Faw,xe tải faw 6,7 tấn,CABIN ISUZU thùng dài 6,25m
MR CHINH: ĐÔNG HẢI AUTO KÍNH CHÀO
QUÝ KHÁCH HÀNG
ĐT 0976816191-0981028785
Gmail:phamvanchinh227tb@gmail.com
Địa chỉ:Long Biên-Hà Nội
ĐÔNG HẢI AUTO là công ty chuyên lắp ráp và phân phối các dòng xe tải độc quyền như xe tải FAW 810kg,FAW 6,7 tấn,xe tải JAC3,5t-4,9t-6,4t. xeVEAM 1->5 tấn,các dòng xe HYUNDAI và máyHYUNDAI,là công ty có uy tín ,chỗ đứng trên thị trường,sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng,giá cả cạnh tranh mang tới sự hài lòng và lợi nhuận nhất cho khách hàng!
MR Chinh xin giới thiệu dòng xe tải faw 6.7 tấn(không bị hạ tải khi đóng thùng) là dòng xe có thương hiệu của tập đoàn faw trung quốc,đông cơ yc (chuyên lắp dòng xe ollin 8 tấn trường hải) giá cả hợp lý chỉ với 455 triệu VNĐ khách hàng đã sở hữu 01 chiếc xe có trọng tải lên tới 7 tấn,cabin nội thất ,công nghệ ISUZU chắc chắn sẽ làm hài hòng quý khách dù là khách hàng khó tính nhất,đem lại lợi nhuận tối đa cho khách hàng khi sở hữu một chiếc xe faw 6,7 tấn
(Qúy khách lưu ý giá đăng trên là giá chuẩn.500.000.000vnd có thùng ,có điều hòa -không nói thách-không lừa giá để câu kéo khách-để khách hàng luôn chủ động trong vấn đề tài chính khi quyết định đến xem và mua xe tại long biên-hà nội)
Thông số xe:
TT Thông số Đơn vị Trị số I Thông số chung 1.1 Kích thước chung (DxRxC) mm 8.250 x 2.300 x 3.170 1.2 Chiều dài cơ sở mm 4560 1.3 Vệt bánh xe trước/sau mm 1.720/1.650 1.4 Khoảng sáng gầm mm 230 1.5 Kích thước lòng thùng mm 6.250 x 2.200 x 2050 1.6 Trọng lượng bản thân Kg 4305 1.7 Trọng tải Kg 6700 1.8 Số người trong buồng lái Người 3 1.9 Trọng lượng toàn bộ Kg 11200 1.10 Góc dốc lớn nhất khắc phục được % 22,8 1.11 Tốc độ chuyển động lớn nhất Km/h 100 1.12 Bán kính vòng quay nhỏ nhất theovết bánh xe trước phía ngoài m 9.74 1.13 Mức tiêu hao nhiên liệu ở 100km/h lít 14 II Động cơ YC4E140-20 2.1 Loại nhiên liệu Diezel 2.2 Số xi lanh 04 (thẳng hàng) 2.3 Dung tích xilanh cc 2.4 Công suất lớn nhất KW(PS)/v/ph 105 (149,6)/2800 2.5 Mô men xoắn lớn nhất Nm(KGm)/v/ph 430 (43,8)/1400-1800 III Hệ thống truyền lực 3.1 Hộp số Cơ khí- năm cấp số tiến một cấp số
lùi, điều khiển bằng tay IV Hệ thống lái Trục vít-ê cu bi, dẫn động cơ khí có
trợ lực thủy lực, tay lái gật gù V Hệ thống phanh 5.1 Phanh công tác Bánh trước Má phanh tang trống
Dẫn động khí nén Bánh sau Má phanh tang trống
Dẫn động khí nén 5.2 Phanh tay Phanh lốc kê, dẫn động khí nén +
lò xo tích năng VI Hệ thống treo 6.1 Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp bán elip
Giảm chấn ống thủy lực 6.2 Hệ thống treo sau Phụ thuộc, nhíp bán elip. VII Bánh xe và lốp 7.1 Số lốp xe Chiếc 06 + 1 7.2 Kích thước lốp inch 8.25-16(DRC-Đà nẵng) VIII Hệ thống điện Vôn 24V 8.1 Kính cửa điều khiển điện