Chuyên cung cấp lốp xe máy SH, Liberty, Lead, Airblade giá rẻ nhất thị trường
Chuyên cung cấp bán buôn bán lẻ các dòng lốp độ xe máy honda, Yamaha, Suzuki, SYM...: SH, Liberty, @, Lead, Nouvo, Airblade, exciter các đời, dream , wave, funeo, jupiter, Future, PCX, Spacy, Atila ...., xe ba bánh ..
Của các hãng xe, sao vàng, mina , Maxxit. chengsing, Michelin, Dunlop , Deestone, Veerubber ......
LH: 0989.769.332 để có giá tốt nhất
Đc: Ngõ 343 Trần khát chân- Hai Bà Trưng – Hà Nội
BẢNG BÁO GIÁ LỐP XE @ + DYLAND + SH + PS
TT
Quycách
Lắpxe
Nhãnhiệu
LH: 0989.769.332
Lốp 110/90-13
@ + Dylandtr
IRC Thái
820
Lốp 130/70-13
@ + Dylandsau
IRC Thái
850
Lốp 110/90-13
@ + Dylandtr
Dunlop
1.280
Lốp 130/70-13
@ + Dylandsau
Dunlop
1.320
Lốp 110/90-13
@ + Dylandtr
Bridgestone
Lốp 130/70-13
@ + Dylandsau
Bridgestone
Lốp 110/90-13
@ + Dylandtr
DeestoneThái
620
Lốp 130/70-13
@ + Dylandsau
DeestoneThái
620
Lốp 110/90-13
@ + Dylandtr
DuroThái
520
Lốp 130/70-13
@ + Dylandsau
DuroThái
540
Lốp 110/90-13
@ + Dylandtr
Euromina
480
Lốp 130/70-13
@ + Dylandsau
Euromina
510
Lốp 110/90-13
@ + Dylandtr
Maxxis
530
Lốp 130/70-13
@ + Dylandsau
Maxxis
570
Lốp 110/90-13
@ + Dylandtr
Dunlop INDO
950
Lốp 130/70-13
@ + Dylandsau
Dunlop INDO
1100
Lốp 100/80-16
SH trước
IRC Thái
950
Lốp 120/80-16
SH sau
IRC Thái
1000
Lốp 100/80-16
SH trước
Dunlop Thái
Lốp 120/80-16
SH sau
Dunlop Thái
Lốp 100/80-16
SH trước
Dunlop Slovenia
1.850
Lốp 120/80-16
SH sau
Dunlop Slovenia
2.200
Lốp 100/80-16
SH trước
DeestoneThái
630
Lốp 120/80-16
SH sau
DeestoneThái
660
Lốp 100/80-16
SH trước
DuroThái
670
Lốp 120/80-16
SH sau
DuroThái
740
Lốp 100/80-16
SH trước
Michelin
1100
Lốp 120/80-16
SH sau
Michelin
1500
Lốp 100/80-16
SH trước
Bridgestone
Lốp 120/80-16
SH sau
Bridgestone
Lốp 100/80-16
SH trước
Euromina
500
Lốp 120/80-16
SH sau
Euromina
600
Lốp 100/80-16
SH trước
Maxxis
600
Lốp 120/80-16
SH sau
Maxxis
670
Lốp 100/80-16
SH trước
Veeruber
800
Lốp 120/80-16
SH sau
Veeruber
960
Lốp 110/70-16
SH trước 300i
Veerubber
900
Lốp 130/70-16
SH sau 300i
Veerubber
1.200
BẢNG BÁO GIÁ LỐP XE -17 và -18
TT
Quycách
Nhãnhiệu
LH: 0989.769.332
1
70/90-17
Michelin
770
2
80/90-17
Michelin
850
3
110/70-17
Michelin
1.470
4
130/70-17
Michelin
1.650
5
130/80-17
Michelin
1.850
6
70/80-17
Dunlop
590
7
80/80-17
Dunlop
750
8
90/80-17
Dunlop
760
9
90/90-17
Dunlop
650
10
120/90-17
Dunlop
3.800
11
90/90-17
Deestone
600
12
100/80-17
Deestone
750
13
100/80-17
IRC
960
14
110/70-17
IRC
1.150
15
120/70-17
IRC
1.400
16
130/70-17
IRC
1.430
17
140/70-17
IRC
1.750
18
120/80-17
IRC
1.350
19
130/80-17
IRC
1.350
20
110/70-17
Savalow
820
21
120/70-17
Savalow
1.200
22
130/80-17
Savalow
1.400
23
120/70-17
Veerubber
1.200
24
130/70-17
Veerubber
1.300
25
130/80-17
Veerubber
1.800
26
160/60-17
Veerubber
2.900
27
180/55-17
Veerubber
3.400
28
120/70-17
Quick
760
29
250-17
Shinfa
240
30
275-17
Shinfa
275
31
32
33
300-18
Deestone
440
34
100/90-18
Deestone
690
35
350-18
Shinfa
400
36
90/90-18
Shinfa
520
37
90/90-18
Savalow
760
38
90/90-18
Kenđa
39
110/90-18
Veerubber
1.450
40
120/90-18
Veerubber
1.650
41
130/90-18
Veerubber
2.050
42
120/90-18
Shinko
3.700
43
110/80-18
Costa
1.000
44
410-18
540
45
BẢNG BÁO GIÁ LỐP -14 , -15 VÀ -16
Quycách
Lắpxe
Nhãnhiệu
LH: 0989.769.332
Lốp 90/80-16
Liberty Nhậptr
Deestone
530
Lốp 110/80-14
Liberty Nhậpsau
Deestone
600
Lốp 90/80-16
Liberty Nhậptr
Veerubber
590
Lốp 110/80-14
Liberty Nhậpsau
Veerubber
630
Lốp 80/90-15
Liberty Việttr
Veerubber
340
Lốp 100/80-14
Liberty Việtsau
Veerubber
400
Lốp 80/90-15
Liberty Việttr
Maxxis
460
Lốp 100/80-14
Liberty Việtsau
Maxxis
550
Lốp 110/70-14
IRC
620
Lốp 110/70-14
Savalow
700
Lốp 120/70-14
X9 trước
Deestone
600
Lốp 140/60-14
X9 sau
Deestone
600
Lốp 130/90-15
Beo + Husky
TIRON
1.300
Lốp 130/90-15
Beo + Husky
IRC
1.350
Lốp 130/90-15
Beo + Husky
Savalow
1.250
Lốp 130/90-15
DUNLOP
FKR
1300
Lốp 120/70-15
Veerubber
1.350
Lốp 170/80-15
Veerubber
2.950
Lốp 70/90-16
Nouvotr
Deestone
380
Lốp 80/90-16
Nouvosau
Deestone
410
Lốp 70/90-16
Nouvotr
Savalow
360
Lốp 80/90-16
Nouvosau
Savalow
520
Lốp 90/90-16
Nouvo - Citi
Duro
480
Lốp 90/90-16
Nouvo – Citi
Quick
490
Lốp 90/90-16
Nouvo - Citi
Savalow
620
Lốp 110/90-16
CM + LA + Custom
Shinfa
640
Lốp 110/90-16
CM + LA + Custom
Cheely
660
Lốp 110/90-16
CM + LA + Custom
Savalow
880
Lốp 120/90-16
LA
Deestone
960
Lốp 120/90-16
LA
Dunlop Thai
2.000
Lốp 120/90-16
LA
Dunlop Nhật
2.700
Lốp 130/90-16
Veerubber
1.620
Lốp 300-16
Shinfa
310
BẢNG GIÁ LỐP -10 , -12 VÀ -13
TT
Quycách
Nhãnhiệu
LH: 0989.769.332
1
Lốp 100/90-10 (D307)
Dunlop
490
2
Lốp 90/100-10 (K588)
Dunlop
410
3
Lốp 90/90-10 ( 300-10 )
Veloce
250
4
Lốp 100/80-10
Caosumina
290
5
Lốp 100/80-10
Deestone
390
6
Lốp 100/90-10
Deestone
380
7
Lốp 120/70-10
Deestone
450
8
Lốp 120/90-10
Deestone
580
9
Lốp 300-10
Deestone
340
10
Lốp 350-10
Deestone
370
11
12
13
14
Lốp 110/70-12 Force tr
Dunlop
460
15
Lốp 110/70-12 Force tr
Duro
380
16
Lốp 110/70-12 Force tr
Veloce
330
17
Lốp 110/70-12 Force tr
Chengshin
18
Lốp 110/80-12 Excel tr
Chengshin
19
Lốp 110/80-12 Excel tr
Kenđa
20
Lốp 110/90-12
Deestone
580
21
Lốp 120/70-12 Fly + Vespa
Deestone
580
22
Lốp 120/70-12 Fly + Vespa
Chengshin
450
23
Lốp 120/70-12 Fly + Vespa
Duro
460
24
Lốp 120/70-12 Fly + Vespa
Dunlop
540
25
Lốp 130/70-12
Deestone
560
26
Lốp 130/70-12
Duro
490
27
Lốp 130/70-12
Maxxis
540
28
Lốp 120/80-12 Advenistr
Deestone
640
29
Lóp 130/80-12 Advenissau
Deestone
640
30
31
32
33
Lốp 130/60-13
Deestone
600
LH: 0989. 769 .332
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách