New Fuso FI 7.3 Tấn, Giao xe ngay
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT FUSO Fighter FI 12R
Kích thước & Trọng lượng
Chiều dài x Rộng x Cao toàn thể (mm)
7.465 x 2.220 x 2.480
Khoảng cách hai cầu xe (mm)
4.250
Khoảng cách hai bánh xe
Trước (mm)
1.790
Sau (mm)
1.695
Trọng lượng không tải (kg)
3.860
Trọng lượng toàn tải (kg)
11.990
Thông số đặc tính
Công thức bánh xe
4 x 2
Tốc độ tối đa
100 km/h
Khả năng vượt dốc tối đa
36.8 %
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
6.7 m
Động cơ
Kiểu
4D37-125 (EURO III)
Loại
Động cơ Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, turbo tăng áp.
Số xy lanh
4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)
3.907
Đường kính xy lanh x hành trình piston (mm)
104 x 115
Công suất cực đại (kW/rpm)
125(170)/2.500
Mô men xoắn cực đại (N.m/rpm)
520/1.500
Ly hợp
Vật liệu
Organic
Loại
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Đường kính đĩa ma sát (mm)
Ø362/10
Hộp số
Kiểu
G85
Loại
6 số tiến và 1 số lùi
Tỉ số truyền
Số tiến: 6.696 – 3.806 – 2.289 – 1.480 – 1.00 – 0.728
Số lùi: 6.294
Cầu trước
Loại
IF – 4.5 dầm I dạng Elip ngược
Tải trọng cho phép (kg)
4.500
Cầu sau
Kiểu
AAM 9.22
Loại
Giảm tải hoàn toàn, bánh răng Hypoids
Tỷ số truyền
6.33
Tải trọng cho phép (kg)
9.100
Lốp và Mâm
Kiểu
Trước đơn, sau đôi
Lốp
255/70R22.5/8.25R20
Mâm
Không săm : 7.5 x 22.5, 8 bulông
Hệ thống phanh
Phanh chính
Phanh khí, vận hành bằng chân, hai đường tác động lên cả 2 bánh xe
Phanh đỗ xe
Phanh khí tác dụng lực lên lò xo trục sau
Phanh hỗ trợ
Phanh đỗ xe và phanh khí xả
Hệ thống treo
Trước/sau
Kích thước
Trước
Nhiều lá nhíp, dạng elip
1.300 x 70 x 11, 9 lá
Thanh chống lăn, giảm sốc thủy lực
Sau
Nhiều lá nhíp, dạng elip
1.300 x 70 x 12, 10 lá
Khung xe
Dạng hình thang
Thùng nhiên liệu
Dung tích 160 lít
Cabin (Chất liệu/Mầu sắc)
Cabin đơn, có thể lật được
Số chỗ ngồi
3 (1+ 2)
Trang bị tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Khóa cửa trung tâm