Bán xe hyundai HD 800 tải trọng 8,8 tấn giá rẻ nhất thị trường
Hyundai hd800 được coi là dòng xe kế thừa các tính năng nâng tải vượt trội của Hyundai. Với tổng tải trọng lên đến hơn 11 tấn gồm cả hàng và xe đã giúp cho hyundai hd800 hứa hẹn sẽ mang lại cuộc cách mạng về vận tải trên thị trường Việt Nam. Tổng trọng riêng cho hàng hóa đối với xe tải hd800 lên tới 7.940 kg vì thế nhà máy Veam đã giầy công nghiên cứu và nâng cấp hệ thông phanh, nhíp, trợ lực đối với xe hyundai 7.94 tấn để đảm bảo an toàn vận chuyển trên mỗi chuyến hành trình.
Cuộc cách mạng nâng tải trọng đối với xe đã giúp nhà máy ô tô Veam hiện đang dẫn đầu về công nghệ hyundai nâng tải. Trải qua gần 20 năm kinh nghiệm lắp ráp và chế tạo các dòng xe tải hyundai cho thị trường Việt Nam nhà máy ô tô Veam đã khẳng định được thương hiệu cũng như chất lượng đối với từng chủng loại xe đã được đưa ra thị trường.
Hyundai hd800 (hyundai 8 tấn)có các loại thùng như thùng kín, thùng bạt và thùng lửng. Với các tải trọng chở hàng lên tới 7 tấn trong 1 lần vận chuyển, giúp quý khách hàng vận chuyển hàng hóa dễ dàng và thuận lợi.
Quý khách hàng có thể gọi số HOTLINE: 0978.346.339 để được tư vấn về xe tải 7 tấn sớm nhất và đầy đủ thông tin nhất.
Thông số kỹ thuật của xe HYUNDAI HD800
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
HYUNDAI HD800
1
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
6.960 x 2200 x 3060
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
5050 x 2060 x 700/1890
Chiều dài cơ sở
mm
4020
Vệt bánh xe
trước/sau
1.650/1.495
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
7,3
Khả năng leo dốc
%
38,1%
Tốc độ tối đa
km/h
104
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
100
2
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân
Kg
3230
Tải trọng cho phép
Kg
7.940
Trọng lượng toàn bộ
Kg
11235Số chỗ ngồi
Chỗ
03
3
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu
D4DB
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
cc
3.907
Đường kính x Hành trình piston
mm
104 x 115
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
98 kW(130PS)/2900 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút
Tiêu chuẩn khí thải
Euro II
4
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
Số tay
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38
Tỷ số truyền cuối
5.428
5
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
6
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo
trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu
MAXXIS
Thông số lốp
trước/sau
7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16)
8
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
Liên hệ phòng kinh doanh
Mr Hiển : 0978.346.339
0903.467.339