Lexus LX 570 Venza 2.7 Prado 2.7 HIGHLANDER 2.7 Lexus Rx 350 giao ngay.giá tốt nhất HN.
LEXUS LX 570
Thông số cơ bản
Dài (mm): 4990mm / Rộng (mm): 1970mm / Cao (mm): 1920mm
Chiều dài cơ sở (mm): 2850mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1640/1635mm
Khoảng sáng gầm xe (mm): 225mm
Trọng lượng không tải (kg): 2660kg
Hộp số
Loại động cơ: 5.7 lít V8
Kiểu động cơ: V8 32 valve DOHC Dual VVT-i
Dung tích xi lanh (cc): 5663cc
Tốc độ tối đa (km/h): 220km/h
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: 7.4 giây
Hộp số: 6 số tự động
Loại nhiên liệu: Xăng
Dung tích bình nhiên liệu (lít): 93lít
Số cửa: 5cửa ,Số chỗ ngồi: 7chỗ
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: 14.8 lít - 11.4 lít /100 km
Tiện nghi:
Đèn Bi xenon
Vô lăng bọc Da, ốp gỗ,
Tay nắm cửa mạ crôm
Kính điện
Ghế điện chỉnh 14 hướng
Gương gập điện
Điều hoà 3 khu vực
Hệ thống chống trơn trượt
Hệ thống Navigation
Hệ thống kiểm soát hành trình
Màn hình LCD hiển thị thông tin 9 inch
Ghế bọc da xịn Nội thất ốp gỗ
Nút Start/Stop
Ống xả mạ Crôm
Hệ thống treo bằng khí nén
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn hàng ghế sau
Đèn sương mù trước và sau
Hàng ghế sau điều chỉnh điện
Cảm biến toàn thân
Vô lăng đa chức năng
Camera mở rộng gương (bên phụ)
Hệ thống chống trộm
Cửa nóc điều chỉnh điện
Hệ thống phanh an toàn ABS
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Tay lái trợ lực Vành đa trấu 20 inch
Khoá cửa tự động
Hệ thống định vị toàn cầu GPS
Hiển thị áp suất lốp 3 điểm thắt dây an toàn
Hệ thống cân bằng điện tử
Màn DVD nóc - hộp lạnh
Bluetooth / Rắc cắm Ipod
Giá nóc Bậc lên xuống
Màn DVD 6 đĩa
Hệ thống hỗ trợ đỗ
Hệ thống rửa , sấy đèn pha Đèn gầm đuôi cá.....
TOYOTA HIGHLANDER 2.7
Động cơ
Hãng sản xuất
TOYOTA
Highlander
Loại động cơ
Kiểu động cơ
Loại xe
Hộp số truyền động
Hộp số
6 số tự động
Nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu
11.7 lít- 8.7 lít/100km(Thành phố-Cao tốc)
Kích thước, trọng lượng
Dài (mm)
4785 mm
Rộng (mm)
1910mm
Cao (mm)
1760mm
Chiều dài cơ sở (mm)
2789mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau
1625/1630mm
Trọng lượng không tải (kg)
1744kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
73lít
Cửa, chỗ ngồi
Số cửa
5cửa
Số chỗ ngồi
7chỗ
Website
Nội thất
Gương nội thất quan sát tự động bằng điện
Điều hòa nhiệt độ với chức năng lọc khí
AM/FM/ với MP3/WMA
6 Loa
Jack kết nối phụ kiện
Ghế nỉ cao cấp
Ngoại thất
Đèn LED
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Gương tự động
Đèn Halogen tự động tắt bật
Đèn sương mù
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị an toàn an ninh
Tự động cân bằng điện tử ESP
Gương chống tia UV
Túi khí dành cho người lái và hành khách ngồi trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Khóa cửa tự động
Khóa cửa điều khiển từ xa
Khóa cửa an toàn trẻ em
Phanh, giảm sóc, lốp xe
Phanh trước
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA
Phanh sau
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA
Giảm sóc trước
Độc lập kiểu Mrpherson với thanh ổn định
Giảm sóc sau
Độc lập Mrpherson với thanh ổn định
Lốp xe
P245/65R17
Vành mâm xe
Vành mâm đúc hợp kim 17 inch 6 chấu
HOTLINE 0989.33.56.56
VENZA 2.7
Thông số cơ bản
Hãng xe
Toyota
Mẫu xe
Sedan
Năm S.Xuất
2009
Màu ngoại thất
Bạc
Màu nội thất
Kem sáng
Số chỗ ngồi
5 chỗ
Dung tích xi lanh
2.7L
Hộp số
6 số tự động
Kiểu động cơ
4 xilanh, 16 van DOHC-VVT-i kép
Dung tích bình nhiên liệu
67lít
Tiêu hao nhiêu liệu (TP/Đường trường)
11.8 lít -8.4 lít/100km(Thành phố-Cao tốc)
Chiều dài tổng thể
4801mm
Chiều rộng tổng thể
1905mm
Chiều cao tổng thể
1610mm
Chiều dài cơ sở
2776mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau
1631/1636mm
Trọng lượng không tải
1789kg
Cỡ lốp trước sau
19R
Tiện nghi
- Vô lăng tích hợp điều khiển
- Đèn Bexon
- Đèn sương mù thế hệ mới
- Màn hình Navigation 7"
- Camera lùi
- Ghế da cao cấp
- Hệ thống sưởi ghế
- Ghế điều chỉnh điện
- Hệ thống âm thanh JBL (USA)
- Gương gập điện,Kính chỉnh điện
- Điều hòa điện tử 2 vùng
- Mâm đúc 19"
- Chìa khóa thông mình
- Cửa nóc đôi Paloma
- Cốp sau điều khiển điện
- Thảm để chân
- Giá đựng đồ phía sau cốp
- Túi khía phía trước và xung qoanh xe
- Rear Bumber Protection
- Tốc độ Automatic
- Hệ thống an toàn ABS,EBD...
- Và còn nhiều Option khác...Tất cả nguyên bản nhà máy Toyota
Liên hệ trực tiếp để có Option đầy đủ nhất và giá tốt nhất
HOTLINE 0989.33.56.56 - Hãng sản xuất :LEXUS
RX350
-Loại động cơ :3.5lít
-Kiểuđộng cơ :V6, 24 valse
-Dung tích xi lanh (cc) :3458cc
-Loại xe :SUV
-Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h :7.5giây
-Hộp số truyền động
-Hộp số :6 số tự động kết hợp với chế độ sang số tay
-Loại nhiên liệu :Xăng
-Mức độ tiêu thụ nhiên liệu :7.7lit(thànhphố) - 10.2(đường cao tốc)
-Kích thước, trọng lượngDài (mm) :4770mm
-Rộng (mm) :1885mm
-Cao (mm) :1720mmChiều dài cơ sở (mm) :2740mm
-Trọng lượng không tải (kg) :1970kg
-Dung tích bình nhiên liệu (lít) :72.5 lít
* Option
-Động cơ V6 3.5l.
-Khóa thông minh. Start đề.
-Xi nhan gương.
-Rửa đèn pha.
-2 ghế chỉnh điện.
-Nhớ ghế 3 vị trí,
-Nội thất da
-Vô lăng điều chỉnh điện.
-Cửa nóc,
-Mâm đúc R19.
-Hệ thống định vị navigation.
-Camera lùi, sườn.
-Hệ thống cảm biến trước sau.
-Hệ thống an toàn 10 túi khí,
-Hệ thống loa marklevision 15 loa…
-Hệ thống phanh chống bó cứng ABS