Faw 6700kg









CÔNG TY TNHH Ô TÔ LONG BIEN
Địa chỉ:Long Biên-Hà Nội
Liên Hệ:Phạm Chinh
Điện thoại :0976.81.61.91
THÔNG SỐ KỸ THUẬT GIẢI PHÓNG FAW-GM 6700 kg.CABIN ,KIỂU DÁNG,MẪU MÃ ISUZU ,SANG TRỌNG,ĐỘNG CƠ YC 140 mạnh mẽ,hệ thống phanh hơi lốc kê mang lại an toàn cao.
Nhãn hiệu
GIẢI PHÓNG FAW-GM
Loại phương tiện
Xe ô tô tải
Xuất xứ
Trong nước
Thông số chung
Trọng lượng bản thân( kg)
4305
Tải trọng (kg)
6700
Trọng lượng toàn bộ(kg)
11200
Số chỗ ngồi
03
Hệ thống lái
Kích thước tổng thể(mm)
8132403170
Kích thước lòng thùng(mm)
6252202050
Chiều dài cơ sở(mm)
4560
Vệt bánh xe trước/sau(mm)
1720/1650
Công thức bánh xe
4x2
Nhiên liệu
Diesel
Cabin
Loại
Đơn kiểu lật
Kích thước L x W Xh
Động cơ
Loại
YC4E140-20,4 kỳ,4 xilanh thẳng hàng
Dung tích xilanh/cm3
Công suất cực đại
4257
106(144)/2800
Mô men max/tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút)
43(43,8)/1400-:-1800
Tiêu chuẩn khí thải
Euro II
Cửa kính khoá điện
Không
Ly hợp
1 Đĩa ma sát khô,dẫn động thuỷ lực
Hộp số
6 số tiến-1 số lùi
Cầu chủ động
Cầu sau
Lốp
Số lốp trên trục dự phòng
06+01
Kích cỡ lốp
8,25-16
Hệ thống phanh
Phanh trước/sau/phanh tay
Má phanh tang trống/dẫn động khí nén /phanh lốc kê-dẫn động khí nén
Dung tích bình nhiên liệu
100 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu ở 60km/h
13,8lít
Hệ thống điện /ắc quy
24V -100 Ah