - 16